Trong bối cảnh xây dựng và trang trí nội thất ngày càng phát triển, trần nhựa PVC đã khẳng định vị thế là một giải pháp tối ưu nhờ những đặc tính vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Không chỉ đơn thuần là vật liệu che chắn hay trang trí, trần nhựa còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Để đưa ra quyết định sáng suốt cho công trình của mình, việc nắm rõ thông tin về các loại trần nhựa, ưu nhược điểm, và đặc biệt là Gia Tran Nhua PVC cập nhật là điều vô cùng cần thiết.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về trần nhựa PVC, giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và có thể dự trù chi phí một cách chính xác nhất. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến gia tran nhua, từ đặc tính kỹ thuật đến mẫu mã và quy trình thi công, hướng đến mục tiêu xây dựng nguồn thông tin đáng tin cậy về địa kỹ thuật môi trường và vật liệu xây dựng thân thiện.
Trần Nhựa PVC Là Gì? Những Đặc Tính Nổi Bật Ảnh Hưởng Đến Gia Trần Nhựa
Khái Niệm Trần Nhựa PVC
Trần nhựa PVC, hay còn được gọi là la phông nhựa hoặc tấm trần nhựa, là loại vật liệu được sản xuất từ bột nhựa PVC kết hợp với các chất phụ gia đặc biệt. Sự kết hợp này không chỉ tạo nên độ dai, độ bền mà còn tăng cường khả năng chống cháy, giúp sản phẩm đạt được những tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Những tấm la phông này sau đó được gia công thành nhiều mẫu mã, họa tiết phong phú, đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ và chức năng của người sử dụng. Tấm nhựa ốp trần có trọng lượng nhẹ, cấu tạo bền vững, dễ dàng cố định và mang lại cảm giác mát mẻ cho không gian lắp đặt.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Trần Nhựa
Các ưu điểm nổi bật của trần nhựa PVC không chỉ mang lại giá trị sử dụng cao mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đầu tư và gia tran nhua về lâu dài:
- Chống nóng hiệu quả: Với khả năng cách nhiệt lên đến 90%, trần nhựa là lựa chọn hàng đầu để giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát.
- Cách âm và chịu nước tốt: Được tổng hợp từ nguyên liệu chất lượng cao, trần nhựa PVC có khả năng chống ồn và chống chịu nước rất tốt. Đặc tính này giúp bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc, hư hại, kéo dài tuổi thọ của trần nhà.
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn nhiều so với các loại vật liệu trần khác, trần nhựa giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng, nhanh chóng hơn, góp phần giảm chi phí nhân công và thời gian lắp đặt.
- Độ bền cao: Bề mặt tấm trần thường được phủ một lớp bảo vệ, an toàn cho sức khỏe, có khả năng cách âm, chống thấm nước và không bị ăn mòn bởi các yếu tố môi trường.
- Tuổi thọ bền bỉ: Nhờ chất lượng cao và trọng lượng nhẹ, trần nhựa có tuổi thọ trung bình lên đến hàng chục năm, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.
- Giá cả cạnh tranh: So với nhiều vật liệu ốp trần khác, gia tran nhua được đánh giá là phải chăng, vật tư đa dạng, dao động từ 300.000đ/m2 – 1.000.000đ/m2 tùy loại và kết cấu, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Tính thẩm mỹ đa dạng: Với mẫu mã phong phú, cấu hình bắt mắt, trần nhựa dễ dàng lắp đặt và có thể kết hợp với các phụ kiện như tấm ốp trần hoặc phào nẹp PU để tăng thêm vẻ đẹp cho không gian, mang lại tính thẩm mỹ cao.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Mặc dù có nhiều ưu điểm, trần nhựa PVC vẫn tồn tại một số nhược điểm nhỏ cần được xem xét:
- Độ tinh tế và tính thẩm mỹ, dù đa dạng, có thể kém hơn so với một số loại trần cao cấp khác như trần gỗ tự nhiên.
