Trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường, việc lựa chọn vật liệu chống thấm hiệu quả, bền vững với chi phí tối ưu luôn là ưu tiên hàng đầu. Giá Màng Nhựa Chống Thấm Hdpe không chỉ là một con số mà còn là yếu tố quyết định tính khả thi và hiệu quả kinh tế của nhiều dự án quan trọng, từ các công trình xử lý chất thải, bãi chôn lấp rác, đến hệ thống xử lý nước thải và chất thải nguy hại, hay cả các hồ nuôi tôm, cá quy mô lớn.
Hiểu rõ nhu cầu này, chúng tôi – những chuyên gia trong lĩnh vực bạt lót ao hồ, máy hàn nhựa và địa kỹ thuật môi trường – mang đến cái nhìn toàn diện về sản phẩm màng chống thấm HDPE. Bài viết này sẽ đi sâu vào giá màng nhựa chống thấm HDPE cập nhật nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng đa dạng và quy trình thi công đạt chuẩn, giúp quý độc giả có được nguồn thông tin đáng tin cậy để đưa ra quyết định đầu tư và triển khai dự án một cách thông minh, tiết kiệm và bền vững. Chúng tôi cam kết xây dựng một nguồn thông tin hàng đầu, khẳng định uy tín trong ngành.
Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Là Gì? Vì Sao Giá Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Được Quan Tâm?
Màng chống thấm HDPE (High-Density Polyethylene) là một vật liệu địa kỹ thuật môi trường được sản xuất từ 97.5% hạt nhựa HDPE nguyên sinh, kết hợp với 2.5% carbon đen và các phụ gia chống lão hóa, ổn định nhiệt, và kháng tia UV. Nhờ cấu tạo đặc biệt này, màng nhựa chống thấm HDPE sở hữu những đặc tính vượt trội như khả năng kháng hóa chất và vi sinh vật tuyệt vời, hệ số thấm cực nhỏ (đạt 1×10⁻¹⁴ cm/giây), cường độ chịu kéo và sức kháng thủng cao, cùng tuổi thọ thiết kế lên đến hơn 25 năm. Đây là giải pháp tối ưu cho việc ngăn chặn sự rò rỉ và bảo vệ môi trường khỏi các tác nhân ô nhiễm.
Sự quan tâm đến giá màng nhựa chống thấm HDPE xuất phát từ nhu cầu thực tế của các nhà thầu, chủ đầu tư, và người dân khi lập dự toán chi phí cho các công trình. Việc hiểu rõ giá thành giúp tối ưu hóa ngân sách đầu tư, đảm bảo công trình không chỉ đạt hiệu quả kỹ thuật mà còn hiệu quả về kinh tế. Đồng thời, thị trường màng HDPE rất đa dạng về nguồn gốc, độ dày và chất lượng, do đó việc cập nhật thông tin giá cả là cực kỳ cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu dự án cụ thể.
Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường và máy hàn nhựa, chúng tôi nhấn mạnh rằng việc đầu tư vào màng nhựa chống thấm HDPE chất lượng cao là yếu tố then chốt, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của công trình. Để tìm hiểu thêm về các mức giá cụ thể, bạn có thể tham khảo Báo giá màng chống thấm HDPE dày 2mm.
Mô tả Màng chống thấm HDPE và các ứng dụng
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Màng Nhựa Chống Thấm HDPE
Giá màng nhựa chống thấm HDPE trên thị trường không phải là một con số cố định mà dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp quý khách hàng đưa ra quyết định mua hàng thông thái, phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của dự án. Dưới đây là những yếu tố chính:
1. Nguồn Gốc và Chất Lượng Nguyên Liệu
- Hạt nhựa PE nguyên sinh hay tái chế: Màng HDPE sản xuất từ hạt nhựa PE nguyên sinh luôn có chất lượng, độ bền, và tuổi thọ vượt trội, do đó giá màng nhựa chống thấm HDPE nguyên sinh thường cao hơn đáng kể so với màng sản xuất từ hạt tái chế. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng màng nguyên sinh cho các công trình trọng điểm để đảm bảo tính bền vững.
