Tấm nhựa PVC là vật liệu nội thất được thiết kế dưới dạng tấm, đa dạng về độ dày và kích thước, đáp ứng các tiêu chuẩn thẩm mỹ và công năng. Với những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, dễ dàng lắp đặt, mẫu mã phong phú và tính an toàn, tấm nhựa PVC ngày càng được ưa chuộng để trang trí và hoàn thiện không gian sống, làm việc, hay các trung tâm thương mại. Nắm bắt được thông tin về Giá Tấm ốp Tường Pvc là yếu tố quan trọng giúp quý khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu ngân sách.
Hiện nay, trên thị trường có bốn loại tấm nhựa ốp tường PVC phổ biến: tấm nhựa ốp tường vân đá, tấm nhựa PVC vân gỗ, tấm nhựa 3D và tấm nhựa lam sóng. Mức báo giá tấm ốp tường pvc có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, độ phức tạp của hoa văn, số lượng đặt hàng, địa chỉ mua hàng, thương hiệu sản phẩm và diện tích cần thi công.
Bài viết này sẽ cung cấp bảng giá tấm ốp tường PVC cập nhật nhất, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành và hướng dẫn chi tiết cách tính chi phí thi công hoàn thiện theo mét vuông. Qua đó, chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có cái nhìn tổng quan và khả năng ước tính ngân sách chính xác để hoàn thiện công trình của mình một cách hiệu quả và tiết kiệm.
Báo giá tấm nhựa ốp tường PVC
1. Bảng giá tấm ốp tường PVC chi tiết
Để giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, dưới đây là bảng báo giá chi tiết các loại tấm nhựa ốp tường PVC phổ biến. Bảng giá này bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, mẫu mã cùng mức giá tương ứng. Với đa dạng lựa chọn từ tấm nhựa cao cấp giả gỗ, pvc giả đá vân mây, tấm nhựa PVC 3D, đến tấm nhựa lam sóng, quý khách có thể dễ dàng tìm thấy giải pháp phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
| Tên sản phẩm | Kích Thước (Chiềi dài x chiều rộng mm) – Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m², tấm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Tấm nhựa ốp tường nano vân gỗ HA05 | 400x3000mm – 9mm | 150.000 VNĐ/m2 | Đảm bảo độ cứng, đàn hồi và dẻo dai, chịu được sức nặng từ tác động của ngoại lực. Kháng oxy hóa, chống ăn mòn và chống thấm nước. Bảo hành 12 tháng. |
| Tấm nhựa ốp tường nano vân gỗ QD916 | 400x3000mm – 9mm | 150.000 VNĐ/m2 | |
| Tấm nhựa ốp tường PVC vân gỗ VD318 | 1220x2440mm – 2.6mm | 340.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm PVC vân đá VD 306 | 1220x2440mm – 2.6mm | 340.000 VNĐ/tấm | Không bám bụi, bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh. Giữ nhiệt tốt vào mùa đông và cản nhiệt vào mùa hè. Không lo nứt, gãy khi di chuyển, đơn giản để lắp ráp. Bảo hành 12 tháng. |
| Tấm nhựa PVC vân đá VD 319 | 1220x2440mm – 2.6mm | 340.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm nhựa ốp tường PVC vân đá VD 322 | 1220x2440mm – 2.6mm | 340.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm nhựa ốp tường 3d CTC 003 | 500x500mm | 45.000 VNĐ/tấm | Mang lại vẻ đẹp 3D cho không gian, độ bền tương đối tốt, chịu được lực va chạm mạnh, chống bám bẩn, dễ dàng vệ sinh. Bảo hành 12 tháng. |
| Tấm nhựa ốp tường 3d cao cấp VN 024 | 500x500mm | 65.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm nhựa PVC ốp tường 3d cao cấp VN 025 | 500x500mm | 65.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm ốp lam 2 sóng thấp cao cấp HS 22 | 200x3000mm – 28mm | 225.000 VNĐ/tấm | Chống nước và chống ẩm hiệu quả, không bị co ngót hay cong vênh, khả năng chống trầy xước và mài mòn, không chứa bất kỳ chất hóa học độc hại. Bảo hành 12 tháng. |
| Tấm ốp lam 3 sóng cao ID 005C | 198x2900mm – 28mm | 225.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm ốp lam 4 sóng cao ID 003B | 153x2900mm – 25mm | 165.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm ốp lam sóng tròn (bán nguyệt) 4 sóng M4-19 | 197x3000mm – 25mm | 215.000 VNĐ/tấm | |
| Tấm ốp lam 5 sóng thấp ID 003H | 152x2900mm – 9mm | 110.000 VNĐ/tấm |
Lưu ý:
- Bảng giá tấm ốp tường PVC này được cập nhật mới nhất và có thể thay đổi tùy thời điểm.
