Trong bối cảnh vật liệu trang trí nội thất ngày càng đa dạng, tấm ốp nhựa nổi lên như một lựa chọn hàng đầu nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội và khả năng dễ dàng thi công. Từ các công trình nhà ở dân dụng đến không gian thương mại, tấm ốp nhựa, đặc biệt là tấm nhựa lam sóng, đang khẳng định vị thế của mình trong việc tạo điểm nhấn cho tường, trần, vách ngăn và nhiều hạng mục khác. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định phù hợp, việc nắm rõ về Giá Tấm ốp Nhựa, chi phí thi công và các phụ kiện đi kèm là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về bảng giá, cách dự toán chi phí và những ứng dụng đa dạng của vật liệu này, giúp bạn có được lựa chọn tối ưu cho không gian của mình.
Bảng Giá Tấm Ốp Nhựa (Lam Sóng & Các Loại Khác) Cập Nhật 2024
Tấm ốp nhựa có nhiều chủng loại, kích thước và chất lượng khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể về giá thành. Trong đó, tấm nhựa lam sóng là một trong những dòng sản phẩm phổ biến nhất với nhiều biến thể từ 3 sóng, 4 sóng đến 5 sóng, cùng các độ cao sóng khác nhau. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết và mới nhất, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
1. Bảng giá tấm nhựa lam sóng
Giá tấm nhựa lam sóng thường được tính theo thanh hoặc theo mét vuông, phụ thuộc vào loại sóng (thấp, cao) và kích thước cụ thể của thanh sản phẩm. Các yếu tố như độ dày, chiều dài và thương hiệu cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá.
| Sản Phẩm | Kích thước | Giá VNĐ/thanh | Giá VNĐ/m2 |
|---|---|---|---|
| Lam 3 sóng thấp | 195 x 12 x 2900mm | 125.000 | 223.000 |
| 195 x 15 x 2900mm | 135.000 | 241.000 | |
| 195 x 15 x 3000mm (Cao cấp) | 250.000 | 431.000 | |
| Lam 3 sóng cao | 198 x 20 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 373.000 |
| 195 x 30 x 3000mm (Cao cấp) | 270.000 | 465.000 | |
| 195 x 27 x 2900mm | 150.000 | 268.000 | |
| Lam 4 sóng thấp | 152 x 9 x 2900mm | 115.000 | 261.000 |
| 152 x 9 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 482.000 | |
| 183 x 12 x 3000mm (Cao cấp) | 220.000 | 407.000 | |
| Lam 4 sóng cao | 160 x 24 x 2950mm | 155.000 | 272.000 |
| 160 x 23 x 2900mm | 135.000 | 237.000 | |
| 172 x 25 x 3000mm (Cao cấp) | 230.000 | 450.000 | |
| Lam 5 sóng thấp | 150 x 10 x 2900mm | 105.000 | 244.000 |
| Lam 5 sóng cao | 200 x 20 x 3000mm (Cao cấp) | 320.000 | 534.000 |
2. Bảng giá phụ kiện đi kèm tấm ốp nhựa
Để hoàn thiện quá trình lắp đặt tấm ốp nhựa, các loại phụ kiện đóng vai trò không thể thiếu, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa tăng cường độ bền cho công trình. Các phụ kiện phổ biến bao gồm phào chỉ, len chân tường, nẹp V, bát liên kết và keo silicon nội thất. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các phụ kiện này.
| Phụ Kiện | Kích Thước | Giá VNĐ/m | Giá VNĐ/thanh |
|---|---|---|---|
| Nẹp V25x25 | 25 x 25 x 2900mm | 19.000 | 55.000 |
| Nẹp V30x30 | 30 x 30 x 2950mm | 20.000 | 60.000 |
| Nẹp V36x36 | 36 x 36 x 3000mm (Cao cấp) | 54.000 | 162.000 |
| Phào cổ trần 10cm | 100 x 20 x 2950mm | 40.000 | 120.000 |
| Phào viền 4cm | 37 x 20 x 2950mm | 22.000 | 65.000 |
| Phào viền 6cm | 60 x 25 x 2950mm | 27.000 | 80.000 |
| Phào khuôn cửa 6cm | 60 x 25 x 2950mm | 27.000 | 80.000 |
| Len chân tường | 100 x 10 x 2950mm | 36.000 | 106.000 |
| 100 x 16 x 3000mm (Cao cấp) | 90.000 | 270.000 |
3. Giá thợ thi công tấm ốp nhựa
Ngoài chi phí vật liệu và phụ kiện, giá tấm ốp nhựa hoàn thiện còn bao gồm cả chi phí nhân công lắp đặt. Hiện tại, chi phí lắp đặt tấm ốp nhựa dao động từ 120.000đ – 200.000đ/m2. Mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như số lượng mét vuông cần thi công, vị trí khu vực lắp đặt (ốp tường hay ốp trần), độ phức tạp của công trình và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt khác. Cụ thể hơn, tại TP.HCM, giá thi công ốp tường thường là 120.000đ/m2, trong khi ốp trần sẽ khoảng 160.000đ/m2, chưa bao gồm chi phí hàn khung xương sắt nếu cần.
