Trong bối cảnh kiến trúc nội thất ngày càng chú trọng đến sự tinh tế, bền vững và hiệu quả chi phí, ốp nhựa tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình và dự án. Đặc biệt, các loại vật liệu như tấm nhựa lam sóng đang tạo nên một làn sóng mới, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng mà vẫn đảm bảo khả năng chống ẩm mốc, mối mọt và dễ dàng bảo trì. Tuy nhiên, một trong những mối quan tâm lớn nhất của khách hàng khi tìm hiểu về giải pháp này chính là Giá ốp Nhựa Tường trên thị trường hiện nay.
Bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, bảng giá chi tiết của tấm ốp nhựa tường lam sóng và phụ kiện đi kèm, cũng như hướng dẫn cách dự toán chi phí hoàn thiện. Mục tiêu là giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, phù hợp với ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ cho không gian sống của mình.
Các Loại Tấm Ốp Nhựa Tường Phổ Biến Hiện Nay
Thị trường vật liệu trang trí nội thất ngày càng đa dạng với nhiều loại tấm ốp nhựa tường, mỗi loại mang những đặc điểm và ưu thế riêng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và công năng sử dụng khác nhau. Một trong những loại phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay là tấm nhựa lam sóng, bên cạnh đó còn có các lựa chọn khác như tấm ốp PVC vân đá, vân gỗ, hay tấm nhựa Nano. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn về các loại tấm ốp tường để có cái nhìn tổng quan, hãy tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu của chúng tôi. Các vật liệu này đều có chung đặc điểm là dễ thi công, bền bỉ và mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian.
Bảng Giá Ốp Nhựa Tường Theo Từng Loại Vật Liệu
Giá ốp nhựa tường có sự biến động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, kích thước, thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Tấm nhựa lam sóng, với cấu trúc và mẫu mã đa dạng, cũng có mức giá khác nhau giữa các loại 3 sóng, 4 sóng hay 5 sóng, cùng với độ dày và chiều dài thanh.
1. Bảng Giá Tấm Ốp Nhựa Lam Sóng
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại tấm ốp nhựa lam sóng phổ biến, giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về chi phí vật liệu:
| Sản Phẩm | Kích thước | Giá VNĐ/thanh | Giá VNĐ/m2 |
|---|---|---|---|
| Lam 3 sóng thấp | 195 x 12 x 2900mm | 125.000 | 223.000 |
| 195 x 15 x 2900mm | 135.000 | 241.000 | |
| 195 x 15 x 3000mm (Cao cấp) | 250.000 | 431.000 | |
| Lam 3 sóng cao | 198 x 20 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 373.000 |
| 195 x 30 x 3000mm (Cao cấp) | 270.000 | 465.000 | |
| 195 x 27 x 2900mm | 150.000 | 268.000 | |
| Lam 4 sóng thấp | 152 x 9 x 2900mm | 115.000 | 261.000 |
| 152 x 9 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 482.000 | |
| 183 x 12 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 407.000 | |
| Lam 4 sóng cao | 160 x 24 x 2950mm | 155.000 | 272.000 |
| 160 x 23 x 2900mm | 135.000 | 237.000 | |
| 172 x 25 x 3000mm (Cao cấp) | 230.000 | 450.000 | |
| Lam 5 sóng thấp | 150 x 10 x 2900mm | 105.000 | 244.000 |
| Lam 5 sóng cao | 200 x 20 x 3000mm (Cao cấp) | 320.000 | 534.000 |
2. Bảng Giá Phụ Kiện Lắp Đặt Ốp Nhựa Tường
Để hoàn thiện một công trình ốp nhựa tường thẩm mỹ và chắc chắn, không thể thiếu các loại phụ kiện đi kèm. Các phụ kiện này bao gồm phào chỉ, len chân tường, nẹp V, bát liên kết, keo silicon nội thất… Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tăng tính thẩm mỹ cho toàn bộ không gian. Ngoài ra, nếu bạn đang quan tâm đến các giải pháp ốp trần, có thể tìm hiểu thêm về giá trần nhựa nano để có lựa chọn đồng bộ. Dưới đây là bảng giá chi tiết các phụ kiện cần thiết:
| Phụ Kiện | Kích Thước | Giá VNĐ/m | Giá VNĐ/thanh |
|---|---|---|---|
| Nẹp V25x25 | 25 x 25 x 2900mm | 19.000 | 55.000 |
| Nẹp V30x30 | 30 x 30 x 2950mm | 20.000 | 60.000 |
| Nẹp V36x36 | 36 x 36 x 3000mm (Cao cấp) | 54.000 | 162.000 |
| Phào cổ trần 10cm | 100 x 20 x 2950mm | 40.000 | 120.000 |
| Phào viền 4cm | 37 x 20 x 2950mm | 22.000 | 65.000 |
| Phào viền 6cm | 60 x 25 x 2950mm | 27.000 | 80.000 |
| Phào khuôn cửa 6cm | 60 x 25 x 2950mm | 27.000 | 80.000 |
| Len chân tường | 100 x 10 x 2950mm | 36.000 | 106.000 |
| 100 x 16 x 3000mm (Cao cấp) | 90.000 | 270.000 |
Chi Phí Thi Công Ốp Nhựa Tường Bao Nhiêu Tiền 1m2?