- Thành phần phụ gia: Tỷ lệ carbon đen, chất chống oxy hóa, và chất kháng UV ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống chịu của màng trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt, từ đó tác động đến chi phí sản xuất và giá thành.
2. Độ Dày của Màng Chống Thấm HDPE
Độ dày là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá màng nhựa chống thấm HDPE. Màng càng dày, lượng nguyên liệu sử dụng càng nhiều, quy trình sản xuất càng phức tạp và đòi hỏi công nghệ cao hơn, dẫn đến giá thành cao hơn. Màng HDPE có các độ dày phổ biến từ 0.3mm đến 2.0mm, phục vụ đa dạng các ứng dụng:
- 0.3mm – 0.5mm: Thường dùng lót ao hồ nuôi tôm, cá, hồ chứa nước nhỏ, mương máng thủy lợi. Để tìm hiểu thêm về loại này, quý vị có thể tham khảo màng chống thấm hdpe 0.3mm.
- 0.75mm – 1.0mm: Phù hợp cho hồ chứa nước công nghiệp, hầm biogas quy mô vừa, hồ cảnh quan.
- 1.5mm – 2.0mm: Dành cho các công trình đòi hỏi khả năng chống thấm và độ bền cao như bãi chôn lấp rác thải, hồ xử lý chất thải công nghiệp, hồ chứa chất thải nguy hại. Với các dự án lớn, việc tham khảo màng chống thấm hdpe dày 2mm là rất cần thiết.
3. Khối Lượng và Quy Cách Mua Hàng
- Khối lượng lớn: Khi mua màng nhựa chống thấm HDPE với số lượng lớn, các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu tốt hơn, làm giảm giá màng nhựa chống thấm HDPE trên mỗi mét vuông.
- Quy cách khổ rộng: Màng có khổ rộng lớn (ví dụ 6m, 7m, 8m) giúp giảm số lượng mối hàn trong quá trình thi công, từ đó tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian, mặc dù giá mua ban đầu có thể khác biệt nhỏ.
4. Xuất Xứ Sản Phẩm
- Màng HDPE Việt Nam: Thường có lợi thế về giá màng nhựa chống thấm HDPE cạnh tranh hơn do chi phí vận chuyển và sản xuất nội địa.
- Màng HDPE nhập khẩu (ví dụ Solmax Canada, sản xuất tại Thái Lan, Malaysia): Các sản phẩm này thường có thương hiệu toàn cầu, tiêu chuẩn chất lượng cao và được tin dùng trong các dự án quốc tế, nhưng giá màng nhựa chống thấm HDPE nhập khẩu sẽ cao hơn do ảnh hưởng bởi tỷ giá ngoại tệ, cước vận chuyển, thuế nhập khẩu và chi phí lưu kho.
5. Địa Điểm Giao Hàng và Chi Phí Vận Chuyển
Khoảng cách từ kho nhà cung cấp đến công trình ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển. Các nhà cung cấp có hệ thống kho bãi rộng khắp (ví dụ như ở Hà Nam và Long An) sẽ tối ưu hóa được chi phí này, giúp giảm giá màng nhựa chống thấm HDPE tổng thể đến tay khách hàng.
6. Dịch Vụ Thi Công Kèm Theo
Nếu quý khách hàng lựa chọn gói sản phẩm kèm dịch vụ thi công trọn gói hoặc chỉ thi công hàn bạt, giá màng nhựa chống thấm HDPE sẽ được tính toán lại kèm theo các chi phí nhân công, máy móc (như máy hàn nhựa chuyên dụng), và kiểm định chất lượng mối hàn. Đây là một khoản đầu tư quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình.