- Sau một thời gian sử dụng, bề mặt trần nhà có thể dễ bám bụi, gây khó khăn trong việc vệ sinh và ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể của ngôi nhà.
- Người dùng thường phải lựa chọn các mẫu có sẵn thay vì phối màu sắc tùy chỉnh, điều này có thể là một hạn chế đối với những ai muốn cá nhân hóa hoàn toàn không gian của mình.
Phân Loại Trần Nhựa PVC Phổ Biến và Tác Động Đến Gia Trần Nhựa
Việc lựa chọn loại trần nhựa phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động lớn đến gia tran nhua tổng thể. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:
Theo Xuất Xứ
- Trần nhựa ngoại nhập: Thường được nhập khẩu từ các quốc gia có công nghệ sản xuất tiên tiến như Đức, Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Các sản phẩm này thường có chất lượng ổn định và mẫu mã hiện đại, tuy nhiên gia tran nhua ngoại nhập có thể cao hơn.
- Trần nhựa nội địa: Được gia công tại Việt Nam dựa trên công nghệ nước ngoài hoặc liên doanh. Nhiều thương hiệu nổi tiếng như Plasker, Anpro đã và đang khẳng định được chất lượng. Trần nhựa nội địa thường có gia tran nhua cạnh tranh hơn và dễ tiếp cận.
Theo Kích Thước
Kích thước là yếu tố quan trọng quyết định đến phương án thi công và lượng vật tư cần thiết, từ đó ảnh hưởng đến gia tran nhua. Các loại kích thước phổ biến gồm:
- Trần nhựa 600×600 mm
- Trần nhựa 600×1200 mm
- Trần nhựa 1200×2400 mm
Theo Kiểu Dáng
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng, thị trường hiện có rất nhiều mẫu mã và kiểu dáng trần nhựa khác nhau:
- Trần nhựa thông thường: Có màu sắc đơn giản, không họa tiết, thường là màu trắng, phù hợp với những không gian tối giản hoặc cần sự trang nhã.
- Trần nhựa giả vân: Gồm các loại chính như trần nhựa vân gỗ, trần nhựa vân đá, trần nhựa giả da, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
- Trần nhựa 3D: Cho phép sáng tạo không gian với các hiệu ứng thị giác độc đáo.
- Thanh lam nhựa ốp trần: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, thường dùng trong trang trí nhà cửa, nhà hàng, quán cà phê.
Theo Chất Liệu/Cấu Tạo
Cấu tạo của tấm trần cũng là một yếu tố ảnh hưởng lớn đến gia tran nhua và tính năng sử dụng:
- Trần nhựa không xốp: Có cấu hình đơn giản, giá thành phải chăng, dễ dàng làm sạch.
- Trần nhựa có xốp (chống nóng): Tích hợp lớp xốp cách nhiệt, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội.
- Trần nhựa tiêu âm: Có khả năng cách âm hiệu quả, chống ồn tốt, rất thích hợp với các đô thị lớn hoặc khu vực cần sự yên tĩnh.
Bảng Giá Trần Nhựa PVC Cập Nhật Mới Nhất 2024 – Chi Tiết và Minh Bạch
Nắm bắt được gia tran nhua là bước đầu tiên để lên kế hoạch tài chính cho công trình của bạn. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo, giúp quý khách hình dung chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Báo Giá Làm Trần Nhựa PVC Theo Chất Liệu và Diện Tích
| Chất liệu | Diện tích từ 30-50m2 (VNĐ/m2) | Diện tích từ 50-100m2 (VNĐ/m2) |
|---|---|---|
| Trần nhựa bản 18 cm | 120.000 | 110.000 |
| Trần nhựa bản 25 cm | 140.000 | 130.000 |
| Trần nhựa bản 10 cm | 90.000 | 80.000 |
| Thêm xốp cách nhiệt | 20.000 | 20.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ bao gồm vật liệu tấm trần, chưa bao gồm khung xương và VAT. Để có thông tin chi tiết về nhựa TPE hay các loại vật liệu khác, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Báo Giá Trần Nhựa Giả Gỗ
Trần nhựa giả gỗ là lựa chọn phổ biến mang lại vẻ đẹp tự nhiên và ấm cúng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
| Kích thước sản phẩm (mm) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
|---|---|
| 121 x 8 x 2900 | 70.000 |
| 180 x 6 x 2700 | 105.000 |
| 128 x 13 x 2900 | 160.000 |
| 173 x 13 x 2900 | 200.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm khung xương và VAT. Chi phí này sẽ bổ sung vào gia tran nhua tổng thể.