- Đơn giá là giá bán tại cửa hàng, chưa bao gồm thuế GTGT và phí vận chuyển.
- Chính sách hỗ trợ vận chuyển nội thành TP. Hà Nội với đơn hàng số lượng lớn. Phí ship hàng đi tỉnh không được hỗ trợ.
- Hàng đổi trả tại cửa hàng phải nguyên vẹn 100%, không nhận đổi trả tấm nhựa đã qua lắp đặt. Không nhận đổi trả đơn hàng được giao quá thời hạn 30 ngày.
- Phương thức thanh toán trực tiếp khi nhận hàng hoặc chuyển khoản qua ngân hàng. Với các đơn hàng không có sẵn, cần đặt cọc trước (số tiền cọc tùy thuộc số lượng hàng đặt), số tiền còn lại sẽ được thanh toán sau khi giao hàng hoàn tất.
Tấm nhựa ốp tường vân gỗ 9mm QD916
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm ốp tường PVC
Giá tấm ốp tường PVC không cố định mà chịu ảnh hưởng bởi 7 yếu tố chính. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng phù hợp với ngân sách và yêu cầu.
- Chất liệu: Đây là yếu tố quyết định lớn nhất đến giá thành. Tấm nhựa có chất liệu cao cấp hơn, ví dụ như PVC nguyên sinh hoặc có lớp phủ bề mặt đặc biệt, thường có chi phí sản xuất cao hơn so với các loại thông thường. Ví dụ, giá tấm ốp tường pvc nano sẽ khác biệt so với PVC thường.
- Kích thước: Tấm nhựa có kích thước lớn hơn thường đi kèm với giá cao hơn do tiêu tốn nhiều nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển cũng tăng lên bởi trọng lượng và khối lượng sản phẩm.
- Mẫu mã: Các mẫu vân gỗ tự nhiên, vân đá cao cấp, hoặc họa tiết 3D phức tạp thường đắt hơn so với mẫu trơn hoặc đơn giản. Lý do là công nghệ in ấn và gia công các hoa văn đặc biệt này đòi hỏi kỹ thuật cao và thời gian sản xuất lâu hơn.
- Số lượng: Mua tấm ốp tường PVC với số lượng lớn thường sẽ nhận được các ưu đãi về giá từ nhà sản xuất và phân phối, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho tổng công trình.
- Địa điểm: Giá tấm nhựa ốp tường có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cửa hàng, đại lý phân phối hoặc nhà sản xuất. Thường thì các khu vực ngoại thành hoặc vùng sâu vùng xa có thể phát sinh thêm phí vận chuyển, làm tăng tổng chi phí.
- Thời điểm mua hàng: Giá thành của [tam nhua op tuong pvc](https://batlotaoho.vn/tam-nhua-op tuong-pvc/) có thể biến động theo thời gian, bị ảnh hưởng bởi mùa vụ, tình hình kinh tế thị trường, hoặc các chương trình khuyến mãi, tri ân khách hàng của nhà cung cấp.
- Thương hiệu: Các thương hiệu tấm ốp tường PVC nổi tiếng và uy tín thường có giá cao hơn. Điều này là do khách hàng tin tưởng vào chất lượng sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chính sách bảo hành, hậu mãi tốt từ những thương hiệu này.
Tấm PVC vân đá VD 306
3. Công thức tính chi phí hoàn thiện tấm ốp tường PVC theo m²
Để ước lượng chi phí thi công tấm nhựa PVC một cách chính xác nhất, quý khách cần tính tổng của giá tấm nhựa PVC, giá phụ kiện đi kèm, chi phí nhân công, vận chuyển và các chi phí phát sinh (nếu có).
- Chi phí phát sinh: Thường xảy ra khi bề mặt tường có nhiều nhược điểm như ẩm mốc, bong tróc, không bám keo tốt hoặc gồ ghề, khiến quá trình thi công bị ảnh hưởng, hư hỏng vật tư và cần sử dụng nhiều vật liệu hơn dự kiến.