Màng chống thấm HDPE được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh
Bảng Báo Giá Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Mới Nhất 2024-2025
Để giúp quý khách hàng dễ dàng lập dự toán, chúng tôi cập nhật bảng báo giá màng nhựa chống thấm HDPE tham khảo mới nhất cho các độ dày phổ biến. Xin lưu ý rằng các mức giá này có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khối lượng đặt hàng, địa điểm giao nhận và chính sách cụ thể của từng nhà cung cấp.
Bảng Giá Màng Nhựa Chống Thấm HDPE HSE (Sản xuất tại Việt Nam)
Màng chống thấm HDPE HSE được sản xuất tại Việt Nam từ hạt nhựa nguyên sinh, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn và có mức giá cạnh tranh.
| Tên Màng HDPE | Quy cách (Khổ x Dài) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.3mm | 8m x 250m, 8m x 100m, 6m x 100m | 15.000 | Liên hệ 0989 686 661 để báo giá chi tiết |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.5mm | 8m x 300m, 6m x 50m | 25.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.75mm | 8m x 250m | 36.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 1.0mm | 8m x 185m | 50.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 1.5mm | 8m x 125m | 72.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 2.0mm | 7m x 105m | 100.000 |
Lưu ý: Đơn giá trên là giá tại kho Hà Nam và Long An, hỗ trợ giao công trình với số lượng từ 5000 m². Chúng tôi hỗ trợ cắt theo quy cách đặt hàng.
Bảng Giá Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Solmax (Nhập khẩu)
Màng chống thấm HDPE Solmax là sản phẩm nhập khẩu từ các nhà máy của Solmax tại Thái Lan hoặc Malaysia, nổi tiếng về chất lượng và độ bền. Giá màng nhựa chống thấm HDPE Solmax thường cao hơn do yếu tố nhập khẩu và thương hiệu quốc tế.
| STT | Nội dung | Quy cách (Khổ x Dài) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 1 | Màng HDPE 0.75mm (Solmax Thái Lan) | 7m x 280m | 45.000 |
| 2 | Màng HDPE 1.0mm (Solmax Thái Lan) | 7m x 210m | 55.000 |
| 3 | Màng HDPE 1.5mm (Solmax Thái Lan) | 7m x 140m | 80.000 |
| 4 | Màng HDPE 2.0mm (Solmax Thái Lan) | 7m x 105m | 105.000 |
| 5 | Màng HDPE 2.0mm (Solmax Malaysia) | 8m x 105m | 108.000 |
| 6 | Màng HDPE 1.5mm (Solmax Malaysia) | 8m x 140m | 83.000 |
| 7 | Màng HDPE 1.0mm (Solmax Malaysia) | 8m x 210m | 58.000 |
| 8 | Màng HDPE 0.75mm (Solmax Malaysia) | 8m x 280m | 48.000 |
Chú ý: Bảng giá Solmax chỉ mang tính tham khảo và có hiệu lực tại thời điểm báo giá. Giá thực tế phụ thuộc vào tỷ giá USD, cước vận chuyển và thời điểm mua hàng.
Bảng báo giá màng nhựa chống thấm HDPE các loại
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng của Màng Nhựa Chống Thấm HDPE
Để đảm bảo hiệu quả chống thấm và tuổi thọ công trình, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật của màng nhựa chống thấm HDPE là vô cùng cần thiết. Các thông số này thường được kiểm định theo tiêu chuẩn ASTM quốc tế, là cơ sở để đánh giá chất lượng sản phẩm và so sánh giữa các nhà cung cấp.
Dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu cho màng nhựa chống thấm HDPE HSE (Việt Nam) theo các độ dày phổ biến:
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 0.3mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 0.3 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.3 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 8 600 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 5 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 40 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 105 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 0.5mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 0.5 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.5 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 14 700 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 8 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 68 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 176 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 0.75mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 0.75 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.75 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 21 700 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 11 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 95 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 264 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 1.0mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 1.0 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 1.0 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 28 700 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 15 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 128 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 352 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 1.5mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 1.5 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 1.5 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 43 700 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 25 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 190 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 540 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE dày 2.0mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử | Đơn vị | HDPE HSE 2.0 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 2.0 |
| Lực kéo đứt – Strenght at Break Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN/m % | 57 700 |
| Lực chịu biến dạng – Strenght at Yield Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN/m % | 34 13 |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 250 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 705 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 7 |
Thông số kỹ thuật màng chống thấm HDPE Việt Nam theo tiêu chuẩn quốc tế
Ứng Dụng Đa Dạng của Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Trong Địa Kỹ Thuật Môi Trường
Màng nhựa chống thấm HDPE là một giải pháp địa kỹ thuật môi trường không thể thiếu, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề nhờ khả năng chống thấm tuyệt đối và độ bền vượt trội. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Xử Lý Chất Thải và Bãi Chôn Lấp Rác
Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất của màng nhựa chống thấm HDPE. Với khả năng kháng hóa chất và vi sinh vật, màng HDPE được sử dụng làm lớp lót đáy và lớp phủ bề mặt cho các bãi chôn lấp rác thải sinh hoạt, bãi chứa chất thải công nghiệp và chất thải nguy hại. Mục đích là ngăn chặn nước rỉ rác (leachate) thấm xuống mạch nước ngầm, bảo vệ môi trường đất và nước. Độ dày màng HDPE phổ biến cho ứng dụng này là 1.5mm và 2.0mm.
Màng chống thấm HDPE trong xử lý chất thải
2. Hồ Xử Lý Nước Thải và Chất Thải Nguy Hại
Trong các khu công nghiệp, trang trại chăn nuôi lớn, màng nhựa chống thấm HDPE được dùng để lót đáy các hồ kỵ khí sinh học, hồ aerotank, và các bể chứa xử lý nước thải công nghiệp. Khả năng chống thấm tuyệt đối giúp ngăn chặn nước thải rò rỉ ra môi trường xung quanh, đồng thời chịu được sự ăn mòn của nhiều loại hóa chất. Đối với các dự án này, quý vị có thể cần đến các loại màng dày như màng chống thấm hdpe dày 2mm.
3. Nuôi Trồng Thủy Sản, Hồ Chứa Nước Ngọt và Kênh Mương Thủy Lợi
Màng nhựa chống thấm HDPE là vật liệu lý tưởng cho các ao hồ nuôi tôm, cá công nghiệp, giúp giữ nước, ổn định chất lượng nước, và ngăn chặn mầm bệnh từ đất. Ngoài ra, nó còn được dùng để lót các hồ chứa nước ngọt, kênh mương thủy lợi nhằm chống thất thoát nước, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Loại màng có độ dày 0.3mm đến 1.0mm thường được sử dụng cho các ứng dụng này. Tham khảo thêm về bán màng chống thấm hdpe để biết thêm chi tiết.
4. Xây Dựng Hầm Biogas
Hầm biogas sử dụng màng nhựa chống thấm HDPE để thu gom khí sinh học từ phân gia súc, chất thải hữu cơ, giúp sản xuất năng lượng sạch và giảm thiểu ô nhiễm. Màng HDPE với độ bền cao và khả năng kháng hóa chất tốt là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng các hầm biogas quy mô lớn.
5. Khai Thác Mỏ
Trong ngành khai thác mỏ, màng nhựa chống thấm HDPE được dùng làm lớp lót cho các hầm chứa quặng, hồ chứa chất thải từ quá trình tuyển quặng, và các hệ thống lọc nước. Khả năng chịu lực, chống xuyên thủng và kháng hóa chất giúp bảo vệ môi trường xung quanh khỏi sự rò rỉ của các chất độc hại từ hoạt động khai thác.
