Trong kỷ nguyên công nghiệp hóa hiện đại, nhu cầu về các giải pháp chống thấm hiệu quả, bền vững ngày càng trở nên cấp thiết, không chỉ trong lĩnh vực xây dựng dân dụng mà còn mở rộng sang các ứng dụng phức tạp của địa kỹ thuật môi trường. Trong số các vật liệu tiên tiến, Màng Chống Thấm Polyurethane đã khẳng định vị thế là một lựa chọn hàng đầu, mang đến khả năng bảo vệ vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Với vai trò chuyên gia SEO và biên tập nội dung cho “Bạt lót ao hồ”, đồng thời là chuyên gia về máy hàn nhựa và các giải pháp môi trường, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về loại vật liệu ưu việt này.
Màng Chống Thấm Polyurethane Là Gì?
Polyurethane (PU) là một hợp chất polymer hữu cơ được hình thành từ phản ứng trùng hợp giữa di-isocyanate hoặc polyisocyanate với polyol. Trong lĩnh vực chống thấm, các sản phẩm ứng dụng từ polyurethane thường tồn tại dưới dạng lỏng, sau khi được thi công và trải qua quá trình lưu hóa (đóng rắn) sẽ hình thành một lớp màng chống thấm polyurethane đàn hồi. Lớp màng này có khả năng bám dính vượt trội trên nhiều loại bề mặt, đồng thời sở hữu tính năng đàn hồi cao, giúp che phủ hiệu quả các vết nứt và biến dạng của bề mặt nền.
Không chỉ dừng lại ở tính năng cơ học, màng chống thấm PU còn nổi bật với khả năng chống chịu tia cực tím (UV) hiệu quả, duy trì độ bền vững theo thời gian ngay cả trong môi trường tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và sự thay đổi của thời tiết. Đây là vật liệu chống thấm ưu việt, dễ dàng thi công, chất lượng ổn định và có khả năng thích ứng với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ công trình dân dụng đến các dự án địa kỹ thuật môi trường quy mô lớn.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Màng Chống Thấm Polyurethane
Trên thị trường vật liệu chống thấm hiện nay, có rất nhiều lựa chọn từ truyền thống đến hiện đại, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tuy nhiên, màng chống thấm polyurethane nổi bật như một vật liệu tổng hợp đầy đủ các đặc tính cần thiết, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các dự án xây dựng và môi trường.
So với các vật liệu khác như:
- Chống thấm gốc xi măng: Có độ bám dính tốt, chống nước hiệu quả nhưng chịu độ rung lắc kém và không có khả năng co giãn.
- Chống thấm Bitum Polymer: Thi công nhanh nhưng độ bền không cao, dễ bị lão hóa dưới tác động của nhiệt độ và tia UV.
- Chống thấm Silicate dạng thẩm thấu: Độ bám dính cực tốt, xử lý được mọi bề mặt rò rỉ nhưng chi phí lại khá cao và không tạo thành lớp màng bảo vệ bề mặt.
- Chống thấm Epoxy: Vật liệu được ưa chuộng với độ cứng cao, kháng hóa chất tốt nhưng giá thành thường cao hơn Polyurethane và ít đàn hồi hơn.
Trong số đó, màng chống thấm Polyurethane là vật liệu duy nhất mang đầy đủ những ưu điểm mà một giải pháp chống thấm toàn diện cần có:
- Độ bền vượt trội: Màng PU có tuổi thọ cao, khả năng chống chịu mài mòn và tác động cơ học tốt, đảm bảo hiệu quả chống thấm lâu dài.
- Tính liên tục và thẩm mỹ: Với các sản phẩm dạng lỏng, khi thi công sẽ tạo thành một lớp màng liên tục, không mối nối, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ thấm dột từ các điểm nối yếu. Một số sản phẩm còn có khả năng tự san phẳng, mang lại bề mặt hoàn thiện láng mịn và thẩm mỹ cao.
