Kiến thức
Chế Phẩm EM Trong Nuôi Trồng Thủy Sản: Giải Pháp Sinh Học Toàn Diện Cho Ao Hồ Bền Vững
Nuôi trồng thủy sản ngày nay không chỉ là việc cung cấp thực phẩm mà còn là một ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền vững, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh đó, các giải pháp sinh học tiên tiến đang dần thay thế phương pháp truyền thống, mang lại lợi ích kép cho cả người nuôi và môi trường. Một trong những chế phẩm sinh học được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao là Chế Phẩm Em Trong Nuôi Trồng Thủy Sản. Đây là hỗn hợp các vi sinh vật hữu hiệu, được chứng minh khả năng cải thiện chất lượng nước, tăng cường sức khỏe vật nuôi và nâng cao năng suất ao hồ.
Đặc biệt, chế phẩm EM gốc (EM1) của Trường Đại học Nông nghiệp 1 Hà Nội (nay là Học viện Nông nghiệp Việt Nam), một sản phẩm được phân lập từ tự nhiên và là bản quyền sáng chế của Viện Sinh học Nông nghiệp, nổi bật với nhiều đặc tính ưu việt. Sự phát triển dựa trên nghiên cứu khoa học chuyên sâu đã giúp sản phẩm này tối ưu hóa khả năng thích ứng và hiệu quả trong điều kiện canh tác thủy sản tại Việt Nam, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hộ nuôi tôm, cá mong muốn hướng tới một nền nông nghiệp xanh và bền vững.
Chế Phẩm EM Gốc (EM1) Của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam: Giải Pháp Sinh Học Tối Ưu
Chế phẩm EM gốc (EM1) từ Học viện Nông nghiệp Việt Nam không chỉ là một sản phẩm, mà là thành quả của quá trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, được thiết kế để mang lại hiệu quả tối đa cho môi trường ao nuôi và sức khỏe thủy sản.
Thành Phần Và Đặc Tính Ưu Việt
Chế phẩm EM này là sự kết hợp cân bằng của các chủng vi sinh vật có lợi, mỗi chủng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ sinh thái ao nuôi khỏe mạnh. Thành phần chính bao gồm:
- Streptomyces (10^9 CFU): Nhóm xạ khuẩn có khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp và kháng khuẩn.
- Rhizobium (10^9 CFU): Vi khuẩn cố định đạm, góp phần cải thiện dinh dưỡng trong ao.
- Lactic (10^9 CFU): Vi khuẩn lactic, giúp ức chế vi khuẩn gây hại bằng cách tạo môi trường axit nhẹ.
- Bacillus (10^9 CFU): Nhóm vi khuẩn đa năng, phân giải chất hữu cơ, kiểm soát mầm bệnh và hỗ trợ tiêu hóa.
- Vi khuẩn quang hợp (10^9 CFU): Hấp thụ ánh sáng, chuyển hóa các chất độc hại thành chất dinh dưỡng.
- Nấm men và xạ khuẩn (10^9 CFU): Góp phần phân hủy chất hữu cơ và tổng hợp vitamin.
Với pH ổn định từ 3.5-4.0 và hạn sử dụng 2-3 năm, sản phẩm đảm bảo tính ổn định và hiệu quả lâu dài.
Công Dụng Toàn Diện Của Chế Phẩm EM Trong Nuôi Trồng Thủy Sản
Việc ứng dụng chế phẩm EM trong nuôi trồng thủy sản mang lại hàng loạt lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hóa mọi khía cạnh của quá trình nuôi:
- Cải thiện chất lượng nước và đáy ao: EM phân giải nhanh chóng các chất cặn bã như thức ăn thừa, chất thải của tôm cá, góp phần làm sạch môi trường. Điều này giúp giảm thiểu các chỉ số gây ô nhiễm như BOD, COD và các khí độc như H2S, NH3. Một môi trường ao nuôi được duy trì sạch sẽ, đặc biệt khi kết hợp với việc dán bạt hdpe cho đáy ao, sẽ tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của thủy sản và dễ dàng hơn trong công tác quản lý chất lượng nước.