Thi Công Màng Nhựa Chống Thấm HDPE: Quy Trình & Giá Cả
Quy trình thi công màng nhựa chống thấm HDPE đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định đến chất lượng, độ bền và hiệu quả chống thấm của toàn bộ công trình. Một quy trình thi công đạt chuẩn, cùng với đội ngũ thợ hàn chuyên nghiệp và máy hàn nhựa hiện đại, sẽ đảm bảo màng HDPE phát huy tối đa công năng.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng và Giá Thi Công
- Chất lượng màng chống thấm HDPE: Màng chất lượng tốt sẽ dễ dàng thi công và tạo ra mối hàn bền vững hơn.
- Tay nghề thợ hàn và chỉ huy công trình: Kinh nghiệm và kỹ năng của thợ hàn, đặc biệt trong việc sử dụng máy hàn nhựa chuyên dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mối hàn.
- Điều kiện thời tiết: Thời tiết lý tưởng (khô ráo, ít gió) giúp quá trình hàn diễn ra thuận lợi, đảm bảo chất lượng mối hàn.
- Kiểm định chất lượng mối hàn: Việc kiểm tra định kỳ bằng các phương pháp như hàn thử, thử áp lực, hay thử chân không là bắt buộc để đảm bảo độ kín của mối hàn.
- Giá thi công màng chống thấm HDPE: Chi phí này phụ thuộc vào khối lượng công trình, độ phức tạp của địa hình, độ dày màng, và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Thi công hàn kép màng chống thấm HDPE
Quy Trình Tiếp Nhận và Báo Giá Thi Công
Để nhận được báo giá thi công màng nhựa chống thấm HDPE chính xác nhất, quý khách hàng cần cung cấp các thông tin sau:
- Loại màng HDPE (độ dày) và khối lượng thực tế cần thi công (bao gồm phần trăm hao hụt).
- Địa điểm giao hàng và thi công cụ thể.
- Mục đích sử dụng của công trình.
- Thời gian dự kiến bắt đầu và hoàn thành thi công.
Dựa trên các thông tin này, chúng tôi sẽ đưa ra báo giá chi tiết cho hai dịch vụ chính:
- Thi công màng chống thấm HDPE hoàn thiện: Bao gồm cả công đoạn hàn màng và nhân công phụ kéo trải màng.
- Thi công hàn màng chống thấm HDPE: Chỉ bao gồm công đoạn hàn màng, không bao gồm nhân công trải màng.
Bảng Báo Giá Thi Công Hàn Màng Chống Thấm HDPE Tham Khảo
| STT | Báo giá thi công hàn màng chống thấm HDPE | Số lượng (m²) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 1 | Giá thi công hàn màng chống thấm HDPE dày 0.3mm | 5.000 | 3.500 |
| 2 | Giá thi công hàn màng chống thấm HDPE dày 1mm | 5.000 | 4.000 |
| 3 | Giá thi công hàn màng chống thấm HDPE dày 1.5mm | 5.000 | 5.000 |
| 4 | Giá thi công hàn màng chống thấm HDPE dày 2mm | 5.000 | 6.000 |
Giá thi công hàn màng chống thấm HDPE thông thường dao động từ 3.500 – 6.000 VNĐ/m² tùy thuộc khối lượng và địa điểm công trình. Giá nhân công kéo trải màng thường từ 4.000 – 5.000 VNĐ/m².
Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình, việc thi công màng chống thấm HDPE cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên nghiệp, có kinh nghiệm sử dụng các loại máy hàn nhựa hiện đại. Mối hàn phải đạt chuẩn kỹ thuật, không rò rỉ, đặc biệt là trong các công trình xử lý chất thải và chất thải nguy hại.
Mua Và Bán Lẻ Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Ở Đâu Với Giá Tốt Nhất?
Nhu cầu sử dụng màng nhựa chống thấm HDPE ngày càng đa dạng, từ các dự án lớn đến các công trình nhỏ lẻ như lót ao hồ gia đình, hồ cảnh quan sân vườn. Tuy nhiên, việc tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín, chất lượng với giá màng nhựa chống thấm HDPE hợp lý, đặc biệt là khi mua lẻ, là một thách thức đối với nhiều khách hàng.