Cách Tính Chi Phí Thi Công Trần Nhựa Trọn Gói 1m2
Một công trình hoàn thiện sẽ bao gồm tổng chi phí vật tư, khung xương và nhân công. Cách tính đơn giá hoàn thiện 1m2 trần nhựa giả gỗ chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn hình dung và có những dự trù chi phí chính xác cho công trình của mình:
Chi phí trọn gói = Báo giá tấm trần nhựa + Báo giá khung xương + Báo giá thợ thi công lắp đặt.
Trong đó:
Báo giá vật tư tấm nhựa sẽ phụ thuộc vào việc lựa chọn phân khúc sản phẩm (giá thấp hay cao cấp).
Chi phí khung xương dao động khoảng 70.000 – 100.000 VNĐ/m2.
Chi phí nhân công dao động khoảng 200.000 VNĐ/m2.
Đối với sản phẩm tấm ốp nhựa PVC bình dân: Chi phí trọn gói cho 1m2 dao động khoảng dưới 500.000 VNĐ/m2.
Đối với các tấm ốp cao cấp: Chi phí trọn gói 1m2 làm trần nhựa khoảng 700.000 – 800.000 VNĐ/m2.
Đơn giá trên chỉ chính xác với khối lượng lớn và tùy thuộc vào khối lượng thực tế cùng biến động của đơn giá vật tư trên thị trường. Việc tham khảo gia tran nhua cần được cân nhắc kỹ lưỡng với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Khám Phá Các Mẫu Trần Nhựa Đẹp Được Ưa Chuộng Nhất Hiện Nay
Ngoài yếu tố gia tran nhua, việc lựa chọn mẫu mã phù hợp sẽ kiến tạo nên không gian sống động và tinh tế. Dưới đây là một số mẫu trần nhựa đang rất được ưa chuộng:
1. Trần Nhựa Thả Chống Nóng
Trần nhựa thả chống nóngĐây là loại trần được sử dụng phổ biến nhờ tính tiện nghi vượt trội. Tấm trần nhựa thả 600×600 không chỉ có đặc tính nâng đỡ bề mặt trần mà còn được phối thêm hoa văn, họa tiết trang trí, giúp không gian nội thất mang tính thẩm mỹ cao. Với cấu tạo nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt loại trần này trở nên cực kỳ dễ dàng, góp phần giảm chi phí thi công.
2. Trần Nhựa 3D Độc Đáo
Trần nhựa 3DTrần nhà 3D mang đến khả năng sáng tạo không giới hạn, cho phép gia chủ thể hiện phong cách riêng biệt. Loại trần này không chỉ có đặc tính nâng đỡ, trang trí mà còn giúp tăng cường độ sáng cho căn phòng, tạo nên một không gian sang trọng và hiện đại. Những mẫu trần 3D có thể đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các gia chủ khó tính.
3. Trần Nhựa Giả Gỗ Cao Cấp
Trần nhựa giả gỗ cao cấpXu hướng hiện nay đang rất chú ý đến trần nhựa giả gỗ. So với trần gỗ thông thường, trần nhựa giả gỗ có trọng lượng nhẹ hơn, chi phí vật liệu và thi công rẻ hơn, nhanh chóng hơn rất nhiều. Ngoài ra, loại trần này có ưu thế hơn trần gỗ thật bởi mẫu mã đa dạng hơn, khả năng chống nhiệt, chống ồn không kém cạnh trần gỗ thông thường, mang lại vẻ đẹp tự nhiên mà vẫn tối ưu chi phí.
