Trong thế giới kiến trúc và thiết kế nội thất hiện đại, tấm ốp tường đã trở thành một giải pháp không thể thiếu để kiến tạo không gian sống và làm việc độc đáo, ấn tượng. Không chỉ đơn thuần là vật liệu trang trí, Các Loại Tấm ốp Tường còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt tường khỏi những tác động của môi trường, tăng cường tính năng cách âm, cách nhiệt, chống ẩm mốc và mang lại giá trị thẩm mỹ vượt trội. Với sự phát triển của công nghệ và vật liệu, thị trường tấm ốp tường ngày nay vô cùng đa dạng về chủng loại, mẫu mã, từ những lựa chọn truyền thống như gỗ, đá đến các vật liệu tiên tiến như nhựa, composite, hay than tre, đáp ứng mọi nhu cầu và phong cách thiết kế.
Sự linh hoạt trong thiết kế cho phép tấm ốp tường được ứng dụng rộng rãi ở nhiều không gian khác nhau, từ phòng khách, phòng ngủ ấm cúng, phòng thờ trang nghiêm, phòng bếp tiện nghi cho đến các khu vực ngoại thất chịu nhiều yếu tố thời tiết. Giá thành của từng loại tấm ốp cũng dao động tùy thuộc vào chất liệu, công nghệ sản xuất, chi phí nhân công, vận chuyển, và lắp đặt.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu khám phá 12 loại tấm ốp tường phổ biến nhất hiện nay, giúp quý độc giả có cái nhìn toàn diện để đưa ra lựa chọn tối ưu cho không gian của mình.
Các mẫu tấm ốp tường hiện nay
Các Loại Vật Liệu Tấm Ốp Tường Phổ Biến Hiện Nay
Thị trường vật liệu ốp tường ngày càng phong phú với nhiều lựa chọn đa dạng, từ tự nhiên đến nhân tạo, mang lại vô vàn phong cách và tính năng khác nhau cho không gian nội và ngoại thất. Dưới đây là những loại tấm ốp tường được ưa chuộng nhất:
Tấm Gỗ Ốp Tường
Tấm gỗ ốp tường là lựa chọn truyền thống và được yêu thích bởi vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Chúng được sản xuất từ ván gỗ tự nhiên (như gỗ sồi, tần bì, óc chó) hoặc ván gỗ công nghiệp (MDF, HDF, Plywood). Ngoài giá trị thẩm mỹ, gỗ còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và mát mẻ. Tuy nhiên, sản phẩm này dễ bị ảnh hưởng bởi mối mọt và nước, đòi hỏi quá trình bảo trì kỹ lưỡng.
Tấm gỗ ốp tường phòng ngủ
Tấm gỗ ốp tường phòng thờ
Tấm Đá Ốp Tường
Được chế tác từ đá tự nhiên (hoa cương, cẩm thạch) hoặc đá nhân tạo, đá xuyên sáng, tấm đá ốp tường biểu trưng cho sự sang trọng, đẳng cấp và vẻ đẹp trường tồn. Khả năng chống va đập, trầy xước và ẩm mốc vượt trội khiến đá trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực đòi hỏi độ bền cao, thậm chí cả những không gian ẩm ướt như phòng tắm hay mặt tiền. Dù chi phí đầu tư ban đầu khá cao và việc thi công phức tạp do trọng lượng lớn, giá trị thẩm mỹ và độ bền mà đá mang lại là không thể phủ nhận.
Đá hoa cương ốp mặt tiền ngoài trời
Đá nhân tạo ốp tường phòng bếp
Tấm Nhựa Ốp Tường
Tấm nhựa ốp tường, bao gồm các loại từ PVC, PS, PU, Mica hoặc nhựa tổng hợp khác, ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Chúng có trọng lượng nhẹ, chống nước, chống mối mọt, dễ dàng thi công và vệ sinh. Đặc biệt, tấm ốp nhựa có khả năng mô phỏng tinh xảo các họa tiết vân gỗ hay vân đá, mang đến vẻ đẹp sang trọng mà vẫn đảm bảo mức giá phải chăng. Các sản phẩm như tấm nhựa pvc vân đá hay tấm nhựa ốp tường pvc là những lựa chọn phổ biến, phù hợp cho nhiều không gian từ dân dụng đến thương mại.
