Trong ngành xây dựng hiện đại, độ bền và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường luôn là ưu tiên hàng đầu. Đặc biệt, với sự gia tăng của các công trình đòi hỏi tính toàn vẹn cao trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước – từ các công trình dân dụng như tầng hầm, nhà vệ sinh đến các dự án địa kỹ thuật môi trường như bể xử lý nước thải, hố chôn lấp chất thải – giải pháp chống thấm trở nên cực kỳ quan trọng. Bê tông, vật liệu nền tảng cho hầu hết các công trình, khi được tích hợp khả năng chống thấm sẽ trở thành lá chắn vững chắc bảo vệ kết cấu khỏi sự xâm nhập của nước. Trong số các loại bê tông chống thấm, Bê Tông Chống Thấm B8 nổi bật như một lựa chọn hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng kháng nước vượt trội và chi phí hợp lý. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về bê tông chống thấm, đặc biệt là cấp độ B8, cùng những thông tin chuyên sâu về phân loại, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình thi công và các phụ gia đi kèm.
1. Tổng Quan về Bê Tông Chống Thấm: Nền Tảng Của Sự Bền Vững
Bê tông chống thấm là một loại vật liệu bê tông đặc biệt, được thiết kế để hạn chế tối đa sự thẩm thấu của nước và các chất lỏng khác qua cấu trúc của nó. Về cơ bản, nó có kết cấu tương tự bê tông truyền thống nhưng được cải tiến bằng cách pha trộn thêm các loại phụ gia hóa học chuyên dụng trong quá trình sản xuất. Những phụ gia này có tác dụng làm giảm độ rỗng mao dẫn, lấp đầy các lỗ nhỏ li ti trong khối bê tông, từ đó tăng cường độ đặc chắc và khả năng kháng nước.
Vai trò của bê tông chống thấm là không thể phủ nhận trong việc kéo dài tuổi thọ công trình, ngăn ngừa hư hại do nước gây ra như ăn mòn cốt thép, nấm mốc, xuống cấp cấu trúc. Đối với các dự án đòi hỏi tính bền vững cao trong địa kỹ thuật môi trường, như các bể chứa hóa chất, hồ điều hòa, kênh mương dẫn nước hay nền móng cho các nhà máy xử lý chất thải, việc sử dụng bê tông chống thấm là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vận hành và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
2. Bê Tông Chống Thấm B8: Hiểu Rõ Cấp Độ Và Ứng Dụng Thực Tiễn
Trong hệ thống phân loại khả năng chống thấm của bê tông, “B8” là một chỉ số quan trọng, thể hiện cấp độ chống thấm nước. Cụ thể, các cấp độ chống thấm được xác định dựa trên khả năng chịu áp lực nước mà bê tông có thể chống lại mà không bị nước xuyên qua trong một khoảng thời gian nhất định, thường được kiểm tra theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Hình ảnh minh họa quá trình thi công đổ bê tông chống thấm B8 tại công trình
Bê tông chống thấm B8 được đánh giá là một cấp độ hiệu quả cao, mang lại khả năng ngăn cản nước thẩm thấu vượt trội và có mức giá tương đối phù hợp, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại hình công trình. Với cấp độ B8, bê tông có thể chịu được áp lực nước đáng kể, đảm bảo tính bền vững cho các cấu trúc tiếp xúc thường xuyên với môi trường ẩm ướt.
Ứng dụng của bê tông chống thấm B8 rất đa dạng, bao gồm:
- Các công trình ngầm: Tầng hầm nhà ở, bãi đỗ xe ngầm, đường hầm giao thông.
- Khu vực ẩm ướt: Sàn nhà vệ sinh, khu vực bếp, ban công, sân thượng.
- Công trình thủy lợi và môi trường: Bể chứa nước sạch, bể lắng trong hệ thống xử lý nước thải, mương dẫn nước, kênh thủy lợi.
- Nền móng đặc biệt: Nền móng cho các khu vực lưu trữ chất thải công nghiệp hoặc khu vực có mực nước ngầm cao.
Sự linh hoạt và hiệu quả của cấp độ B8 khiến nó trở thành giải pháp đáng tin cậy, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ và duy trì độ bền cho các cấu trúc trong nhiều lĩnh vực.
3. Phân Loại Bê Tông Chống Thấm Theo Cấp Độ và Mác Bê Tông
Để lựa chọn loại bê tông chống thấm phù hợp nhất cho từng công trình, các chuyên gia địa kỹ thuật và xây dựng thường dựa vào hai yếu tố chính: cấp độ chống thấm và mác bê tông.