4. Trần Nhựa PVC Vân Đá, Vân Gỗ Tự Nhiên
Trần nhựa PVC vân đá, vân gỗVới cấu hình đa dạng, màu sắc bắt mắt và hoa văn phong phú, trần nhựa PVC vân gỗ và vân đá phù hợp để lắp đặt ở mọi công trình, từ cao cấp đến bình dân. Tấm trần nhựa PVC vân gỗ và vân đá thường có khổ trung bình 600x2900mm. Khi thi công, tấm nhựa sẽ được gắn vào khung xương và bắn trực tiếp lên trần. Nhờ chất liệu nhẹ và tuổi thọ cao, độ bền màu của loại trần này tương đối dài hạn.
5. Tấm Nhựa Ốp Trần WPC Bền Bỉ
Tấm nhựa ốp trần WPCTấm ốp trần WPC (Wood Plastic Composite) là loại vật liệu có chất lượng và sức chịu đựng cao, khả năng chống giãn nở tốt, độ đàn hồi cao và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, tấm WPC được lắp đặt rộng rãi cả trong nhà và ngoài trời, đặc biệt tại các khu nghỉ dưỡng, resort, nơi yêu cầu vật liệu bền vững và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Việc sử dụng tấm nhựa PVC đặc trong cấu tạo WPC cũng góp phần tăng cường độ bền cho sản phẩm này.
6. Thanh Lam Nhựa Ốp Trần Hiện Đại
Thanh lam nhựa ốp trầnThanh lam nhựa ốp trần là một loại vật liệu trang trí nội thất mới nổi trong thời gian gần đây. Nhờ kết cấu nhẹ nhàng và màu sắc mang tính hiện đại, thanh lam gỗ nhựa được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nhà cửa, đặc biệt là cho các nhà hàng, quán cà phê, tạo điểm nhấn độc đáo và sang trọng.
7. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Giả Gỗ
Tấm trần panel cách nhiệt giả gỗ là một trong những lựa chọn phổ biến trong thiết kế và xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và thương mại. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn mạ màu vân gỗ ở bên ngoài và một lớp lõi xốp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, ấm cúng mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm trần panel giả gỗ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài ra, tấm trần panel giả gỗ còn có độ bền cao, chống ẩm mốc và không bị mối mọt, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài. Sản phẩm này cũng rất dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian xây dựng. Với nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau, tấm trần panel cách nhiệt giả gỗ có thể được tùy chỉnh để phù hợp với phong cách thiết kế của từng công trình, từ những không gian hiện đại đến cổ điển. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ đã khiến tấm trần panel giả gỗ trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều chủ đầu tư và kiến trúc sư. Các vật liệu như tấm ốp tường 3D nhựa PVC cũng có thể được kết hợp để tạo ra hiệu ứng tương tự cho không gian.
Hướng Dẫn Thi Công Trần Nhựa PVC Chuẩn Kỹ Thuật, Đơn Giản
Quy trình thi công trần nhựa PVC đúng chuẩn không chỉ đảm bảo độ bền vững cho công trình mà còn tối ưu hóa gia tran nhua bằng cách tránh các sai sót không đáng có.
Hướng dẫn cách xây dựng trần nhựa đơn giản, đúng tiêu chuẩn
Bước 1: Xác Định Độ Cao và Khổ Trần Nhà
Sử dụng ống divo hoặc máy laze để xác định chính xác độ cao của trần nhà. Sau đó, đánh dấu vị trí bằng bút mực trên vách hay cột để xác định vị trí thanh viền tường một cách chuẩn xác nhất.
Bước 2: Cố Định Thanh Viền Tường
Tùy thuộc vào loại vách mà bạn nên sử dụng khoan hoặc búa để đóng đinh cố định thanh viền tường theo độ cao đã xác định. Bắt vít hoặc đóng đinh với khoảng cách không quá 300 mm, đảm bảo sự chắc chắn cho toàn bộ hệ thống trần.