- Ức chế tảo độc và vi sinh vật gây bệnh: Các chủng vi sinh vật trong EM cạnh tranh sinh học với tảo độc và vi khuẩn gây bệnh (Coliform, Vibrio, Aeromonas), ngăn chặn sự phát triển của chúng, từ đó hạn chế tình trạng giảm oxy đột ngột trong nước và phòng ngừa các dịch bệnh nguy hiểm.
- Kích thích tăng trưởng và năng suất: Chế phẩm EM tăng cường khả năng chuyển hóa thức ăn, giúp tôm cá hấp thụ dưỡng chất hiệu quả hơn. Điều này không chỉ kích thích tốc độ phát triển, rút ngắn thời gian nuôi mà còn cho phép tăng mật độ thả nuôi, góp phần tăng sản lượng và giảm giá thành sản phẩm.
Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng Chế Phẩm EM Trong Nuôi Trồng Thủy Sản
Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc sử dụng chế phẩm EM trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ đúng quy trình và liều lượng.
Chuẩn Bị Ao Nuôi Với EM (Xử Lý Đáy Hồ)
Xử lý đáy hồ là bước quan trọng đầu tiên để tạo môi trường sạch cho thủy sản. Sau mỗi vụ nuôi, đáy hồ cần được phơi khô và làm sạch bằng vôi bột hoặc các chất khác theo quy trình thông thường.
- Công thức pha chế EM thứ cấp: Để xử lý 1ha đáy hồ, cần 10 lít chế phẩm EM gốc. Pha chế thành EM thứ cấp như sau:
[1 lít Chế phẩm EM gốc + 2 lít rỉ đường + 37 lít nước = 40 lít EM thứ cấp]. Có thể sử dụng nước giếng khoan đã lọc để pha chế. - Quy trình ứng dụng: Từ 10 lít EM gốc, bạn sẽ thu được 400 lít EM thứ cấp sau 3-7 ngày ủ. Trước khi thả vật nuôi 1 tuần, bơm nước vào ao khoảng 20-30 cm, sau đó tạt đều 400 lít EM thứ cấp này lên toàn bộ diện tích 1ha đáy ao. Để đảm bảo môi trường ao nuôi được cách ly hoàn toàn và tối ưu hiệu quả xử lý, việc sử dụng bạt nhựa hdpe chống thấm ngay từ đầu sẽ giúp hạn chế tác động từ nền đất tự nhiên và các mầm bệnh tiềm ẩn.
Ứng Dụng EM Trong Suốt Quá Trình Nuôi
Trong quá trình nuôi, việc bổ sung EM định kỳ là cần thiết để duy trì chất lượng nước và sức khỏe thủy sản. Đối với 1ha (tương đương 10.000m3) hồ nuôi, liều lượng sử dụng EM thứ cấp như sau:
| Tuổi thủy sản (tháng) | Thời gian tạt | Lượng EM thứ cấp | Lượng EM gốc |
|---|---|---|---|
| Tháng thứ nhất | 15 ngày/ 1 lần | 400 lít/ 2 lần | 10 lít/ 2 lần |
| Tháng thứ hai | 15 ngày/ 1 lần | 400 lít/ 2 lần | 10 lít/ 2 lần |
| Tháng thứ ba | 7 ngày/ 1 lần | 800 lít/ 4 lần | 20 lít/ 4 lần |
| Tháng thứ tư | 15 ngày/ 1 lần | 400 lít/ 2 lần | 10 lít/ 2 lần |
| Tổng số | 10 lần | 2000 lít | 50 lít |
Cần 1 lít EM gốc để xử lý được 2000m3/lần.
Tối Ưu Dinh Dưỡng Và Gây Màu Nước Bằng EM
Chế phẩm EM còn có thể được sử dụng để ủ nguyên liệu gây màu nước, tạo nguồn thức ăn tự nhiên và ổn định môi trường ao:
- Phương pháp ủ: Trộn đều 1 lít Chế phẩm EM gốc + 5 kg mật rỉ đường + 2 kg cám gạo (hoặc cám ngô) + 6 kg bột đậu nành. Ủ kín trong 12-24 giờ.