Tại Sao Nên Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín?
Việc lựa chọn nhà cung cấp màng nhựa chống thấm HDPE uy tín là yếu tố then chốt để tránh mua phải hàng kém chất lượng với giá cao, hoặc sản phẩm dễ hỏng hóc sau một thời gian ngắn sử dụng. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- Đảm bảo giá màng nhựa chống thấm HDPE cạnh tranh và minh bạch.
- Có chính sách bảo hành rõ ràng cho cả sản phẩm và thi công.
- Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng chọn đúng loại màng phù hợp với mục đích sử dụng.
- Hỗ trợ giao hàng nhanh chóng và cắt lẻ theo yêu cầu.
Chúng tôi, với vai trò là chuyên gia trong lĩnh vực này, tự hào là đối tác tin cậy của quý khách hàng. Khi mua màng nhựa chống thấm HDPE tại đơn vị uy tín, quý khách sẽ nhận được:
- Sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ nhựa nguyên sinh.
- Hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng, bọc bảo vệ cẩn thận khi cắt lẻ để chống rách.
- Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo tiến độ công trình.
- Mức giá màng nhựa chống thấm HDPE tốt nhất trên thị trường.
Bảng giá bán lẻ bạt HDPE chống thấm
Bảng Báo Giá Bán Lẻ Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Tham Khảo
| STT | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE | Số lượng (m²) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 1 | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE dày 0.3mm | 100 | 18.000 |
| 2 | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE dày 0.5mm | 100 | 30.000 |
| 3 | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE dày 0.75mm | 100 | 40.000 |
| 4 | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE dày 1.0mm | 100 | Liên hệ |
| 5 | Giá bán lẻ màng chống thấm HDPE/bạt HDPE dày 1.5mm | 100 | Liên hệ |
Bảng giá bán lẻ trên đã bao gồm cước vận chuyển tại một số thành phố, thị xã. Để nhận báo giá chính xác đến địa chỉ cụ thể, vui lòng liên hệ trực tiếp.
Cách Sử Dụng Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Hiệu Quả và Bền Vững
Để tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ của màng nhựa chống thấm HDPE, không chỉ dừng lại ở việc biết giá màng nhựa chống thấm HDPE mà còn cần quan tâm đến toàn bộ quá trình từ lựa chọn sản phẩm đến thi công và nghiệm thu. Đây là kinh nghiệm đúc kết từ nhiều dự án địa kỹ thuật môi trường thành công.
1. Xác Định Mục Đích Sử Dụng Rõ Ràng
Trước khi mua, hãy xác định rõ mục đích công trình của bạn là gì: lót ao nuôi tôm, hồ chứa nước ngọt, bãi rác, hay hầm biogas? Mỗi ứng dụng sẽ đòi hỏi một độ dày và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại màng sẽ giúp tiết kiệm chi phí không cần thiết và đảm bảo hiệu quả lâu dài. Ví dụ, để biết chi tiết về loại màng cho hồ chứa nước, bạn có thể xem thêm tại Màng chống thấm Bentonite.
2. Mua Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Chất Lượng Tốt
- Nguyên liệu: Ưu tiên màng HDPE được sản xuất từ 100% hạt nhựa nguyên sinh để đảm bảo độ bền, khả năng kháng hóa chất và tuổi thọ.
- Kiểm tra sản phẩm: Trước khi thi công, hãy kiểm tra kỹ cuộn màng HDPE xem có bị rách, thủng, hoặc có các lỗi bề mặt không. Màng chất lượng tốt thường có bề mặt mịn, độ dai chắc chắn khi kéo thử.
- Bảo hành: Chú ý đến chính sách bảo hành của nhà cung cấp. Thông thường, màng HDPE có độ bền bảo hành từ 1 đến 5 năm, và mối hàn bảo hành 12 tháng.
3. Thi Công Cẩn Thận và Tỉ Mỉ
Quá trình thi công, đặc biệt là công đoạn hàn bạt HDPE, cần được thực hiện bởi đội ngũ thợ có chuyên môn và kinh nghiệm, sử dụng máy hàn nhựa chuyên dụng.
- Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo bề mặt lót phẳng, sạch, không có vật sắc nhọn để tránh làm hỏng màng.
- Kỹ thuật hàn: Các mối hàn phải được thực hiện cẩn thận, đều, không có khe hở, sử dụng máy hàn kép và máy hàn đùn (extrusion welder) cho các chi tiết góc, ống xuyên. Chúng tôi, với tư cách là chuyên gia về máy hàn nhựa, luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị đúng cách và kiểm tra chất lượng mối hàn sau khi thực hiện.
4. Kiểm Tra và Nghiệm Thu Chất Lượng Tổng Thể
Sau khi hoàn tất thi công, cần thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ hệ thống chống thấm.
- Kiểm tra mối hàn: Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy như thử chân không, thử áp lực khí, hoặc thử spark test để đảm bảo độ kín của mối hàn.
- Kiểm tra bề mặt: Rà soát lại toàn bộ bề mặt màng để phát hiện và xử lý kịp thời các vết rách, thủng nhỏ.
- Nghiệm thu: Lập biên bản nghiệm thu khối lượng và chất lượng sau khi mọi vấn đề đã được xử lý triệt để.
Thi công màng chống thấm HDPE hiệu quả
Địa Chỉ Cung Cấp Màng Nhựa Chống Thấm HDPE Uy Tín Với Giá Tốt Nhất
Với vai trò là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường và bạt lót ao hồ, chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín, có nguồn hàng chất lượng và giá màng nhựa chống thấm HDPE cạnh tranh là yếu tố then chốt cho sự thành công của mọi dự án. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp, nhưng không phải ai cũng đảm bảo được chất lượng và dịch vụ đúng như cam kết.
Để giải quyết những băn khoăn đó, Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Địa Kỹ Thuật Ngọc Phát tự hào là một trong những đơn vị tiên phong và uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp và thi công màng nhựa chống thấm HDPE. Với kinh nghiệm lâu năm và hệ thống dây chuyền sản xuất hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế với mức giá màng nhựa chống thấm HDPE tối ưu nhất cho quý khách hàng.
Cam Kết Của Chúng Tôi:
- Chất lượng sản phẩm: Màng chống thấm HDPE đạt tiêu chuẩn 100%, được sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh, có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng theo quy định.
- Giá cả cạnh tranh: Mức giá màng nhựa chống thấm HDPE và giá thi công được tối ưu hóa, đảm bảo cạnh tranh cao trong cùng phân khúc chất lượng.
- Dịch vụ thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sử dụng máy hàn nhựa tiên tiến, đảm bảo thi công hàn màng HDPE chất lượng tốt, nhanh chóng và đúng theo thỏa thuận.
- Chính sách bảo hành: Bảo hành chất lượng màng HDPE từ 1 đến 5 năm, bảo hành thi công 12 tháng, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
- Hỗ trợ toàn diện: Tư vấn chuyên sâu, giao hàng nhanh chóng và chính xác đến mọi miền đất nước, với hệ thống kho hàng tại Hà Nam (miền Bắc) và Long An (miền Nam).
- Minh bạch giấy tờ: Ký kết hợp đồng mua bán, phát hành hóa đơn GTGT và cung cấp đầy đủ chứng từ sản phẩm.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng những công trình địa kỹ thuật môi trường bền vững, hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Bảng báo giá màng nhựa chống thấm HDPE các loại
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Địa Kỹ Thuật Ngọc Phát
Địa chỉ 1: Thôn 5, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
Địa chỉ 2: Tòa HH03 Ecolakeview, 32 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Hotline: 0989 686 661

























































