Với sự đa dạng về màu sắc và hoa văn, từ đơn giản đến phức tạp, tấm nhựa ốp tường cho phép các nhà thiết kế thỏa sức sáng tạo. Khả năng tùy biến cao và sự tiện lợi trong quá trình sử dụng là những yếu tố then chốt giúp loại vật liệu này khẳng định vị thế trên thị trường.
Tấm mica ốp tường
Tấm ốp lam sóng Hàn Quốc
Tấm Alu Nhôm Nhựa Ốp Tường
Tấm Alu (còn gọi là tấm aluminium, tấm hợp kim nhôm nhựa) là loại vật liệu composite gồm hai lớp nhôm bên ngoài kẹp chặt lõi nhựa ở giữa. Cấu tạo này giúp tấm Alu có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm còn được phủ thêm các lớp sơn lót, keo dán, sơn bề mặt và phim bảo vệ, tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và giữ màu.
Tấm Alu có rất nhiều mẫu mã, từ màu sắc cơ bản đến các hoạ tiết giả gỗ, giả gạch và giả đá. Loại dùng ngoài trời thường có ký hiệu PVDF (lớp sơn cao cấp, bền màu), trong khi loại dùng trong nhà có ký hiệu PET (lớp phủ bảo vệ chống xước và phai màu). Sự linh hoạt và độ bền cao khiến tấm Alu trở thành lựa chọn phổ biến cho cả nội thất và ngoại thất.
Cấu tạo tấm Alu nhôm nhựa
Tấm Alu nhôm nhựa ốp tường ngoài trời
Tấm Panel Tôn Xốp Ốp Tường
Tấm Panel tôn xốp ốp tường (hay tôn 3 lớp, tôn cách nhiệt, sandwich panel) là loại vật liệu gồm hai lớp tôn mạ kẽm kẹp giữa một lớp lõi cách nhiệt làm từ EPS, Foam PU, Rockwool hoặc Foam PIR. Ngoài ra, còn có loại cấu tạo bởi lớp tôn, lớp lõi xốp và lớp đế vải thủy tinh tráng bạc. Tùy thuộc vào chất liệu lõi, tấm Panel có khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau, phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, hay phòng sạch.
Cấu tạo tấm Panel tôn xốp ốp tường
Tấm Panel EPS
Tấm Inox Ốp Tường
Tấm inox ốp tường, được làm từ hợp kim thép không gỉ (chủ yếu là inox 201 và 304), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, oxy hóa vượt trội cùng bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh. Với vẻ đẹp hiện đại và sang trọng, tấm inox thường được ứng dụng trong các không gian yêu cầu độ bền cao, tính thẩm mỹ công nghiệp hoặc cần sự sạch sẽ như bếp ăn công nghiệp, bệnh viện, phòng thí nghiệm, hay các khu vực trang trí cao cấp. Các mẫu phổ biến bao gồm inox bóng gương, xước, mờ và sóng nước 3D, mang đến nhiều lựa chọn phong phú cho thiết kế.
Tấm inox bóng gương ốp tường
Tấm inox mờ ốp tường
Tấm Thạch Cao Ốp Tường
Tấm thạch cao, sản xuất từ Calcium Dihydrate qua nhiều công đoạn xử lý, là vật liệu nhẹ, thân thiện môi trường và an toàn cho sức khỏe. Đặc biệt, tấm thạch cao rất linh hoạt với nhiều loại có tính năng chuyên biệt như chống ẩm, chống cháy, cách âm, phù hợp cho nhiều không gian nội thất. Dễ dàng cắt gọt, tạo hình và thi công, tấm thạch cao là lựa chọn lý tưởng để tạo nên các bức tường, vách ngăn trang trí hoặc trần nhà với vẻ đẹp mịn màng, hiện đại.