Bước 3: Phân Chia Ô Trần và Xác Định Điểm Treo Ty
Phân chia ô trần sao cho cân đối độ rộng của tấm trần và khung trần thả. Khoảng cách giữa các thanh phụ có thể là 610×610 mm hoặc 600×600 mm.
- Đối với sàn bê tông: Sử dụng tia thép pát hai lỗ, cắt tia dây bằng chiều dài phù hợp với chiều dài trần. Sau đó gắn lên pát 2 lỗ rồi treo lên sàn bê tông.
- Xác định điểm treo ty: Khoảng cách giữa các điểm treo ty trên thanh chính là ≤ 1200 mm. Khoảng cách từ vách tới mốc thành chính đầu tiên ≤ 610 mm.
- Với sàn bê tông: Khoan trực tiếp vào sàn bê tông, liên kết bằng tắc kê nở và pát 2 lỗ cùng dây treo đã gắn tăng đơ theo cao độ trần.
- Với mái tôn: Ty treo sẽ liên kết trực tiếp vào xà gồ hoặc dùng pát hai lỗ.
Bước 4: Lắp Đặt Khung Thanh Chính và Thanh Phụ
Thanh chính và thanh phụ được liên kết với nhau bằng cách gắn đầu ngàm của hai thanh. Khoảng cách giữa hai thanh chính nhỏ hơn hoặc bằng 1220 mm. Thanh phụ được lắp vào các lỗ mẫu trên thanh chính bằng đầu ngàm, với khoảng cách giữa hai thanh phụ là nhỏ hơn hoặc bằng 610 mm. Quá trình này đảm bảo một cấu trúc khung vững chắc cho trần nhà.
Bước 5: Cân Chỉnh và Hoàn Thiện Khung
Sau khi lắp đặt xong khung, cần điều chỉnh sao cho khung ngay ngắn, thẳng hàng và mặt bằng khung phẳng. Điều chỉnh tăng đơ để khung trần đúng cao độ của tường hoặc cột, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
Bước 6: Lắp Đặt Tấm Trần Lên Khung
Lắp các tấm trang trí hoặc tấm sợi khoáng lên khung đã điều chỉnh. Quy cách tấm trần phải cân chỉnh lại sao cho mặt bằng trần thật phẳng. Nên lắp đặt kẹp giữ cho các tấm trần nhẹ (ít nhất hai kẹp mỗi bên, mỗi góc một kẹp) để đảm bảo độ chắc chắn. Đối với các loại nhựa như nhựa mica trắng hay miếng dán mặt bàn nhựa PVC trong suốt, việc xử lý và lắp đặt cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ tương tự để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Một Số Loại Câu Hỏi Thường Gặp Về Tấm Trần Nhựa
Việc hiểu rõ các thắc mắc phổ biến sẽ giúp quý khách tự tin hơn trong việc lựa chọn và đầu tư vào trần nhựa, đặc biệt là về gia tran nhua và chất lượng sản phẩm.
Trần Nhựa Có Bền Không?
Trả lời: Trần nhựa ngày nay có độ bền rất cao, vượt trội so với các dạng trần của những năm trước 2018. Các chuyên gia kỹ thuật và nhân công đều đánh giá chất lượng của trần nhựa có thể lên đến 30 năm, thậm chí vượt qua cả trần thạch cao về tuổi thọ và khả năng chống chịu.
Thi Công Trần Nhựa Có Đắt Không?
Trả lời: Giá thi công trần nhựa dao động từ 400.000 – 600.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào khu vực, loại trần lắp đặt và kinh phí bạn dự định bỏ ra để chọn sản phẩm phù hợp. Nhìn chung, trần nhựa được xem là một giải pháp kinh tế hiệu quả so với nhiều vật liệu khác, đặc biệt khi xét đến độ bền và các lợi ích mà nó mang lại.
Trần Nhựa Của Hãng Nào Tốt Nhất?