Ngoài chi phí vật liệu, chi phí thi công cũng là một phần quan trọng quyết định tổng giá ốp nhựa tường hoàn thiện. Hiện tại, chi phí lắp đặt tấm nhựa lam sóng cho tường hoặc trần dao động từ 120.000đ – 200.000đ/m2. Mức giá này có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như:
- Số lượng và diện tích thi công: Công trình có diện tích lớn thường có mức giá ưu đãi hơn.
- Vị trí và khu vực lắp đặt: Chi phí có thể cao hơn ở các khu vực khó tiếp cận hoặc cần di chuyển xa.
- Độ khó của công trình: Các thiết kế phức tạp, yêu cầu cắt ghép nhiều hoặc ốp ở vị trí cao sẽ có chi phí cao hơn.
Ví dụ, tại TP.HCM, chi phí lắp đặt ốp nhựa tường thường vào khoảng 120.000đ/m2, trong khi ốp trần có thể là 160.000đ/m2. Lưu ý rằng mức giá này thường chưa bao gồm chi phí hàn khung xương sắt nếu cần.
Hướng Dẫn Dự Toán Chi Phí Hoàn Thiện Ốp Nhựa Tường
Để giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát ngân sách, dưới đây là cách dự toán chi phí hoàn thiện ốp nhựa tường theo m2 mà bạn có thể áp dụng:
Tấm ốp nhựa tường giả gỗ trang trí phòng khách
Mẫu trần ốp nhựa tường lam sóng cho phòng ngủ sang trọng
Thiết kế ốp nhựa tường trần phòng ngủ với lam sóng 5S20
Trần ốp nhựa tường phòng ngủ vân gỗ 4S9-1
- Xác định diện tích thi công:
- Đo chiều dài và chiều cao của bức tường hoặc trần cần ốp.
- Diện tích thi công = Chiều dài x Chiều cao.
- Tính giá vật liệu:
- Giá ốp nhựa tường vật liệu phụ thuộc vào loại, kích thước và thương hiệu.
- Tham khảo bảng giá vật liệu lam sóng ở trên hoặc tại các cửa hàng uy tín.
- Tính giá thi công:
- Giá thi công phụ thuộc vào khu vực, độ khó của công trình.
- Tham khảo giá từ các đơn vị thi công chuyên nghiệp để có mức giá hợp lý.
- Tính giá phụ kiện:
- Phụ kiện bao gồm len, nẹp, keo dán, vít…
- Giá phụ kiện phụ thuộc vào loại và chất liệu.
Tổng giá hoàn thiện = Giá vật liệu + Giá thi công + Giá phụ kiện
Công thức cụ thể:
Tổng giá hoàn thiện = (Diện tích thi công x Giá vật liệu/m2) + (Diện tích thi công x Giá thi công/m2) + Tổng giá phụ kiện
Ví dụ minh họa:
Nếu bạn có diện tích thi công 10m2, chọn loại Lam 3 sóng nhựa với giá vật liệu 200.000đ/m2, giá thi công 120.000đ/m2 và tổng giá phụ kiện cho toàn bộ công trình là 500.000đ.
Tổng giá hoàn thiện = (10m2 x 200.000đ/m2) + (10m2 x 120.000đ/m2) + 500.000đ = 2.000.000đ + 1.200.000đ + 500.000đ = 3.700.000đ
Vậy, chi phí trung bình cho 1m2 hoàn thiện trong trường hợp này là 370.000đ/m2.
Lưu ý quan trọng: Giá trên chỉ là dự toán cơ bản và chưa bao gồm các chi phí phát sinh như hao hụt vật liệu, chi phí vận chuyển hoặc các phụ kiện đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng. Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn chi tiết hơn.
Tấm Ốp Nhựa Tường Lam Sóng Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật
Ốp nhựa tường lam sóng trang trí vách TV hiện đại
Tấm nhựa lam sóng, hay còn gọi là tấm ốp lam sóng, là một loại vật liệu trang trí nội thất được cấu tạo từ nhựa PVC nguyên sinh kết hợp với bột đá và các chất phụ gia khác. Sản phẩm nổi bật với cấu trúc rỗng ruột và các sóng chạy dọc theo chiều dài tấm, tạo nên vẻ ngoài độc đáo, hiện đại và thu hút, mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian khi hoàn thiện. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc ốp nhựa tường hiện nay.
Đặc điểm nổi bật của tấm nhựa lam sóng
- Trọng lượng nhẹ: Nhờ cấu trúc rỗng, tấm lam sóng có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với các vật liệu ốp tường truyền thống như gỗ tự nhiên hay đá, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình và dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
- Độ bền cao: Sản phẩm có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nước, ẩm mốc, mối mọt, cong vênh, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài và giữ được vẻ đẹp ban đầu theo thời gian.