Tấm thạch cao ốp tường phòng làm việc
Tấm thạch cao ốp tường phòng ngủ
Tấm Xi Măng (Cemboard) Ốp Tường
Tấm xi măng (hay tấm cemboard, tấm bê tông nhẹ) là vật liệu composite được làm từ hỗn hợp sợi cellulose, xi măng Portland, cát siêu mịn silica và phụ gia vô cơ. Các thành phần này được ép thủy lực và sấy nóng để tạo cấu trúc chắc chắn. Tấm cemboard nổi bật với khả năng chịu lực va đập, chịu nước, chống ẩm cao, chống cháy và đặc biệt là không bị mục nát hay phân rã, cho tuổi thọ lên tới 50 năm. Với nhiều độ dày và trọng lượng khác nhau, từ 3.5mm đến 24mm, tấm xi măng là giải pháp bền vững cho cả nội thất và ngoại thất, đặc biệt ở những khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà vệ sinh.
Nguyên liệu làm tấm xi măng cemboard
Tấm xi măng (cemboard) ốp trong phòng tắm không sợ nước làm mục nát
Tấm Kính Ốp Tường
Tấm kính ốp tường, bao gồm kính cường lực hoặc kính thường được sơn màu, ghép film màu, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và cảm giác không gian mở rộng. Trên thị trường còn có tranh kính 3D (in hình theo yêu cầu) và kính thủy (kính tráng bạc để soi gương). Với khả năng chịu nhiệt tốt, ít bám bẩn và dễ vệ sinh, kính ốp tường rất được ưa chuộng cho khu vực bếp. Việc không cần bảo trì, bảo dưỡng nhiều cũng giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho người dùng.
Kính thủy ốp tường phòng ăn
Tranh kính 3D ốp tường phòng khách
Tấm Ốp Than Tre
Tấm ốp than tre là vật liệu mới nổi, có lớp cốt làm từ than tre được xử lý qua công nghệ tiên tiến, phủ nhiều lớp bề mặt. Sản phẩm này được đánh giá cao nhờ tính thân thiện môi trường, tính thẩm mỹ đa dạng, độ bền tốt và khả năng lọc không khí tự nhiên. Tấm ốp than tre có thể mô phỏng nhiều vật liệu khác như inox sóng nước, vải, giấy, gương, gỗ, da và đá, thậm chí có các bộ tấm liền vân cho công trình lớn. Sự linh hoạt này giúp tấm ốp than tre thổi làn gió nghệ thuật vào không gian sống hiện đại, đáp ứng mọi ý tưởng thiết kế độc đáo.
Cấu tạo tấm ốp than tre
Tấm ốp than tre vân gỗ
Tấm Ốp Gỗ Tre
Tấm ốp gỗ tre được sản xuất từ sợi tre ép dưới áp suất và nhiệt độ cao, mang đến vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc và tinh tế cho không gian ngoại thất. Loại vật liệu này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội: thân thiện môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt, khả năng điều hòa nhiệt độ, chống tia UV và thi công dễ dàng. Với những đặc tính này, tấm ốp gỗ tre là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là các không gian ngoài trời chịu điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chịu nước, chống mối mọt, cong vênh và co ngót tốt giúp tấm ốp gỗ tre bền bỉ theo thời gian, giữ được vẻ đẹp tự nhiên tinh tế.
Tấm ốp gỗ tre mộc mạc và tinh tế
Tấm ốp gỗ tre trang trí tường ngoài trời
Tấm Ốp Gỗ Nhựa
Tấm ốp gỗ nhựa (còn gọi là tấm ốp gỗ nhựa composite, tấm ốp WPC) là sự kết hợp hoàn hảo giữa bột gỗ, hạt nhựa và các chất phụ gia, mang đến vẻ đẹp mộc mạc của gỗ nhưng loại bỏ được các nhược điểm cố hữu như cong vênh, ẩm mốc hay mối mọt. Sản phẩm này có 3 loại phổ biến: tấm ốp gỗ nhựa thông thường (bột gỗ + nhựa HDPE), tấm ốp gỗ nhựa ASA (bột gỗ + nhựa PVC + lớp phủ ASA) và tấm ốp gỗ nhựa 2 da (bột gỗ + nhựa HDPE + lớp phủ Polymer). Khả năng chịu được nắng, mưa và ngoại lực tác động giúp tấm gỗ nhựa trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực ngoài trời.