- Độ đàn hồi ưu việt: Khả năng giãn dài lớn (có thể lên đến 600-800%) giúp màng PU bắc cầu hiệu quả các vết nứt (từ nhỏ đến trung bình) phát sinh trên bề mặt nền do co ngót, giãn nở hoặc biến dạng kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ nhà bị dột nước và các kết cấu chịu chuyển vị.
- Kháng tia UV và sốc nhiệt: Màng PU có khả năng kháng tia UV tuyệt vời, không bị lão hóa, phai màu hay giòn gãy dưới tác động của ánh nắng mặt trời. Đồng thời, vật liệu này còn chịu được sốc nhiệt, tức là khả năng chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn trong thời gian ngắn và biến thiên nhiệt độ theo mùa, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Bám dính đa năng và phản chiếu nhiệt: Nhờ tính chất hóa học đặc biệt, màng chống thấm gốc PU bám dính tốt trên hầu hết các loại nền vật liệu như bê tông, kim loại, gạch men, gỗ… Tính năng phản chiếu ánh nắng của một số loại màng PU còn giúp giảm nhiệt độ bề mặt, góp phần bảo vệ kết cấu bên dưới và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Phân Loại Màng Chống Thấm Polyurethane Phổ Biến Hiện Nay
Các sản phẩm màng chống thấm polyurethane được phân loại dựa trên thành phần và cơ chế đóng rắn, cũng như hệ vật liệu cấu tạo, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và môi trường thi công.
Phân loại theo thành phần và cơ chế đóng rắn:
- Màng PU Một thành phần: Các hợp chất polyurethane đã được tổng hợp sẵn trong một đơn vị thành phẩm. Khi thi công, vật liệu sẽ phản ứng và lưu hóa (đóng rắn) khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí. Ưu điểm của loại này là dễ sử dụng, không cần trộn, giảm thiểu sai sót.
- Màng PU Hai thành phần: Các hợp chất được chia thành hai đơn vị riêng biệt (thường là thành phần A và thành phần B). Khi thi công, hai thành phần này sẽ được trộn đều với nhau theo tỷ lệ nhất định, tạo ra phản ứng hóa học dẫn đến quá trình đóng rắn. Loại này thường có hiệu suất cao hơn, độ bền cơ học tốt hơn và thời gian đóng rắn có thể kiểm soát được.
Phân loại theo hệ vật liệu và đặc tính ứng dụng:
- Màng Polyurethane hệ dung môi: Đây là các sản phẩm truyền thống, thường có các ưu điểm vượt trội về khả năng cơ lý như cường độ bám dính cao, độ giãn dài khi đứt lớn, khả năng kháng xé và kháng đâm xuyên tốt. Tuy nhiên, chúng thường có mùi nồng và cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi thi công.
- Màng Polyurethane hệ nước: Nhằm đáp ứng xu hướng phát triển bền vững và thân thiện môi trường, các sản phẩm màng PU hệ nước đã ra đời. Chúng có ưu điểm là không gây mùi khó chịu, ít độc hại hơn, và dễ dàng vệ sinh dụng cụ. Mặc dù các tính chất cơ lý có thể thấp hơn một chút so với hệ dung môi, nhưng chúng vẫn đảm bảo hiệu quả chống thấm và là lựa chọn lý tưởng cho các không gian kín hoặc yêu cầu về môi trường nghiêm ngặt.
- Các sản phẩm Polyurethane lai Acrylic hoặc lai Bitum: Đây là những sản phẩm cải tiến, tận dụng được ưu điểm của cả hai dòng vật liệu để tối ưu hóa hiệu suất. Ví dụ, PU lai Acrylic có thể cải thiện khả năng kháng UV và độ bền màu, trong khi PU lai Bitum có thể tăng cường khả năng bám dính và tiết kiệm chi phí cho một số ứng dụng nhất định. Những sản phẩm này mang lại sự linh hoạt và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Màng Chống Thấm Polyurethane Trong Môi Trường và Xây Dựng
Màng chống thấm polyurethane, cùng với sơn và keo gốc PU, đã trở thành giải pháp không thể thiếu trong nhiều hạng mục công trình nhờ vào đặc tính vượt trội và khả năng thích ứng linh hoạt. Đặc biệt, trong bối cảnh phát triển bền vững và địa kỹ thuật môi trường, vai trò của vật liệu này càng được nhấn mạnh.