- Chi phí vận chuyển: Mức giá tham khảo chung trên thị trường. Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp có chính sách miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 30m2 trở lên trong nội thành các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Công thức 1: Tính giá hoàn thiện thi công lắp đặt tấm nhựa ốp tường PVC cho 1m²
Giá hoàn thiện thi công lắp đặt tấm nhựa ốp tường PVC cho 1m² = Giá tấm nhựa ốp tường PVC/m² + Chi phí phụ kiện + Chi phí nhân công
Công thức 2: Tính giá hoàn thiện thi công cho tổng diện tích cần ốp tấm nhựa ốp tường
Giá tiền hoàn thiện thi công lắp đặt cho tổng diện tích cần ốp = (Giá hoàn thiện thi công tấm nhựa ốp tường PVC cho 1m² x Diện tích cần dán) + Chi phí vận chuyển + Chi phí phát sinh
Ví dụ cụ thể:
Một khách hàng tại nội thành Hà Nội muốn thi công ốp tấm nhựa cho một mặt tường phòng khách có diện tích khoảng 24m² (dài 6m, rộng 4m). Chi phí ước tính cho mặt tường này như sau:
- Giá tấm nhựa ốp tường PVC vân gỗ VD318: 340.000 VNĐ/tấm (kích thước 1220x2440mm, diện tích 2.98 m²/tấm), tương ứng 1m2 = 114.094 VNĐ (làm tròn 113.000 VNĐ/m2 như ví dụ gốc).
- Giá phụ kiện (keo dán, phào nẹp…): 60.000 VNĐ/m²
- Chi phí nhân công lắp đặt: 100.000 VNĐ/m²
- Chi phí phát sinh, hao hụt: 10%
- Chi phí vận chuyển: Miễn phí (do diện tích lớn hơn 30m2 nếu là 1 phòng 4 mặt tường, hoặc tùy chính sách của nhà cung cấp).
Số lượng tấm nhựa cần = Diện tích cần thi công / Diện tích 1 tấm nhựa = 24m² / 2.98 m² ≈ 8.05 tấm.
Công thức 1: Giá hoàn thiện thi công lắp đặt cho 1m²
= 113.000 VNĐ/m² + 60.000 VNĐ/m² + 100.000 VNĐ/m² = 273.000 VNĐ/m² (Chưa bao gồm phí vận chuyển và phát sinh).
Công thức 2: Giá hoàn thiện thi công lắp đặt cho 1 bề mặt tường 24m²
= (273.000 VNĐ/m² x 24m²) + 10% (chi phí phát sinh) = 6.552.000 VNĐ + 655.200 VNĐ = 7.207.200 VNĐ/24m²
Nếu muốn thi công cho cả phòng khách (ví dụ 4 mặt tường), lúc này khách hàng sẽ lấy chi phí thi công cho 1 mặt tường nhân với 4 để ra tổng chi phí.
Tấm PVC vân đá 2.6mm VD 322
4. Địa chỉ mua tấm ốp tường PVC uy tín tại Hà Nội và TP.HCM
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ thi công. Một địa chỉ cung cấp tấm nhựa ốp tường pvc 3d hoặc các loại tấm ốp PVC khác cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Uy tín và kinh nghiệm: Đơn vị có thâm niên hoạt động trong ngành, nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng, chứng tỏ năng lực và sự chuyên nghiệp.
- Đội ngũ thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề cao, được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm thực tế, đảm bảo việc lắp đặt nhanh chóng, chính xác và đạt thẩm mỹ.
- Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi: Nhà cung cấp có mức giá hợp lý, công khai và minh bạch. Đồng thời, thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn và chính sách bảo hành rõ ràng, dài hạn.
- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp nhiều loại tấm nhựa ốp tường, bao gồm các loại vân gỗ, vân đá, 3D, lam sóng, phù hợp với mọi phong cách trang trí nội thất và nhu cầu sử dụng.
- Hỗ trợ vận chuyển: Chính sách miễn phí vận chuyển hoặc hỗ trợ chi phí vận chuyển trong nội thành các thành phố lớn là một lợi thế.
Với những tiêu chí này, quý khách có thể tìm thấy nhà cung cấp đáng tin cậy để mua tấm ốp tường PVC chất lượng cao.
Tấm nhựa ốp tường 3D cao cấp VN 024
5. Ứng dụng thực tế của tấm ốp tường PVC trong thiết kế nội thất
Tấm nhựa ốp tường PVC không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho không gian mà còn có tính ứng dụng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thiết kế nội thất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Phòng khách: Tấm nhựa ốp tường tạo điểm nhấn ấn tượng, mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại hoặc ấm cúng tùy theo phong cách. Các mẫu giả gỗ, giả đá, vân gạch là lựa chọn phổ biến, giúp không gian thêm phần tinh tế.