Tường ốp tấm lam sóng gỗ nhựa
Tường ốp tấm lam sóng gỗ nhựa PVC phủ ASA
Phân Loại Tấm Ốp Tường Theo Hình Dạng
Ngoài sự đa dạng về vật liệu, tấm ốp tường còn được thiết kế với nhiều hình dạng khác nhau để tạo nên những hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo. Dưới đây là 4 dạng tấm ốp tường được ưa chuộng nhất, có thể tái hiện trên nhiều loại vật liệu khác nhau:
Tấm Ốp Phẳng
Tấm ốp phẳng mang đến vẻ đẹp đơn giản, tinh tế và thanh lịch, dễ dàng hòa hợp với mọi phong cách nội thất từ hiện đại, tối giản đến cổ điển, sang trọng. Bề mặt phẳng không chỉ tạo cảm giác gọn gàng, rộng rãi cho không gian mà còn giúp việc vệ sinh, lau chùi trở nên nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho gia chủ. Tấm nhựa pvc trong suốt hay các loại tấm PVC vân đá phẳng là ví dụ điển hình cho sự đa dụng của dạng này.
Tấm ốp Nano nhựa PVC
Tấm Ốp Lam Sóng
Với những đường gợn sóng đều đặn, uyển chuyển, tấm ốp lam sóng tạo nên hiệu ứng thị giác độc đáo, thu hút mọi ánh nhìn và tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Sự linh hoạt trong ứng dụng cho phép tấm ốp lam sóng “phủ sóng” ở nhiều khu vực khác nhau, từ vách tivi phòng khách, tường đầu giường phòng ngủ đến khu vực sảnh chờ, thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.
Tấm ốp lam sóng nhựa PVC
Tấm Ốp Sóng Nước
Lấy cảm hứng từ những con sóng biển dạt dào, tấm ốp sóng nước với những đường cong uốn lượn mềm mại mang đến cảm giác thư thái, dễ chịu và sự tinh tế cho không gian. Vẻ đẹp sang trọng, uyển chuyển của tấm ốp sóng nước giúp nâng tầm không gian sống, tạo nên sự khác biệt và đẳng cấp, thường được ứng dụng trong các thiết kế hiện đại, cao cấp.
Tấm inox sóng nước
Tấm Ốp 3D
Tấm ốp với bề mặt mang hiệu ứng 3D (ba chiều) là lựa chọn hoàn hảo cho những gia chủ yêu thích sự độc đáo, mới lạ và muốn thể hiện cá tính riêng. Tấm ốp 3D nhựa thường được ứng dụng cho phòng khách, phòng giải trí, quán bar, karaoke… để tạo nên không gian ấn tượng, đậm chất nghệ thuật với chiều sâu thị giác đặc biệt.
Có nhiều mẫu tấm ốp tường 3D cho chúng ta lựa chọn
Bảng Giá Tham Khảo Các Loại Tấm Ốp Tường Cập Nhật 2025
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại tấm ốp tường phổ biến, giúp quý khách dễ dàng ước tính chi phí cho dự án của mình. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng, thời điểm mua hàng và chi phí thi công.