Sơn Chống Thấm Polyurethane
Sơn chống thấm Polyurethane thường là loại sơn gốc PU hai thành phần, sử dụng vật liệu tạo màng urethane có khả năng chống thấm dột hiệu quả từ bên trong kết cấu bê tông hoặc từ bên ngoài. Dòng sơn này có thể được thi công bằng lăn rulo (độ dày 0.03mm) hoặc đổ (1 – 5mm) tùy vào hiện trạng và nhu cầu.
Ứng dụng phổ biến:
- Sàn mái, sân thượng: Bảo vệ bề mặt khỏi nước mưa, chống thấm cho sàn sân thượng các tòa nhà cao tầng, trường học, khách sạn.
- Bể bơi, sàn thể thao: Tạo lớp phủ bền vững, chống thấm nước và chịu được tác động cơ học.
- Bể chứa nước sinh hoạt, thủy sản: Đảm bảo vệ sinh, ngăn ngừa rò rỉ nước, bảo vệ chất lượng nước trong các bể chứa.
- Khu vực ẩm ướt: Các vị trí như sàn thang máy, chống thấm sàn nhà vệ sinh, khu vực ban công đều là những nơi lý tưởng để ứng dụng sơn chống thấm PU.
- Chống thấm tường đứng: Bảo vệ tường ngoài nhà khỏi thấm nước mưa.
Keo Chống Thấm Polyurethane
Keo chống thấm Polyurethane là các sản phẩm kết hợp PU với chất độn, tạo thành dạng tuýp hoặc ống để bơm vào các khe hở, khe co giãn. Sản phẩm này thi công và đóng rắn nguội, phản ứng với độ ẩm không khí và bề mặt nền. Keo PU đạt kết quả tuyệt vời trong việc kháng lại các tác nhân cơ học, hóa học, nhiệt độ, tia cực tím và môi trường tự nhiên.
Ứng dụng đa dạng:
- Sửa chữa vết nứt: Trám bít, ngăn nước rò rỉ từ các vết nứt trên bề mặt trần nhà và các kết cấu bê tông.
- Khe co giãn và mối nối: Dùng để chống thấm khe nứt trên bề mặt tường nhà, và đặc biệt là chống thấm khe tường giữa 2 nhà.
- Liên kết kim loại: Xử lý các mối hở của thanh sắt hoặc các kim loại, chống thấm vết nứt sàn mái xử lý mối hở, mối bắt vít bị hoen gỉ, điểm tiếp giáp mái tôn.
- Chống thấm ngầm: Ngăn rò rỉ phần trong của tầng hầm và kết cấu bê tông ngầm, điền kín lỗ rỗng ngầm.
- Môi trường ẩm ướt: Dùng để chặn rò rỉ và điền kín lỗ rỗng ngầm, đặc biệt hiệu quả ở nơi mà độ ẩm và khô được trộn lẫn với nhau.
Màng Chống Thấm Polyurethane – Giải Pháp Tiên Phong
Đây là loại vật liệu đóng rắn bằng cách phản ứng với hơi ẩm trong không khí để tạo thành màng chống thấm có độ đàn hồi rất cao. Sau thi công, màng tạo thành một lớp liên tục, không mối nối, mang đến giải pháp chống thấm bền lâu cho nhiều hạng mục, đặc biệt là các bề mặt ngoài trời.
Thi công màng chống thấm polyurethane cho sân thượng, đảm bảo bề mặt liền mạch
Ứng dụng trọng yếu:
- Mặt sàn và mái: Sàn chống thấm, ban công, vườn sân thượng, mái nhà xưởng, kho bãi.