- Liều lượng bón: Dùng nguyên liệu ủ bón để gây màu, liều lượng 2-3 kg/1.000 m3 nước, bón liên tục trong 3 ngày cho đến khi đạt độ trong cần thiết (30-40 cm). 7 ngày sau bón bổ sung, liều lượng giảm 1/2 so với ban đầu (căn cứ màu nước để bổ sung). Việc kiểm soát màu nước và chất lượng ao sẽ dễ dàng hơn nhiều khi ao được trang bị Màng chống thấm HDPE thiết kế chống thấm ao hồ, giúp ngăn chặn sự thất thoát nước và duy trì độ ổn định của các yếu tố môi trường.
Chế Biến Và Sử Dụng Các Loại EM Chuyên Biệt
Ngoài EM gốc và EM thứ cấp, có thể chế biến các loại EM chuyên biệt để giải quyết các vấn đề cụ thể trong nuôi trồng thủy sản.
Chế Phẩm EM5 (EM Rượu)
- Cách chế biến: Từ 1 lít Chế phẩm EM gốc + 1-2 lít rượu 35 độ + 1 lít dấm + 1 lít rỉ mật đường = Chế phẩm EM5. Ủ sau 1 ngày đêm.
- Công dụng và sử dụng:
- Ủ với thức ăn: Dùng 1 lít Chế phẩm EM5 trộn với 10kg thức ăn cho tôm, cá.
- Xử lý ao: Dùng 5 lít Chế phẩm EM5/1.000m2 để xử lý đáy ao. Xử lý nước dùng 4 lít Chế phẩm EM5/1.000m3, định kỳ 7 ngày/lần. Khi tôm lớn, tăng số lần sử dụng.
- Hiệu quả: EM5 kích thích tôm tăng trưởng, trị nấm và ký sinh trùng bám trên tôm, cá, đồng thời làm sạch vỏ tôm, giúp tôm khỏe mạnh và lớn nhanh.
Chế Phẩm EM Tỏi
- Cách chế biến: Lấy 1 lít Chế phẩm EM5 + 1kg tỏi xay nát + 8 lít nước = Chế phẩm EM tỏi. Để sau 1 ngày đêm (24h), chắt lọc lấy nước sử dụng.
- Công dụng và sử dụng:
- Cho ăn phòng bệnh: Lấy 1 lít nước chắt Chế phẩm EM tỏi trộn với 10kg thức ăn của thủy sản, để sau 1-2 giờ thì cho ăn. Để phòng bệnh và tăng sức đề kháng, cho ăn 2 lần/tuần từ ngày đầu đến trước khi thu hoạch. Trị bệnh, có thể tăng liều lượng gấp đôi, cho ăn liên tục 7-10 ngày.
- Xử lý tảo gây hại: Dùng 20 lít Chế phẩm EM tỏi xử lý cho 1000m3 nước vào chiều tối, giúp ao nuôi khống chế tảo phát triển.
- Hiệu quả: Nâng cao sức đề kháng, ức chế dịch bệnh, giúp tôm nở ruột, lớn nhanh, phát triển đồng đều và ức chế tảo gây hại.
Chế Phẩm EM Chuối
- Cách chế biến: Từ 1 lít Chế phẩm EM thứ cấp + 1 kg chuối tây đã bóc vỏ chà bóp nhuyễn, ủ sau một ngày đêm (24h). Nếu chuối tây nát kỹ thì không cần lọc.
Chế biến Chế phẩm EM chuối dùng cho nuôi tôm, cá - Công dụng và sử dụng: Lấy 1 lít Chế phẩm EM chuối trộn với 10 kg thức ăn, ủ sau 1-2 giờ thì cho tôm, cá ăn. Có thể cho ăn liên tục trong suốt quá trình nuôi để phòng bệnh.