| Loại | Chi tiết | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Tấm gỗ ốp tường | Gỗ công nghiệp (MDF, HDF) 8mm – 12mm | 350.000 – 650.000 |
| Gỗ công nghiệp phủ melamine | 600.000 – 950.000 | |
| Gỗ công nghiệp phủ veneer | 600.000 – 2.000.000 | |
| Gỗ thông | 600.000 – 1.100.000 | |
| Gỗ sồi | 800.000 – 1.300.000 | |
| Gỗ tần bì | 900.000 – 1.400.000 | |
| Gỗ căm xe | 1.000.000 – 1.500.000 | |
| Gỗ đỏ nam phi | 800.000 – 1.300.000 | |
| Gỗ đỏ lào | 2.000.000 – 2.500.000 | |
| Gỗ óc chó | 1.200.000 – 1.700.000 | |
| Gỗ giáng hương | 2.000.000 – 2.500.000 | |
| Tấm đá ốp tường | Đá cẩm thạch | 1.500.000 – 6.000.000 |
| Đá hoa cương | 1.000.000 – 3.000.000 | |
| Đá Onyx xuyên sáng | 8.000.000 – 10.000.000 | |
| Đá mỏng tự nhiên Slim Cover | 650.000 – 1.000.000 | |
| Đá ong xám | 105.000 – 195.000 | |
| Đá chẻ | 470.000 – 535.000 | |
| Tấm nhựa ốp tường | Tấm PVC vân đá | 105.000 – 169.000 |
| Tấm ốp Nano nhựa PVC | 169.000 – 299.000 | |
| Lam sóng nhựa PVC | 530.000 – 610.000 | |
| Lam sóng nhựa PS | 550.000 – 691.000 | |
| Tấm Alu nhôm nhựa ốp tường | Tấm Alu trong nhà | 200.000 – 1.400.000 |
| Tấm Alu ngoài trời | 500.000 – 2.285.000 | |
| Tấm Panel tôn xốp ốp tường | Tấm Panel EPS dày 50mm – 100mm | 163.000 – 193.000 |
| Tấm Panel PU dày 50mm – 100mm | 510.000 – 710.000 | |
| Tấm Panel Rockwool dày 50mm – 100mm | 259.000 – 356.000 | |
| Tấm Panel Glasswool dày 50mm – 75mm | 326.000 – 446.000 | |
| Tấm Panel XPS dày 50mm | 398.000 – 434.000 | |
| Tấm inox ốp tường | Inox 304 | 1.600.000 – 3.000.000 |
| Inox 201 | 950.000 – 1.800.000 | |
| Inox sóng nước | 900.000 – 1.700.000 | |
| Tấm thạch cao ốp tường | Tấm tiêu chuẩn | 95.000 – 200.000 |
| Tấm chống ẩm | 140.000 – 302.000 | |
| Tấm chống cháy | 224.000 – 270.000 | |
| Vách thạch cao tiêu âm | 430.000 – 460.000 | |
| Tấm xi măng (cemboard) ốp tường | Rộng: 1220mm, Dài: 2440mm, Dày: 4.5mm, Nặng: 20.2kg | 130.000 – 155.000 |
| Rộng: 1220mm, Dài: 2440mm, Dày: 6mm, Nặng: 27kg | 200.000 – 230.000 | |
| Rộng: 1220mm, Dài: 2440mm, Dày: 8mm, Nặng: 36kg | 250.000 – 280.000 | |
| Rộng: 1220mm, Dài: 2440mm, Dày: 9mm, Nặng: 40.4kg | 300.000 – 330.000 | |
| Rộng: 1220mm, Dài: 2440mm, Dày: 9mm, Nặng: 40.4kg | 340.000 – 380.000 | |
| Tấm kính ốp tường bếp | Kính cường lực cán phim màu | 550.000 – 650.000 VNĐ/md |
| Kính cường lực cán phim hoa văn | 600.000 – 700.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực sơn màu chịu nhiệt | 550.000 – 650.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực sơn màu chịu nhiệt + phủ kim tuyến | 600.000 – 700.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực sơn màu chịu nhiệt + phủ nhũ | 600.000 – 850.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực + chỉ gương | 850.000 – 950.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực nhập khẩu siêu trong | 1.250.000 – 1.850.000 VNĐ/md | |
| Kính cường lực in hoa văn/ họa tiết/ vân đá/ tranh theo nhu cầu | 1.000.000 – 1.100.000 VNĐ/md | |
| Tấm ốp than tre | Tấm ốp than tre thường | 385.000 – 405.000 |
| Tấm ốp than tre chống xước | 395.000 – 425.000 | |
| Tấm ốp than tre phủ PET | 550.000 – 650.000 | |
| Tấm ốp than tre Pandora | 650.000 – 700.000 | |
| Lam sóng than tre | 430.000 – 480.000 | |
| Tấm ốp gỗ tre | Rộng: 137mm, Dài: 1829mm, Dày: 18mm | 2.500.000 – 3.000.000 |
| Tấm ốp gỗ nhựa | Gỗ nhựa HDPE | 860.000 – 920.000 |
| Gỗ nhựa HDPE phủ Polymer | 950.000 – 1.100.000 | |
| Gỗ nhựa PVC phủ ASA | 850.000 – 995.000 |
Giá được cập nhật tháng 9/2025, chưa bao gồm VAT và các phí khác ngoài vật tư.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Ốp Tường
Để giúp quý khách hàng đưa ra quyết định thông minh khi lựa chọn tấm ốp tường, dưới đây là những câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:
Khi lựa chọn tấm ốp tường cần lưu ý những gì?