- Bể chứa và hồ: Đặc biệt quan trọng trong địa kỹ thuật môi trường, màng PU được ứng dụng làm lớp lót cho bể chứa nước sinh hoạt, nước thải, bể bơi, và các chống thấm cho hồ cá. Với khả năng kháng hóa chất và độ bền cao, màng PU còn lý tưởng cho các hồ chứa chất thải nguy hại, bãi chôn lấp rác để ngăn chặn sự rò rỉ gây ô nhiễm môi trường.
- Khu vực vệ sinh và ẩm ướt: Chống thấm nhà vệ sinh, nhà tắm, đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa thấm dột.
- Cải tạo và sửa chữa: Xử lý các công trình mới và sửa chữa các kết cấu hiện hữu, bao gồm bê tông, giấy dầu, khối xây, mái fibro xi măng, v.v.
- Ứng dụng trong Địa kỹ thuật Môi trường: Là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng các bãi chôn lấp rác hợp vệ sinh, hồ xử lý nước thải công nghiệp, và các công trình ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước ngầm. Khả năng đàn hồi và chống chịu hóa chất của màng PU giúp tạo ra một rào cản vững chắc, bảo vệ môi trường trước các tác động từ chất thải.
Hình ảnh cận cảnh lớp màng chống thấm polyurethane sau khi thi công
Các Sản Phẩm Màng Chống Thấm Polyurethane Hàng Đầu Thị Trường Hiện Nay
Thị trường vật liệu chống thấm polyurethane vô cùng đa dạng với nhiều thương hiệu và sản phẩm khác nhau. Dưới đây là một số loại màng chống thấm PU tiêu biểu, được đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả ứng dụng:
1. Mariseal 250 và Mariseal 270 (Maris Polymer, Hy Lạp)
- Mariseal 250: Là một loại màng chống thấm polyurethane dạng lỏng, một thành phần, có độ đàn hồi cực cao (lên đến 800%). Sản phẩm này lý tưởng cho các hạng mục như chống thấm sàn mái, chống thấm tầng hầm, chống thấm bể nước, sân vườn và khu vệ sinh. Mariseal 250 nổi bật với khả năng bám dính tốt trên nhiều loại vật liệu, hình thành một lớp màng bọc kín, không bong tróc. Đặc biệt, nó có khả năng chịu sốc nhiệt, kháng tia UV mạnh mẽ và chống chịu tuyệt vời với mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Mariseal 270: Là nhựa polyurethane dẻo nguyên chất, kháng nước, mang lại tính chất cơ học, hóa học, cách nhiệt và kháng khuẩn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu hóa chất.
2. Chống Thấm PU – Neomax 820 và Neomax 201 (Neomax Việt Nam)
- Neomax 820: Là sản phẩm chống thấm gốc PU một thành phần, dạng lỏng, có tính đàn hồi cao. Với màu ghi xám đặc trưng, Neomax 820 có thể để lộ thiên, không cần cán vữa bảo vệ, nhờ khả năng chống chịu tia UV, mài mòn, bền màu và chống rêu mốc vĩnh viễn. Ứng dụng phổ biến cho chống thấm sân thượng, ban công, seno và sàn mái bê tông.
- Neomax 201: Là sản phẩm chống thấm PU hai thành phần, nổi bật với khả năng bám dính cực tốt, bề mặt không bị bong tróc hay phồng rộp. Đặc tính giãn dài cao (lên đến 600%) giúp chống chịu mọi vết nứt của nền, kháng nước tuyệt đối. Thích hợp cho chống thấm sàn mái, sê nô mái, sân thượng, sân phơi, ban công, lô gia, tường ngoài nhà, đặc biệt hiệu quả trên các bề mặt đã ốp gạch men.