Đồ họa minh họa các cấp độ và phân loại khác nhau của bê tông chống thấm
3.1. Phân Loại Theo Cấp Độ Chống Thấm
Cấp độ chống thấm thể hiện khả năng của bê tông trong việc ngăn chặn nước xuyên qua dưới áp lực. Các cấp độ phổ biến bao gồm:
- Bê tông chống thấm B6: Có khả năng thẩm thấu thấp, thường dùng cho các bề mặt mái nhà cao tầng, mái sàn, nơi cần ngăn nước thông qua độ dày bê tông. Đây là cấp độ cơ bản với khả năng chống thấm vừa phải.
- Bê tông chống thấm B8: Như đã đề cập, đây là cấp độ được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả cao và chi phí hợp lý. Rất thích hợp cho tầng hầm, nhà vệ sinh, các công trình thủy lợi nhỏ và trung bình, nơi có yêu cầu chống thấm đáng kể.
- Bê tông chống thấm B10, B12: Các cấp độ này có khả năng chống thấm tốt hơn B6 và B8, thường được ưu tiên cho các công trình có áp lực nước cao hơn như ống cống chịu áp, sàn mái lớn, đường hầm thủy lợi, bể chứa nước lớn hoặc các cấu trúc chịu tác động liên tục của nước.
3.2. Phân Loại Theo Mác Bê Tông
Mác bê tông là chỉ số quan trọng biểu thị cường độ chịu nén của bê tông sau 28 ngày đóng rắn. Mác bê tông càng cao, khả năng chịu lực của bê tông càng lớn. Một số mác bê tông thông dụng trong xây dựng bao gồm M150, M200, M250, M300, M350,… Đối với bê tông chống thấm, việc lựa chọn mác bê tông cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo cường độ cần thiết cho kết cấu, đồng thời phải tương thích với các loại phụ gia chống thấm và điều kiện thi công.
Trên thực tế, mác bê tông (ký hiệu M) đã được quy đổi sang đơn vị cường độ chịu nén MPa theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2012 để thống nhất trong kiểm soát chất lượng công trình. Dưới đây là bảng quy đổi tham khảo:
| Mác Bê Tông (M) | Cường Độ Chịu Nén (MPa) |
|---|---|
| 50 | 4.50 |
| 75 | 6.42 |
| 100 | 9.63 |
| 150 | 16.05 |
| 200 | 19.27 |
| 250 | 25.69 |
| 300 | 28.90 |
| 350 | 35.32 |
| 400 | 38.53 |
| 450 | 44.95 |
| 500 | 51.37 |
| 600 | 57.80 |
| 700 | 70.64 |
| 800 | 77.06 |
| 900 | 89.90 |
| 1000 | 102.75 |
3.3. Lựa Chọn Cấp Chống Thấm Phù Hợp Cho Từng Loại Bê Tông
Khả năng chống thấm của bê tông không chỉ phụ thuộc vào phụ gia mà còn liên quan đến loại bê tông cơ bản được sử dụng:
- Bê tông thông thường: Thường có cấp độ chống thấm từ B2 đến B12, với mác bê tông từ 10MPa – 50MPa, thi công ở điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn.
- Bê tông Sunfat: Phù hợp với cấp độ chống thấm B8 và B12, mác bê tông dao động từ 30MPa – 50MPa, được thiết kế để chống lại sự ăn mòn của môi trường chứa sunfat.
- Bê tông chảy: Với cấp chống thấm B10 – B12 và mác bê tông từ 40MPa – 70MPa, loại bê tông này có độ sụt cao, dễ dàng đổ và lèn chặt, giảm thiểu rỗng.
- Bê tông cường độ cao: Mác bê tông thường trên 60MPa, có thể đạt các cấp độ chống thấm cao nhất nhờ cấu trúc đặc chắc.
- Bê tông lạnh – ít tỏa nhiệt: Có cấp độ chống thấm B10, B12, mác bê tông từ 30MPa – 70MPa, thích hợp cho các khối bê tông lớn để hạn chế nứt do nhiệt.
- Bê tông ninh kết lâu/sớm: Cả hai loại này đều có thể đạt cấp chống thấm B8, B12, với mác bê tông từ 30MPa – 50MPa, tùy thuộc vào yêu cầu về thời gian đông kết của dự án.
- Đổ bê tông bù co ngót: Kết hợp phụ gia bù co ngót, loại bê tông này tăng độ trương nở trước khi ninh kết, giúp lấp đầy các khe hở và đạt cấp chống thấm B10, B12 với mác bê tông từ 30MPa – 50MPa.
4. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Chống Thấm B8 Hiệu Quả
Để đảm bảo bê tông chống thấm B8 đạt được hiệu quả tối ưu và độ bền cao nhất cho công trình, quy trình thi công cần được thực hiện một cách cẩn trọng và tuân thủ các hướng dẫn kỹ thuật.
Kỹ thuật đổ và hoàn thiện bề mặt bê tông chống thấm, đảm bảo độ bền vững cho công trình
Các bước cơ bản để đổ và bảo dưỡng bê tông chống thấm B8 bao gồm:
- Trộn phụ gia chống thấm: Chất phụ gia chống thấm cần được thêm vào hỗn hợp bê tông tươi với tỷ lệ chính xác theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc trộn đều và đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo phụ gia phát huy tối đa tác dụng, tạo ra một khối bê tông đồng nhất và có khả năng kháng nước cao.
- Sử dụng băng cản nước: Đối với các vị trí có nguy cơ thấm cao như khe co giãn, khe lún hoặc mạch ngừng thi công, việc sử dụng băng cản nước (waterstop) là bắt buộc. Băng cản nước được đặt ở giữa các lớp bê tông, tạo thành một rào cản vật lý ngăn không cho nước xâm nhập qua các khớp nối hoặc điểm yếu của cấu trúc.
- Đổ và đầm bê tông: Bê tông được đổ vào khuôn và đầm chặt để loại bỏ bọt khí, đảm bảo độ đặc chắc và liên kết tốt giữa các thành phần.
- Bảo dưỡng bê tông: Giai đoạn bảo dưỡng sau khi đổ bê tông là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với bê tông chống thấm. Trong thời gian chờ bê tông kết đông và đạt cường độ, cần sử dụng các biện pháp bảo dưỡng phù hợp để tránh mất nước nhanh, nứt nẻ do co ngót. Các phương pháp bảo dưỡng có thể bao gồm:
- Phủ bề mặt bằng màng chống thấm chuyên dụng, bạt chống thấm (như bạt HDPE nếu bề mặt rộng), hoặc các vật liệu giữ ẩm khác.
- Tưới nước thường xuyên để giữ ẩm bề mặt bê tông.
- Sử dụng hóa chất bảo dưỡng để tạo màng ngăn thoát ẩm.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả chống thấm của bê tông B8, mang lại một công trình vững chắc và bền bỉ theo thời gian.
5. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Đảm Bảo Chất Lượng Bê Tông Chống Thấm
Trước khi được ứng dụng vào các công trình xây dựng, bê tông chống thấm cần đáp ứng một loạt các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả.
5.1. Đối với Bê Tông Chống Thấm:
- Cường độ chịu nén: Bê tông phải đạt cường độ chịu nén theo mác thiết kế sau 28 ngày tuổi. Đây là chỉ số quan trọng nhất về khả năng chịu lực của bê tông.
- Độ mịn của hạt: Lượng hạt mịn có kích thước nhỏ hơn 0.3mm cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ đặc chắc của hỗn hợp.
- Cốt liệu lớn: Đối với bê tông có khối lượng lớn (ví dụ, trên 800kg/m³), cần sử dụng cốt liệu lớn (như sỏi, đá dăm) với tỷ lệ và kích thước phù hợp để tăng cường độ và giảm co ngót.
- Định lượng vật liệu: Xác định lượng xi măng, cát, đá và nước trên 1m³ bê tông phải vừa đủ, tuân thủ theo thiết kế cấp phối để đảm bảo các tính chất cơ lý mong muốn.
- Độ dẻo (độ sụt): Khi trộn hỗn hợp bê tông tươi, cần đảm bảo độ dẻo cần thiết để dễ dàng thi công, đầm nén mà không bị phân tầng.
5.2. Yêu cầu Kỹ Thuật Đối với Phụ Gia Chống Thấm:
Phụ gia chống thấm là thành phần then chốt quyết định hiệu quả của bê tông chống thấm, do đó chúng cũng phải tuân theo các yêu cầu kỹ thuật cụ thể:
- Chất lượng phụ gia: Sử dụng vật liệu là các chất phụ gia chuyên dụng, có nguồn gốc rõ ràng và thương hiệu uy tín như Sika, Kova, Flinkote, v.v.
- Băng cản nước: Đối với các khe lún hoặc co giãn, băng cản nước phải được sử dụng để tăng cường hiệu quả chống thấm tại các điểm nối yếu.