Phòng Và Trị Bệnh Thủy Sản Hiệu Quả Với EM
Chế phẩm EM còn là công cụ hữu hiệu trong việc phòng và điều trị một số bệnh thường gặp ở tôm, cá, giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất cho người nuôi.
- Tôm nổi đầu do khí độc: Hòa tan 2 – 3 lít Chế phẩm EM gốc vào 20 lít nước ao, tạt đều vào ao ngay lúc tôm nổi đầu. Đồng thời, mở các dàn quạt chạy hết công suất để tăng cường oxy hòa tan.
- Tôm bị mòn đuôi, cụt râu: Xử lý nước bằng Chế phẩm EM2, liều lượng 50 lít EM2/1.000 m2 nước, dùng liên tiếp 3 lần, mỗi lần cách nhau 2 ngày. Hoặc sử dụng 2 lít EM tỏi trộn với 10kg thức ăn, ủ kín 4 giờ rồi cho tôm ăn theo tỷ lệ 1kg/100.000 tôm giống/ngày.
Cách phòng trị bệnh trên tôm bằng chế phẩm EM - Tôm bị đóng rong: Dùng 4 lít Chế phẩm EM5/1.000 m2, dùng liên tiếp trong 5 ngày vào buổi sáng. Lưu ý: khi tảo chết nhiều, pH có thể thấp, cần dùng vôi để nâng pH.
- Tôm bị đốm trắng: Sử dụng 5 lít Chế phẩm EM5/1.000 m2/ngày, dùng liên tiếp trong 5 ngày vào buổi sáng. Khi tôm lột xác nhiều, ngừng sử dụng EM5 và chuyển sang dùng 50 lít EM2/1.000 m2/2 ngày, liên tục đến khi bệnh đốm trắng giảm dần. Việc kiểm soát chặt chẽ môi trường ao nuôi, bao gồm việc quản lý chất lượng nước và đáy ao thông qua các giải pháp như bán bạt nhựa để lót ao, có thể giảm đáng kể nguy cơ phát sinh các bệnh này.
Nguyên Tắc Vàng Khi Sử Dụng Chế Phẩm EM
Để đảm bảo hiệu quả tối đa và tránh những tác động không mong muốn, người nuôi cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng khi sử dụng chế phẩm EM:
- Không kết hợp với hóa chất: Tuyệt đối không sử dụng chế phẩm EM cùng với kháng sinh và hóa chất diệt khuẩn. Các chất này có thể tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong EM, làm mất đi tác dụng của chế phẩm.
- Ủ yếm khí: Chế phẩm vi sinh dạng nước nên được ủ yếm khí để gia tăng sinh khối trước khi sử dụng, giúp tăng cường mật độ và hoạt tính của vi khuẩn hữu hiệu.
- Thời điểm xử lý: Thời gian xử lý vi sinh tốt nhất là vào khoảng 8 – 10h sáng, khi nắng ấm và hàm lượng oxy hòa tan trong nước cao. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động.
- Duy trì định kỳ: Trong quá trình nuôi, cần định kỳ xử lý vi sinh để duy trì mật độ vi khuẩn thích hợp. Điều này giúp kiểm soát sinh học môi trường nước và đáy ao, ổn định các yếu tố môi trường, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, tảo độc và các mầm bệnh tiềm tàng.
Cơ chế tác động chế phẩm sinh học
Vì Sao Nên Chọn Chế Phẩm EM Của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam?
Trong vô vàn lựa chọn trên thị trường, chế phẩm EM trong nuôi trồng thủy sản từ Học viện Nông nghiệp Việt Nam nổi bật với những ưu thế vượt trội, là kết quả của sự kết hợp giữa nghiên cứu khoa học chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn.