Công nhân đang thi công màng chống thấm polyurethane Neomax bằng rulo
3. Chất Chống Thấm Polyurethane Sikalastic 632R (Sika, Thụy Sĩ)
Sikalastic 632R là chất chống thấm gốc PU nguyên chất, một thành phần, thi công dạng lỏng và khô nhanh dựa trên nguyên lý phản ứng với độ ẩm trong không khí (công nghệ I-Cure đặc biệt). Sản phẩm này dễ thi công, sử dụng được cho cả mặt đứng và mặt ngang, có khả năng kháng UV rất tốt, khô nhanh và kháng mưa chỉ sau 1 giờ.
Ứng dụng tốt cho: Chống thấm lộ thiên, sàn mái, sân thượng, các khu vực có lớp phủ bảo vệ; công trình cải tạo sửa chữa.
4. Các Sản Phẩm Màng Chống Thấm Polyurethane Tiêu Biểu Khác
Ngoài các sản phẩm kể trên, thị trường còn có nhiều lựa chọn màng chống thấm polyurethane chất lượng cao khác, phù hợp với các yêu cầu và ngân sách đa dạng:
- Neoproof PU W: Lớp phủ chống thấm polyurethane gốc nước, thân thiện môi trường.
- Maxbond 328E: Hợp chất chống thấm gốc polyurethane chất lượng cao.
- Viba-SPU: Sơn chống thấm gốc polyurethane.
- MasterSeal HLM 5000 R: Hệ màng chống thấm, dạng lỏng gốc polyurethane.
- MasterSeal M 860: Màng chống thấm polyurea 2 thành phần đàn hồi cao, thường được dùng trong các ứng dụng chuyên biệt, chịu tải trọng lớn và kháng hóa chất.
Thùng chứa vật liệu màng chống thấm polyurethane sẵn sàng cho thi công
Báo Giá Tham Khảo Các Loại Màng Chống Thấm Polyurethane
Sự đa dạng về chủng loại, thương hiệu và công nghệ sản xuất dẫn đến mức độ phong phú của các sản phẩm màng chống thấm gốc polyurethane trên thị trường. Với góc độ của một chuyên gia trong lĩnh vực này, chúng tôi xin đưa ra danh sách các sản phẩm và đơn giá tham khảo tại thị trường Việt Nam để quý khách hàng tiện theo dõi:
| STT | Tên Sản Phẩm | Đóng Gói | Giá Tiền (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| 1 | Clever PU trans ALM – màng chống thấm polyurea | Lon 4 lít | 480,000 |
| 2 | Clever PU 2KW – màng chống thấm polyurea | Bộ 24 kg | 6,590,000 |
| 3 | Clever PU 400 BT – màng chống thấm polyurea | Bộ 40 kg | 7,990,000 |
| 4 | Clever PU 110 – màng chống thấm polyurea | Thùng 25 kg | 4,300,000 |
| 5 | Sporthane Primer KCC – Sơn lót | Thùng 14 kg | 1,600,000 |
| 6 | Sporthane WTR Exposure – Sơn chống thấm lộ thiên | Thùng 20 kg | 2,030,000 |
| 7 | Sporthane WTR Non Exposure – Sơn chống thấm không lộ thiên | Bộ 32 kg | 2,250,000 |
| 8 | Sporthane Vertical WTR – Sơn chống thấm tường đứng | Bộ 21,15 kg | 2,200,000 |
| 9 | Sporthane TopCoat – Sơn phủ polyurethane | Thùng 12,6 Lít | 2,650,000 |
| 10 | Keo PU trương nở gốc nước – SL-669 | Thùng 20 kg | 3,300,000 |
| 11 | Keo PU trương nở SL 668 | Thùng 20 kg | 2,750,000 |
| 12 | MasterSeal M 860 – Màng chống thấm polyurea 2 thành phần | Bộ 30 kg | 280,000 |
| 13 | Hyperdesmo Classic – Sơn chống thấm Polyurethane 1 thành phần | Thùng 6 kg | 95,000 |
| 14 | MICROSEALER-50 – Sơn lót gốc Polyurethane một thành phần | Thùng 20 kg | 150,000 |
| 15 | Aquasmart Hybrid – Màng chống thấm Polyurethane, kháng UV | Thùng 22,5 kg | 2,500,000 |
| 16 | MasterSeal HLM 5000 R – Hệ màng chống thấm, gốc polyurethane | Thùng 22,5 kg | 3,780,000 |