- Chống cháy tốt: Tấm nhựa lam sóng được sản xuất từ vật liệu có khả năng chống cháy, giúp hạn chế nguy cơ hỏa hoạn và tăng cường an toàn cho không gian sống.
- Dễ dàng thi công: Với kích thước đa dạng và cơ chế liên kết bằng ngàm khóa thông minh, tấm lam sóng nhựa rất dễ cắt, ghép và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Tính thẩm mỹ cao: Với nhiều màu sắc vân gỗ tự nhiên, cùng các dạng 3 sóng, 4 sóng và 5 sóng, tấm lam sóng mang đến sự đa dạng trong lựa chọn, dễ dàng phù hợp với mọi phong cách thiết kế nội thất.
Tấm ốp lam sóng là một lựa chọn thông minh cho việc trang trí nội thất và ngoại thất. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống chịu môi trường, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao, tấm nhựa lam sóng đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Tấm Ốp Nhựa Tường Lam Sóng
Tấm lam sóng là vật liệu trang trí đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục từ nội thất đến ngoại thất, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho không gian.
Ứng dụng ốp nhựa tường làm lamri giả gỗ đẹp mắt
Ốp tường nội thất
Tấm lam sóng là lựa chọn lý tưởng để ốp nhựa tường trong các không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, hay nhà tắm, tạo điểm nhấn ấn tượng. Bạn có thể ốp toàn bộ một bức tường để tạo sự liền mạch hoặc chỉ ốp chân tường, làm lamri để tạo điểm nhấn nhẹ nhàng. Ngoài ra, tấm nhựa lam sóng còn được sử dụng để ốp vách cầu thang hoặc vách phòng thờ, mang lại vẻ đẹp trang trọng và bền bỉ.
Ốp trần nhà
Thay thế cho trần thạch cao hoặc la phông truyền thống, tấm lam sóng có thể được dùng để ốp nhựa tường cho trần nhà, đặc biệt là trần phòng khách, tạo điểm nhấn độc đáo. Tấm nhựa còn có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Bạn cũng có thể dùng lam sóng nhựa ốp theo kiểu giật cấp để tạo hiệu ứng không gian ấn tượng, tương tự như việc sử dụng tấm trần gỗ nhựa picomat trong thiết kế nội thất.
Làm vách ngăn
Mặc dù không quá phổ biến như các vật liệu chuyên dụng, tấm lam sóng vẫn có thể được sử dụng làm vách ngăn trên hệ khung xương sắt. Để đảm bảo tính thẩm mỹ cao nhất, bạn nên ốp cả hai mặt của vách ngăn.
Ốp quầy bar
Với trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ cao và quy trình lắp đặt đơn giản, tấm lam sóng hiện nay được ứng dụng rất nhiều trong việc ốp nhựa tường cho quầy bar, quầy tính tiền, tạo nên không gian hiện đại và thu hút.
Ốp trần ban công
Dù chủ yếu được sản xuất cho trang trí nội thất, một số sản phẩm lam sóng nhựa từ các thương hiệu uy tín với khả năng chịu được điều kiện thời tiết nhất định vẫn có thể được sử dụng để ốp trần ban công, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian ngoại thất của ngôi nhà bạn. Ngoài ra, nếu bạn yêu thích phong cách giả đá, tấm pu giả đá cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc cho các khu vực trang trí đặc biệt.
35+ Mẫu Công Trình Ốp Nhựa Tường Lam Sóng Đẹp & Hiện Đại
Để hình dung rõ hơn về vẻ đẹp và sự linh hoạt của tấm ốp nhựa tường lam sóng, mời bạn tham khảo các công trình thực tế dưới đây. Những mẫu thiết kế này sẽ mang lại nguồn cảm hứng và ý tưởng cho không gian của bạn.
Công trình ốp nhựa tường lam sóng cho trần nhà hiện đạiCông trình lam sóng 4S17 ốp trần
Với những thông tin chi tiết về giá ốp nhựa tường và những ưu điểm vượt trội, tấm nhựa lam sóng chắc chắn là một giải pháp trang trí nội thất đáng cân nhắc. Từ bảng giá vật liệu, phụ kiện đến chi phí thi công, mọi thông tin đều được cung cấp rõ ràng để bạn có thể dễ dàng dự toán ngân sách. Khả năng chống chịu ẩm mốc, mối mọt, dễ dàng lắp đặt cùng vẻ đẹp thẩm mỹ cao khiến tấm ốp nhựa tường trở thành lựa chọn tối ưu cho không gian sống hiện đại.
Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn về các loại ốp nhựa tường, nhận báo giá chính xác và tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất với phong cách và yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng và dịch vụ thi công chuyên nghiệp, giúp bạn kiến tạo không gian mơ ước.

























































