Uy Tín Nghiên Cứu Khoa Học
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (trước đây là Trường Đại học Nông nghiệp 1 Hà Nội) là một trong những cơ sở đào tạo và nghiên cứu hàng đầu về nông nghiệp tại Việt Nam. Các chế phẩm EM của Học viện là đề tài nghiên cứu khoa học được phát triển bởi các chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực sinh học nông nghiệp. Điều này đảm bảo sản phẩm không chỉ có cơ sở khoa học vững chắc mà còn được kiểm nghiệm nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu quả.
Sự Phù Hợp Với Đặc Thù Việt Nam
Chế phẩm EM của Học viện Nông nghiệp Việt Nam được bổ sung thêm nhiều chủng sinh vật hữu ích khác như Bacillus, Rhodobacteria… Những chủng này được chọn lọc và tối ưu hóa để phù hợp với đặc thù thổ nhưỡng, khí hậu và các mô hình canh tác thủy sản tại Việt Nam. Nhờ đó, sản phẩm phát huy tối đa công dụng trong việc cải thiện môi trường, phòng bệnh và tăng cường năng suất cho tôm, cá tại địa phương. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố cốt lõi, tương tự như việc tìm mua bạt nhựa hdpe tp buôn ma thuột cần đảm bảo từ nhà cung cấp uy tín để có được sản phẩm chất lượng cho công trình ao hồ.
Chế phẩm EM gốc thủy sản
Đầu Tư Hiệu Quả Cho Vụ Nuôi Bội Thu: Giá Trị Của Chế Phẩm EM
Đầu tư vào chế phẩm EM của Học viện Nông nghiệp Việt Nam không chỉ là mua một sản phẩm, mà là đầu tư vào một giải pháp toàn diện, bền vững và tiết kiệm chi phí cho tương lai.
Với giá bán 980.000 VNĐ cho 1 can 10 lít chế phẩm EM gốc (EM1), người nuôi có thể tự sản xuất 40 lít EM thứ cấp từ mỗi lít EM gốc theo công thức đơn giản: [ 1 lít Chế phẩm EM gốc + 2 lít mật rỉ đường + 37 lít nước = 40 lít EM thứ cấp ]. Điều này có nghĩa là từ 10 lít EM gốc, bạn có thể tạo ra 400 lít EM thứ cấp với chi phí rất hợp lý, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Chế phẩm EM không chỉ giúp tối ưu hóa môi trường ao nuôi, tăng cường sức khỏe vật nuôi và nâng cao năng suất, mà còn góp phần giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, hóa chất, hướng tới một nền thủy sản sạch và bền vững. Đây chính là yếu tố then chốt giúp các hộ nuôi tôm, cá đạt được vụ mùa bội thu, đồng thời bảo vệ môi trường.
Kết Luận
Việc áp dụng chế phẩm EM trong nuôi trồng thủy sản là một bước tiến quan trọng hướng tới ngành thủy sản bền vững và hiệu quả. Với những ưu điểm vượt trội về thành phần, công dụng và tính ứng dụng linh hoạt, đặc biệt là sản phẩm từ Học viện Nông nghiệp Việt Nam, chế phẩm EM mang lại giải pháp toàn diện cho việc cải thiện chất lượng nước, phòng trị bệnh và thúc đẩy tăng trưởng cho tôm, cá.
Bằng cách tuân thủ đúng các nguyên tắc và hướng dẫn sử dụng, người nuôi có thể tối đa hóa lợi ích từ chế phẩm EM, không chỉ nâng cao năng suất và lợi nhuận mà còn góp phần bảo vệ môi trường ao nuôi và sức khỏe cộng đồng. Hãy đầu tư vào giải pháp sinh học thông minh này để xây dựng một tương lai thịnh vượng cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Tài liệu tham khảo:
- Viện Sinh học Nông nghiệp – Học viện Nông nghiệp Việt Nam. (Nguồn thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng).
























































































Cách phòng trị bệnh trên tôm bằng chế phẩm EM
Cơ chế tác động chế phẩm sinh học