Việc lựa chọn tấm ốp tường đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố để đảm bảo cả về thẩm mỹ, chức năng và hiệu quả kinh tế. Khi lựa chọn, cần lưu ý các điểm sau:
- Chất liệu và tính năng: Tùy thuộc vào khu vực lắp đặt (phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, nhà tắm) mà chọn chất liệu có tính năng phù hợp. Ví dụ, tấm ốp chống ẩm là cần thiết cho nhà tắm, trong khi tấm ốp cách âm sẽ lý tưởng cho phòng làm việc. Các loại tấm nhựa như tấm nhựa pvc dẻo trong suốt hay tấm PVC vân đá đều có tính năng chống ẩm tốt.
- Kích thước: Chọn kích thước tấm ốp hài hòa với diện tích tường. Ví dụ, phòng ngủ dưới 18m² có thể sử dụng tấm ốp tường kích thước 30x45cm để tạo cảm giác cân đối.
- Mẫu mã: Lựa chọn hoa văn, màu sắc tấm ốp sao cho phù hợp với phong cách thiết kế chung của không gian và sở thích cá nhân. Có thể chọn dạng vân gỗ, vân đá tự nhiên, hoặc các họa tiết trang trí độc đáo.
- Chất lượng và giá thành: Nên so sánh giá cả giữa các loại vật liệu và các nhà cung cấp uy tín để chọn được sản phẩm chất lượng tốt với mức giá hợp lý.
- Thi công và bảo trì: Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc tìm đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng công trình. Đồng thời, tìm hiểu về cách vệ sinh và bảo quản tấm ốp để duy trì độ bền và vẻ đẹp lâu dài.
Điều cần lưu ý khi mua tấm ốp tường
Tính năng nào của tấm ốp tường được ưa chuộng?
Có ba tính năng chính của tấm ốp tường được người dùng đặc biệt quan tâm và cân nhắc nhiều nhất:
- Cách âm, chống ồn: Tấm ốp cách âm là giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh, riêng tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho phòng ngủ, phòng làm việc, phòng thu âm hay rạp hát tại gia, góp phần nâng cao sự tập trung và chất lượng cuộc sống.
- Cách nhiệt, chống nóng: Tấm ốp cách nhiệt hoạt động như một “lá chắn” bảo vệ ngôi nhà khỏi sự tác động của nhiệt độ bên ngoài, mang lại cảm giác mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Việc sử dụng tấm ốp cách nhiệt còn giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa, giảm thiểu chi phí điện năng.
- Chịu nước, chống ẩm: Độ ẩm cao là nguyên nhân gây ra nấm mốc, bong tróc tường, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tuổi thọ công trình. Tấm ốp chịu nước, chống ẩm là giải pháp hữu hiệu để bảo vệ tường nhà, ngăn ngừa nấm mốc phát triển, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Tính năng được ưa chuộng của tấm ốp tường
Chọn màu tấm ốp tường phù hợp với sàn gỗ như thế nào?