- Vật liệu chuyên dụng: Tùy thuộc vào từng bề mặt và loại công trình (ví dụ: mái sàn, sàn nhà, bể chứa), cần dùng các vật liệu chống thấm và phụ gia chuyên dụng phù hợp nhất.
- Khả năng chống thấm cao: Đặc biệt với những địa hình thường xuyên tiếp xúc với mực nước lớn như tầng hầm, đập thủy điện, hoặc các công trình xử lý chất thải, nên ưu tiên dùng loại phụ gia có khả năng chống thấm và kháng hóa chất cao.
6. Phụ Gia Chống Thấm Bê Tông Phổ Biến và Ứng Dụng
Việc lựa chọn phụ gia chống thấm phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả và tuổi thọ của bê tông. Dưới đây là một số loại phụ gia chống thấm bê tông được ưa chuộng trên thị trường:
Phụ gia chống thấm Sika Latex
Sản phẩm phụ gia chống thấm Sika Latex, chất lượng cao được sử dụng rộng rãi
Ưu điểm: Sika Latex là phụ gia gốc butadien có khả năng gia tăng độ kết nối và chống thấm vượt trội. Sản phẩm này dễ thi công, giúp giảm thiểu hiện tượng co ngót của vữa và tăng tính đàn hồi cho bê tông. Khi kết hợp với xi măng, Sika Latex an toàn, không bị chuyển thành nhũ tương trong môi trường kiềm.
Ứng dụng: Thường được dùng làm lớp vữa kết nối giữa các lớp bê tông cũ và mới, sửa chữa bê tông, vữa dán gạch, lớp áo chống thấm.
Mức giá tham khảo: Khoảng 450.000 đồng.
Phụ gia chống thấm Kova CT11B
Phụ gia chống thấm Kova CT11B dạng lỏng, tăng cường khả năng kháng nước của bê tông
Ưu điểm: Kova CT11B có dạng lỏng, khi trộn với bê tông tươi giúp ngăn ngừa rạn nứt bề mặt vữa, đồng thời tăng mác bê tông và khả năng chống thấm. Sản phẩm này có độ bám dính tốt, an toàn cho người sử dụng và môi trường do không chứa các hóa chất độc hại.
Ứng dụng: Lý tưởng để trộn vào hỗn hợp bê tông và vữa xi măng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Mức giá tham khảo: Khoảng 395.000 đồng.
Phụ gia chống thấm bê tông CCP Latex HC
Chai phụ gia chống thấm CCP Latex HC, giải pháp nâng cao độ bền cho cấu kiện bê tông
Ưu điểm: CCP LATEX HC là phụ gia giúp tăng cường đáng kể khả năng chống thấm và chống ăn mòn của bê tông. Đặc tính nổi bật là khả năng kết dính cao, giảm thiểu co ngót và kháng mài mòn hóa chất, rất quan trọng cho các công trình trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng: Thích hợp cho lớp hồ dầu kết nối, bê tông chống thấm cho sàn, tường, vữa dán gạch và các hạng mục cần độ bền cao.
Mức giá tham khảo: Khoảng 400.000 đồng.
Phụ gia chống thấm bê tông Plastocrete N
Sản phẩm phụ gia chống thấm bê tông Plastocrete N, giúp tăng cường độ đặc chắc và kháng nước
Ưu điểm: Plastocrete N là hóa chất chống thấm dạng lỏng, khi trộn vào bê tông giúp tăng cường độ đặc chắc và cải thiện khả năng chống thấm. Sản phẩm này không chứa Clorua, do đó không gây ăn mòn cốt thép, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho kết cấu.
Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các kênh đào, bể chứa nước, hồ bơi, sàn mái và các công trình dân dụng khác cần chống thấm hiệu quả.
Mức giá tham khảo: Từ 250.000 – 800.000 đồng tùy dung tích.
Phụ gia chống thấm Penetron Admix
Phụ gia chống thấm tinh thể Penetron Admix, tích hợp trực tiếp vào hỗn hợp bê tông
Ưu điểm: Penetron Admix là phụ gia chống thấm dạng tinh thể cấu trúc, được trộn trực tiếp vào mẻ bê tông tươi. Khi kết hợp với nước, các hoạt chất trong Penetron Admix sẽ tạo ra một mạng lưới tinh thể không hòa tan, lấp đầy các lỗ rỗng và vết nứt mao dẫn trong khối bê tông. Điều này giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập của nước từ bên ngoài.