Công trình lam sóng 4S17 ốp trần
Hướng Dẫn Dự Toán Chi Phí Hoàn Thiện Tấm Ốp Nhựa
Để có cái nhìn tổng quát về tổng chi phí trước khi quyết định thi công, việc dự toán chi phí là một bước quan trọng. Dưới đây là cách tính giá hoàn thiện tấm ốp nhựa theo m2 mà bạn có thể áp dụng:
- Xác định diện tích thi công: Đầu tiên, cần đo chính xác chiều dài và chiều cao của khu vực (tường hoặc trần) cần ốp. Diện tích thi công sẽ bằng Chiều dài x Chiều cao.
- Tính giá vật liệu: Dựa vào diện tích đã xác định và loại tấm ốp nhựa bạn chọn (tham khảo bảng giá vật liệu tấm nhựa lam sóng ở trên hoặc các nhà cung cấp khác), bạn có thể tính được tổng chi phí vật liệu.
- Tính giá thi công: Dựa vào diện tích thi công và mức giá nhân công trung bình tại khu vực hoặc báo giá từ đơn vị thi công uy tín.
- Tính giá phụ kiện: Ước tính số lượng và loại phụ kiện cần thiết (len, nẹp, keo dán, vít…) và tính tổng chi phí.
- Tổng giá hoàn thiện: Cộng tất cả các chi phí trên lại.
Công thức dự toán chi phí:
Tổng giá hoàn thiện = (Diện tích thi công x Giá vật liệu) + (Diện tích thi công x Giá thi công) + Giá phụ kiện
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn muốn ốp 10m2 tường bằng tấm nhựa lam sóng loại trung bình.
- Diện tích thi công: 10m2
- Giá vật liệu lam sóng (ước tính): 200.000đ/m2
- Giá thi công ốp tường: 120.000đ/m2
- Giá phụ kiện (ước tính): 50.000đ/m2 (tính trên diện tích thi công)
Tổng giá hoàn thiện = (10m2 x 200.000đ/m2) + (10m2 x 120.000đ/m2) + (10m2 x 50.000đ/m2) = 2.000.000đ + 1.200.000đ + 500.000đ = 3.700.000đ.
Như vậy, chi phí hoàn thiện sẽ là 370.000đ/m2.
Lưu ý quan trọng: Giá trên chỉ là dự toán chi phí hoàn thiện và chưa bao gồm các khoản có thể phát sinh như hao hụt vật liệu, chi phí vận chuyển, hoặc các phụ kiện đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng. Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công uy tín để được tư vấn chi tiết hơn.
Tấm Ốp Nhựa Là Gì? Phân Loại Và Ưu Điểm Nổi Bật
Tấm ốp nhựa là một loại vật liệu trang trí nội và ngoại thất được sản xuất từ các loại nhựa tổng hợp như PVC, WPC (Wood Plastic Composite) kết hợp với bột đá và các chất phụ gia khác. Với cấu trúc đa dạng (từ dạng sóng rỗng ruột đến tấm phẳng đặc), tấm ốp nhựa mang đến vẻ ngoài độc đáo và khả năng ứng dụng linh hoạt cho nhiều không gian.
1. Định nghĩa tấm ốp nhựa
Tấm ốp nhựa, bao gồm cả tấm nhựa lam sóng, là vật liệu được thiết kế đặc biệt để ốp tường, ốp trần, hoặc làm vách ngăn. Chúng được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, với khả năng mô phỏng chân thực các vân gỗ tự nhiên, vân đá, hoặc các họa tiết hiện đại, tạo nên tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt.
2. Đặc điểm nổi bật của tấm ốp nhựa
- Trọng lượng nhẹ: Nhờ cấu trúc rỗng ruột hoặc thành phần vật liệu nhẹ, tấm ốp nhựa giúp giảm tải trọng cho công trình, thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công.
- Độ bền cao và khả năng chống chịu: Sản phẩm có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nước, ẩm mốc, mối mọt, cong vênh, rạn nứt. Điều này đảm bảo tuổi thọ sử dụng cao và ít cần bảo dưỡng.
- Chống cháy tốt: Đa số các loại tấm ốp nhựa trên thị trường hiện nay đều được sản xuất từ vật liệu có khả năng chống cháy lan, giúp tăng cường an toàn cho công trình.
- Dễ dàng thi công và lắp đặt: Với kích thước đa dạng và cơ chế liên kết bằng ngàm khóa hoặc keo chuyên dụng, tấm ốp nhựa dễ dàng cắt ghép, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công. Bạn có thể tham khảo thêm về phương pháp ốp trần nhựa nano để thấy sự linh hoạt trong thi công.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm ốp nhựa có nhiều màu sắc, vân gỗ, vân đá và các kiểu dáng sóng khác nhau (3 sóng, 4 sóng, 5 sóng), đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ và phong cách thiết kế nội thất. Bạn có thể xem những hình ảnh trần nhựa nano để hình dung rõ hơn.