| 17 | Sikalastic 590 – Màng chống thấm gốc Polyurethane – Arcylic | Thùng 20 kg | 2,250,000 |
| 18 | MasterTop P 1601 – Sơn lót gốc epoxy hai thành phần | Bộ 25 kg | 250,000 |
| 19 | Mariseal 250 – Màng chống thấm polyurethan thi công ở dạng lỏng | Thùng 25 kg | 4,250,000 |
| 20 | Mariseal 270- Màng chống thấm gôc polyurethan | Thùng 25 kg | 3,850,000 |
| 21 | Mariseal Aqua Primer – Lớp lót, gốc nước | Bộ 4 kg | 295,000 |
| 22 | MAXBOND 328E – Màng chống thấm đàn hồi gốc polyurethan | Thùng 22 kg | 2,800,000 |
| 23 | MARISEAL 300 – Màng chống thấm gốc Polyurethane | Thùng 25 kg | 4,300,000 |
| 24 | Sikalastic®-632R la Màng chống thấm dạng lỏng gốc Polyurethane | Thùng 21 kg | 3,460,000 |
| 25 | Sikalastic 110 – Màng chống thấm gốc PU một thành phần | Thùng 20 kg | 2,100,000 |
| 26 | Neomax® 820 – Chống thấm một thành phần | Thùng 20 kg | 2,120,000 |
| 27 | Neomax 201 – chống thấm 2 thành phần gốc nhựa polyurethane | Thùng 20 kg | 2,760,000 |
| 28 | Max Seal SPU – 500 – chống thấm gốc polyurethan | Thùng 20 kg | 1,700,000 |
| 29 | Sikalastic® U Primer là chất quét lót một thành phần | Thùng 14 kg | 2,460,000 |
| 30 | MARISEAL 270W – Màng chống thấm polyurethan | Thùng 25 kg | 2,965,000 |
Lưu ý: Đơn giá vật liệu màng chống thấm gốc polyurethane trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nhà cung cấp, khối lượng đặt hàng và các chính sách chiết khấu. Để có được báo giá chính xác nhất ở thời điểm hiện tại, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị phân phối uy tín.
Kết Luận
Màng chống thấm polyurethane đã chứng minh là một giải pháp chống thấm toàn diện và ưu việt cho đa dạng các loại công trình, từ dân dụng đến các dự án địa kỹ thuật môi trường phức tạp. Với những ưu điểm nổi bật về độ đàn hồi, khả năng bám dính, kháng UV, chịu sốc nhiệt và tạo thành lớp màng liên tục không mối nối, màng PU không chỉ giúp bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự xâm nhập của nước mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ và độ bền vững. Đặc biệt, trong các lĩnh vực như xử lý chất thải, bãi chôn lấp rác, và hồ chứa nước thải, màng chống thấm polyurethane đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Hy vọng với những thông tin chi tiết này, bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc hơn về màng chống thấm polyurethane cùng những công dụng, tính năng, ứng dụng và mức giá tham khảo. Từ đó, có thể đưa ra lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình, đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.
Để được tư vấn chuyên sâu hơn về các sản phẩm và giải pháp chống thấm polyurethane, cũng như hỗ trợ kỹ thuật thi công và các dịch vụ xử lý công trình xây dựng, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia trong ngành.
Tài Liệu Tham Khảo
- Dịch vụ chống thấm
- Polyurethane – Wikipedia
- Tia UV là gì?
- Vật liệu chống thấm
- Son chống thấm
- Keo chống thấm
- Màng chống thấm

























































