- Phòng ngủ: Sử dụng tấm nhựa ốp tường giúp tạo không khí thư giãn, thoải mái. Các gam màu nhẹ nhàng như trắng, kem, xanh lá cây kết hợp với vân gỗ hoặc vân vải sẽ mang đến cảm giác dễ chịu.
- Phòng bếp: Với khả năng chống nước, chống ẩm và dễ lau chùi, tấm ốp tường bằng nhựa là giải pháp lý tưởng cho không gian bếp. Các mẫu giả gạch, vân đá màu sáng không chỉ sạch sẽ mà còn giúp không gian bếp trở nên rộng rãi và thoáng đãng hơn.
- Nhà vệ sinh: Tấm nhựa ốp tường chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa nấm mốc và rất dễ vệ sinh, phù hợp cho môi trường ẩm ướt. Mẫu giả gạch, vân đá với màu trang nhã sẽ tạo cảm giác thông thoáng và sạch sẽ cho nhà vệ sinh.
Những ứng dụng đa dạng này khẳng định vị thế của tấm nhựa ốp tường PVC như một vật liệu nội thất hiện đại, bền đẹp và phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
Tấm ốp lam 2 sóng thấp cao cấp HS 22
Tấm ốp lam 4 sóng cao ID 003B
Tấm ốp lam 5 sóng thấp ID 003H
Cửa hàng cung cấp tấm nhựa ốp tường PVC
Mẫu tấm nhựa ốp tường vân gỗ cho phòng khách
Mẫu tấm nhựa ốp tường giả đá cho phòng khách
Mẫu tấm nhựa ốp tường giả gỗ cho phòng ngủ
Mẫu tấm nhựa ốp tường vân đá cho phòng ngủ
Mẫu tấm nhựa ốp tường giả đá cho phòng bếp
Mẫu tấm nhựa ốp tường giả gạch cho phòng bếp
Mẫu tấm nhựa ốp tường giả bê tông cho nhà tắm
Mẫu tấm nhựa ốp tường vân đá cho nhà tắm
6. Câu hỏi thường gặp
Giá tấm nhựa ốp tường PVC có bao gồm chi phí lắp đặt không?
Giá tấm nhựa ốp tường thường chỉ bao gồm chi phí vật liệu. Chi phí lắp đặt sẽ được tính riêng, bao gồm tiền vật tư phụ (keo, nẹp, phào chỉ), nhân công và các chi phí phát sinh khác tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình và bề mặt tường.
Có thể yêu cầu mẫu thử tấm nhựa ốp tường PVC trước khi đặt hàng không?
Có, nhiều nhà cung cấp uy tín cho phép khách hàng yêu cầu mẫu thử trước khi đặt hàng chính thức. Việc này giúp khách hàng kiểm tra chất lượng, màu sắc và hoa văn của các loại tấm ốp tường bằng nhựa PVC để đảm bảo sản phẩm phù hợp với không gian nội thất và đáp ứng đúng yêu cầu thẩm mỹ.
Hy vọng thông tin chi tiết về giá tấm ốp tường PVC và các yếu tố liên quan trong bài viết này đã cung cấp cho quý khách những kiến thức hữu ích để đưa ra quyết định thông minh. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn về sản phẩm hoặc muốn nhận báo giá chi tiết cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được hỗ trợ tận tình nhất.
Thông tin tác giả
Hà Mạnh ĐìnhHà Mạnh Đình là một kỹ thuật viên với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong ngành công nghiệp vật liệu. Anh không chỉ đóng góp vào sự phát triển của các sản phẩm đổi mới như sàn nhựa, tấm nhựa ốp tường và gỗ nhựa ngoại thất mà còn có niềm đam mê với viết lách. Nhờ chuyên môn sâu rộng và khả năng sáng tạo trong việc truyền tải kiến thức, Hà Mạnh Đình đã giúp phổ biến các xu hướng thiết kế thân thiện với môi trường trong kiến trúc và nội thất hiện đại, góp phần định hình tương lai bền vững của ngành.

























































