3. Các loại tấm ốp nhựa phổ biến
Ngoài tấm nhựa lam sóng, thị trường còn có nhiều loại tấm ốp nhựa khác được ưa chuộng:
- Tấm nhựa PVC vân đá: Mô phỏng các loại đá tự nhiên, thường dùng ốp tường phòng khách, nhà vệ sinh.
- Tấm nhựa Nano: Là vật liệu trần nhựa nano cao cấp với cấu trúc đặc biệt, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, thường dùng làm trần giật cấp. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về chi phí làm trần nhựa nano giật cấp nếu quan tâm.
- Tấm nhựa giả gỗ phẳng: Mang vẻ đẹp ấm cúng của gỗ nhưng khắc phục được nhược điểm của gỗ tự nhiên.
- Tấm nhựa Compact: Chịu nước, chịu nhiệt tốt, thường dùng cho các khu vực ẩm ướt hoặc cần độ bền cao.
Nhìn chung, các loại vật liệu trần nhựa đều mang lại giải pháp trang trí hiệu quả.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Tấm Ốp Nhựa Trong Trang Trí
Tấm ốp nhựa là một vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục khác nhau, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho không gian sống.
1. Ốp tường nội thất
Tấm ốp nhựa là lựa chọn lý tưởng để ốp tường phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, hay cả nhà tắm, tạo điểm nhấn độc đáo và tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Bạn có thể ốp toàn bộ bức tường, ốp chân tường (lamri), hoặc làm các vách trang trí. Ngoài ra, tấm nhựa lam sóng còn rất được ưa chuộng để ốp vách cầu thang hoặc ốp vách phòng thờ, mang lại vẻ trang nghiêm và tinh tế.
Ốp tường nhựa trang trí nội thất
2. Ốp trần nhà
Thay thế cho trần thạch cao hay la phông truyền thống, tấm ốp nhựa có thể sử dụng để ốp trần nhà, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian phòng khách, phòng ngủ. Các sản phẩm này còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà. Đặc biệt, bạn có thể sử dụng tấm nhựa lam sóng để ốp theo kiểu giật cấp, mang lại hiệu ứng thị giác độc đáo và hiện đại.
Trần nhựa phòng ngủ với tấm ốp nhựa lam sóng
3. Làm vách ngăn
Mặc dù ít phổ biến hơn, tấm ốp nhựa vẫn có thể được dùng làm vách ngăn trên hệ khung xương sắt, đặc biệt khi cần tạo các vách ngăn trang trí. Để đạt tính thẩm mỹ cao nhất, bạn nên ốp cả hai mặt của vách ngăn.
Vách tivi lam sóng hiện đại
4. Ốp quầy bar, quầy tính tiền
Với trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt, tấm ốp nhựa ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc trang trí quầy bar, quầy tính tiền tại các nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng.
5. Ốp trần ban công
Mặc dù chủ yếu được sản xuất để trang trí nội thất, một số sản phẩm tấm nhựa lam sóng chất lượng cao và có thương hiệu uy tín vẫn có thể được dùng để ốp trần ban công, tạo điểm nhấn độc đáo và bền đẹp cho không gian ngoại thất, miễn là được lựa chọn loại phù hợp với điều kiện ngoài trời.
Tấm nhựa giả gỗ ốp lamri
Một Số Công Trình Tấm Ốp Nhựa Đẹp
Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của các công trình sử dụng tấm ốp nhựa, bao gồm cả tấm nhựa lam sóng và các loại tấm ốp khác, minh họa cho vẻ đẹp và sự đa dạng trong ứng dụng của vật liệu này.
Thiết kế trần nhựa phòng ngủ với tấm ốp hiện đại
Trần nhựa phòng ngủ mang lại không gian ấm cúng
Kết Luận
Việc lựa chọn và sử dụng tấm ốp nhựa trong trang trí nội thất và ngoại thất mang lại nhiều lợi ích vượt trội về thẩm mỹ, độ bền và tính kinh tế. Với thông tin chi tiết về giá tấm ốp nhựa, chi phí phụ kiện, giá thi công và cách dự toán chi phí, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác, đảm bảo công trình của bạn được hoàn thiện một cách tối ưu nhất.
Tài liệu tham khảo
- Tạp chí Kiến trúc Xây dựng Việt Nam
- Cẩm nang vật liệu trang trí nội thất hiện đại
- Nghiên cứu thị trường vật liệu xây dựng 2024

























































