Trả lời: Các hãng sản xuất trần nhựa nổi tiếng như Đài Loan, Đông Á, Vĩnh Tường, ECOVINA… đều có dòng sản phẩm riêng với độ bền và chất lượng tương đương nhau. Việc lựa chọn hãng nào phụ thuộc vào sở thích cá nhân, mẫu mã và dịch vụ hậu mãi. Quý khách không cần quá lo lắng hay quan tâm hãng nào tốt nhất mà hãy tập trung vào việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Đơn Vị Thi Công Trần Nhựa Uy Tín Tại TPHCM & Toàn Quốc – An Tâm
Là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thi công trần nhựa PVC với mẫu mã phong phú, chất lượng vật liệu tuyệt đối, chúng tôi cam kết luôn mang đến cho quý khách những sản phẩm trần nhựa chất lượng nhất, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự hài lòng của khách hàng là động lực và mục tiêu để chúng tôi không ngừng cố gắng.
Nhà máy sản xuất panel cách nhiệt An TâmNhà máy sản xuất panel cách nhiệt An Tâm
CÔNG TY TNHH CÁCH ÂM CHỐNG NÓNG AN TÂM
Văn phòng giao dịch: 51/26/20 đường Vườn Lài nối dài, P.Thạnh Lộc, Q.12
Địa chỉ kho hàng TPHCM: 1420/1 Vườn Lài (Nối Dài), Phường An Phú Đông, Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh HN: Ngõ 176 đường Cao Lỗ, xã Đông Anh, Hà Nội
Điện thoại: 028.3720.3028 – Fax: 028.6282.0433
Email: cachamchongnong@gmail.com
Website: https://cachnhietantam.com
*Chi nhánh miền Nam:
- 0901.37.34.39 Ms. Thủy
- 0911.78.28.28 Mr. Dương
- 0911 78 86 68 Ms. Khánh
- 0934 090 593 Ms. Vi
- 0933.156.195 Ms. Tiên
- 0847.33.28.28 Ms. An
- 0707.34.36.39 Mr. Ry
- 0838.14.28.28 Mr. Duy
*Chi nhánh miền Bắc:
- 0921 38 28 28 Mr.Hùng
- 084 533 28 28 Ms.Ngọc
- 0842 808 288 Ms.Quỳnh
- 0847 808 288 Ms.Tuyết
- 0346.220.228 Ms Phương
- 0977.066.794 Ms. X.Thu
Chúng tôi Công ty thi công An Tâm xin cam kết:
- Cung cấp nguyên vật liệu chính hãng, chất lượng cao.
- Cung cấp mẫu mã, màu sắc trần nhựa đa dạng, phong phú.
- Đội ngũ nhân công dày dặn kinh nghiệm, được đào tạo chặt chẽ, chắc chắn sẽ làm nên các sản phẩm trần nhựa an toàn, chắc chắn và thẩm mỹ cho khách hàng.
- Thi công lắp đặt nhanh chóng, nhiệt tình, chuyên nghiệp.
- Có mặt sau 15 phút khi nhận được thông tin của khách hàng.
- Giá thành cạnh tranh, hấp dẫn, minh bạch.
- Chế độ bảo hành dài hạn, uy tín, chu đáo.
Kết Luận
Trần nhựa PVC đã và đang chứng tỏ là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt cho nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến các không gian thương mại. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ẩm mốc vượt trội cùng với sự đa dạng về mẫu mã và gia tran nhua hợp lý, trần nhựa PVC mang lại giá trị đầu tư bền vững và hiệu quả kinh tế cao.
Hy vọng thông qua bài viết này, quý khách đã có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về gia tran nhua cũng như các yếu tố liên quan, từ đó đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho công trình của mình. Để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác nhất theo yêu cầu riêng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi – đội ngũ chuyên gia của An Tâm luôn sẵn lòng hỗ trợ.

























































