Để tạo nên sự hài hòa và thẩm mỹ cho không gian khi kết hợp tấm ốp tường với sàn gỗ, có một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Tương đồng: Chọn màu tấm ốp tường tương tự màu sàn gỗ để tạo cảm giác liền mạch, thống nhất và giúp không gian trông rộng rãi hơn.
- Tương phản: Ngược lại, chọn tấm ốp tường có màu đối lập với sàn gỗ sẽ tạo điểm nhấn mạnh mẽ, cá tính và độc đáo.
- Màu trung tính: Sử dụng các màu trắng, be, xám cho tường là lựa chọn an toàn và dễ dàng kết hợp với mọi màu sàn gỗ, mang lại vẻ đẹp thanh lịch, hiện đại.
- Vân gỗ: Nếu sử dụng tấm ốp tường vân gỗ, nên có sự tương đồng về màu sắc và kiểu vân với sàn gỗ để tránh gây rối mắt và tạo sự nhất quán.
Tấm ốp tường 3D nhựa có dùng ngoài trời được không?
Tấm ốp tường 3D nhựa không nên dùng ngoài trời do khả năng chịu đựng các yếu tố thời tiết như nắng, mưa, tia UV còn hạn chế, dễ gây phai màu, cong vênh hoặc hư hỏng. Nếu cần hiệu ứng 3D cho không gian ngoại thất, nên ưu tiên các loại vật liệu chuyên dụng như tấm gỗ nhựa phủ ASA hoặc lam sóng gỗ nhựa được thiết kế đặc biệt cho môi trường ngoài trời.
Tuy nhiên, trong không gian nội thất, tấm ốp tường 3D nhựa được đánh giá rất cao nhờ họa tiết sống động, giá thành hợp lý, thi công nhanh chóng, khả năng chống bám bẩn, cách âm/cách nhiệt tốt, an toàn cho sức khỏe và tuổi thọ cao (thường từ 10 – 15 năm).
Có thể mua tấm ốp trang trí tường ở đâu?
Quý khách có thể tìm mua tấm ốp trang trí tường tại nhiều kênh khác nhau:
- Các cửa hàng trên sàn thương mại điện tử: Các nền tảng như Shopee, Lazada, Tiki… cung cấp đa dạng các loại tấm ốp từ nhiều nhà cung cấp.
- Các cửa hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất: Đây là nơi trưng bày nhiều mẫu mã trực tiếp, cho phép khách hàng cảm nhận chất liệu và được tư vấn cụ thể.
- Đại lý phân phối chính thức: Kosmos Việt Nam (tổng kho vật liệu trang trí) hiện đang phân phối sản phẩm tấm ốp tường cho các đại lý trên khắp 63 tỉnh thành. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua số 0981 535 059 để được hướng dẫn đến đại lý gần nhất. Việc mua hàng tại đại lý chính thức đảm bảo về chất lượng, nguồn gốc và chế độ bảo hành sản phẩm.
Kết Luận
Việc lựa chọn các loại tấm ốp tường phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc định hình vẻ đẹp và sự tiện nghi cho ngôi nhà của bạn. Từ những vật liệu truyền thống như gỗ, đá đến các giải pháp hiện đại như tấm nhựa, than tre hay gỗ nhựa, mỗi loại đều mang những đặc tính và ưu điểm riêng, đáp ứng đa dạng nhu cầu về thẩm mỹ, chức năng và ngân sách. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và bảng giá tham khảo được cung cấp trong bài viết này, quý độc giả sẽ có đủ cơ sở để đưa ra quyết định sáng suốt, biến không gian sống trở nên ấn tượng, cá tính và bền vững theo thời gian.

























































































