Hầm Biogas HDPE
Năng Lượng Tái Tạo và Phát Triển Bền Vững: Tầm Quan Trọng Cùng Ứng Dụng Địa Kỹ Thuật Môi Trường Tại Việt Nam
Phát triển kinh tế bền vững không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành mục tiêu chiến lược của hầu hết các quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn ra phức tạp và nguồn tài nguyên hóa thạch ngày càng cạn kiệt, năng lượng tái tạo nổi lên như một trụ cột không thể thiếu để kiến tạo một tương lai thịnh vượng, công bằng và xanh sạch. Sự chuyển dịch từ các nguồn năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia mà còn mở ra những hướng đi mới cho tăng trưởng kinh tế, giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra hàng ngàn cơ hội việc làm mới. Đặc biệt, sự kết hợp giữa phát triển năng lượng tái tạo và các giải pháp địa kỹ thuật môi trường tiên tiến, như việc sử dụng màng chống thấm HDPE, bạt nhựa HDPE hay máy hàn bạt HDPE, đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo tính bền vững cho các dự án môi trường và năng lượng. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích vai trò thiết yếu của năng lượng tái tạo đối với phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam, đồng thời chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này với các giải pháp địa kỹ thuật môi trường, khẳng định vị thế của chúng trong việc hình thành một nguồn thông tin hàng đầu về Địa kỹ thuật môi trường bằng tiếng Việt.
Phát triển Bền Vững và Vai Trò Của Năng Lượng Tái Tạo Tại Việt Nam
Khái Niệm Phát Triển Bền Vững và Bối Cảnh Việt Nam
Phát triển bền vững là một mô hình toàn diện, không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng bảo vệ môi trường, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội. Mục tiêu cốt lõi là đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Tại Việt Nam, tầm quan trọng của phát triển bền vững đã được Đảng và Chính phủ nhận thức rõ ràng và cụ thể hóa thông qua nhiều quyết sách quan trọng. Điển hình là Quyết định số 622/QĐ-TTg ngày 10/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ, đặt ra mục tiêu tổng quát cho phát triển bền vững đến năm 2030, nhấn mạnh việc duy trì tăng trưởng kinh tế song hành với bảo vệ môi trường sinh thái, quản lý hiệu quả tài nguyên và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Sau một giai đoạn dài phát triển kinh tế nhanh chóng, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể, trở thành nền kinh tế đứng thứ 34 thế giới vào năm 2023 theo đánh giá của Trung tâm dự báo, phân tích kinh tế độc lập của Anh (CEBR). Tuy nhiên, những thành quả này cũng đi kèm với thách thức lớn về sự cạn kiệt nguồn nguyên liệu hóa thạch và tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, gây biến đổi khí hậu và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng gió, năng lượng mặt trời và năng lượng sinh khối, để bổ sung và dần thay thế nhiên liệu hóa thạch, đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững. Việc chuyển đổi này cũng tạo ra nhu cầu lớn về các giải pháp kỹ thuật, trong đó có địa kỹ thuật môi trường, nhằm xây dựng hạ tầng bền vững cho các dự án xanh.
Năng Lượng Tái Tạo: Định Nghĩa và Phân Loại
Năng lượng tái tạo, hay năng lượng tái sinh, là nguồn năng lượng được sản xuất từ các quá trình tự nhiên được bổ sung liên tục. Theo định nghĩa phổ biến, đây là năng lượng từ những nguồn liên tục mà con người coi là vô hạn, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời, gió, mưa, thủy triều, sóng biển và nhiệt độ từ lòng đất (địa nhiệt). Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 của Việt Nam cũng quy định rằng “năng lượng tái tạo là năng lượng được khai thác từ nước, gió, ánh sáng mặt trời, địa nhiệt, sóng biển, nhiên liệu sinh học và các nguồn tài nguyên năng lượng có khả năng tái tạo khác”.
Nói cách khác, năng lượng tái tạo là nguồn năng lượng có khả năng tự phục hồi trong một khoảng thời gian ngắn hơn nhiều so với chu kỳ khai thác và sử dụng của con người. Các hình thức chính của năng lượng tái tạo bao gồm:
- Năng lượng thủy điện: Được tạo ra từ sức mạnh của dòng nước chảy, thường thông qua việc xây dựng đập, thủy lợi để quay các turbine phát điện. Đây là một nguồn năng lượng tái tạo lâu đời và không gây khí thải carbon trong quá trình vận hành.