Ứng dụng: Đặc biệt hiệu quả cho các công trình như bể xử lý nước thải, bể bơi, nền móng, đường hầm và các cấu trúc ngầm đòi hỏi khả năng chống thấm vĩnh cửu.
Mức giá tham khảo: Khoảng 3.200.000 đồng/bao 18 kg.
7. Quy Trình Thử Độ Thấm Nước Bê Tông Theo TCVN 3116-1993
Để đánh giá chính xác khả năng chống thấm của bê tông, việc thử nghiệm theo các tiêu chuẩn kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Tại Việt Nam, TCVN 3116-1993 là tiêu chuẩn quy định phương pháp xác định độ thấm nước của bê tông nặng.
Chuẩn bị mẫu thử:
- Số lượng và hình dạng: Mẫu thử theo TCVN 3105:1993 bao gồm 6 viên hình trụ có chiều cao và đường kính bằng nhau, thường là 150mm.
- Tuổi mẫu: Mẫu thử không được sớm hơn 28 ngày đêm để đảm bảo bê tông đã đạt cường độ thiết kế.
- Độ ẩm và nhiệt độ: Mẫu thử cần được chuẩn bị với độ ẩm tương đương môi trường làm việc thực tế của công trình và được thử nghiệm ở nhiệt độ phòng thí nghiệm.
Quy trình thử mẫu:
- Làm sạch bề mặt: Sử dụng bàn chải sắt để làm sạch màng hồ xi măng trên hai mặt của mẫu thử.
- Xử lý mẫu: Sấy nóng áo mẫu ở nhiệt độ khoảng 600 độ C, sau đó quét mỡ bi ôtô hoặc parafin đun chảy lên mẫu và ép chặt vào áo thép. Mục đích là để các khe hở được lấp đầy hoàn toàn, đảm bảo nước không rò rỉ qua các đường tiếp xúc giữa mẫu và áo thép.
- Thử nghiệm áp lực nước:
- Kẹp chặt 6 áo mẫu vào bu lông hãm, bơm đầy nước vào hệ thống và xả hết không khí trong các mẫu thử.
- Bắt đầu bơm nước với các cấp áp lực tăng dần, ví dụ: 2 daN/cm². Mỗi cấp áp lực sẽ được duy trì trong khoảng 16 giờ.
- Trong quá trình tăng áp lực, nếu mẫu nào xuất hiện hiện tượng nước xuyên qua (qua các mặt không được phủ parafin), cần dừng thử nghiệm với mẫu đó và chuyển sang các mẫu thử tiếp theo.
- Xác định độ chống thấm: Độ chống thấm nước của bê tông được xác định khi các mẫu thử đã trải qua hết các cấp áp lực quy định mà không bị nước xuyên qua. Căn cứ vào các cấp áp lực mà mẫu chịu được, khả năng chống thấm của bê tông sẽ được phân loại thành các cấp B2, B4, B6, B8, B10 và B12, v.v.
Quy trình thử nghiệm này đảm bảo tính khách quan và khoa học trong việc đánh giá chất lượng bê tông chống thấm, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư đưa ra lựa chọn vật liệu chính xác nhất.
Kết luận
Bê tông chống thấm B8 đại diện cho một giải pháp kỹ thuật đáng tin cậy và hiệu quả cao, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những hạng mục thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc trong các dự án địa kỹ thuật môi trường nhạy cảm. Việc hiểu rõ về các cấp độ chống thấm, mác bê tông, tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng như quy trình thi công và lựa chọn phụ gia phù hợp là yếu tố quyết định đến thành công của một dự án.
Là chuyên gia trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường và vật liệu chống thấm, chúng tôi luôn khuyến nghị việc áp dụng đúng đắn các nguyên tắc kỹ thuật và sử dụng vật liệu chất lượng cao. Điều này không chỉ tối ưu hóa khả năng kháng nước của bê tông mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong dài hạn. Để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ lựa chọn giải pháp bê tông chống thấm phù hợp nhất cho dự án của bạn, đặc biệt là trong các ứng dụng địa kỹ thuật môi trường, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia hàng đầu.
Tài liệu tham khảo
- TCVN 3116:1993 – Bê tông nặng – Phương pháp xác định độ thấm nước.
- TCVN 3105:1993 – Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng – Phương pháp lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử.
- TCVN 5574:2012 – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế.

























































