- Năng lượng thủy triều: Khai thác sự biến đổi của mực nước biển giữa thủy triều cao và thấp. Nước được dẫn vào hoặc ra khỏi hồ chứa qua các cửa đập, tạo dòng chảy quay turbine. Năng lượng thủy triều cung cấp nguồn điện ổn định, không phát thải carbon, nhưng việc triển khai cần đánh giá kỹ lưỡng tác động môi trường.
- Năng lượng mặt trời: Được hình thành từ ánh sáng và nhiệt của mặt trời. Quá trình chuyển đổi này sử dụng các tấm pin mặt trời (tấm pin quang điện) để hấp thụ ánh sáng và biến đổi thành điện năng hoặc nhiệt năng. Năng lượng mặt trời được xem là nguồn năng lượng sạch, bền vững và ngày càng phổ biến. Để tối ưu hóa việc thu nhận và bảo vệ các hệ thống pin mặt trời trong các trang trại điện, các giải pháp địa kỹ thuật môi trường, đặc biệt là việc sử dụng màng chống thấm và bạt nhựa HDPE để lót nền hoặc chống thấm hồ chứa nước làm mát, trở nên rất cần thiết. Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi thế của năng lượng mặt trời để thấy rõ hơn tiềm năng của nó.
- Năng lượng gió: Được tạo ra từ sức mạnh của gió thông qua việc sử dụng các tuabin gió (cánh quạt gió) để chuyển đổi động năng của gió thành điện năng. Các tuabin thường được đặt trên các cột cao và cánh quạt được thiết kế để quay khi gió thổi, tạo ra điện. Giống như năng lượng mặt trời, năng lượng gió là nguồn sạch và bền vững, không gây khí thải carbon. Để có cái nhìn toàn diện hơn về hai loại năng lượng này, bạn có thể tham khảo so sánh năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
- Nhiên liệu hydrogen: Sử dụng hydro (H2) làm nguồn năng lượng. Hydrogen có thể được sản xuất từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió, và khi đốt cháy hoặc sử dụng trong phản ứng hóa học, sản phẩm cuối cùng thường là nước (H2O), không gây khí thải carbon. Tuy nhiên, việc phát triển công nghệ hydrogen còn đối mặt với nhiều thách thức về chi phí, hạ tầng và an toàn.
- Năng lượng địa nhiệt: Khai thác nhiệt độ từ lõi trái đất. Nhiệt độ tăng theo độ sâu và được sử dụng để tạo ra điện. Đây là nguồn năng lượng tái tạo không gây khí thải carbon trong quá trình sản xuất điện, nhưng đòi hỏi công nghệ phức tạp và có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
- Năng lượng sinh khối (năng lượng sinh học): Được tạo ra từ việc sử dụng vật liệu hữu cơ sinh học như gỗ, bã cỏ, bã bia, bã đậu nành hoặc các phế phẩm nông nghiệp khác để sản xuất nhiệt hoặc điện năng. Quá trình này thường bao gồm đốt cháy hoặc phân hủy sinh học. Năng lượng sinh khối được coi là nguồn tái tạo và bền vững nếu được khai thác hợp lý. Đặc biệt, việc xây dựng các hầm biogas để chuyển hóa chất thải hữu cơ thành khí sinh học (một dạng năng lượng sinh khối) là một ứng dụng quan trọng, và các giải pháp địa kỹ thuật môi trường như màng chống thấm HDPE đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra môi trường kín khí, hiệu quả. Bạn có thể tham khảo báo giá hầm biogas composite để tìm hiểu thêm.
Tình Hình Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo Ở Việt Nam
Đảng và Chính phủ Việt Nam đã nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng tái tạo trong mối quan hệ với phát triển kinh tế bền vững. Các chính sách và định hướng luôn được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tiễn. Phát triển kinh tế bền vững không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn chú trọng bảo vệ môi trường, xã hội, đảm bảo sự công bằng và phân phối hợp lý các lợi ích. Do vậy, việc tăng cường sản xuất năng lượng tái tạo luôn được đẩy mạnh nhằm giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo, giảm ô nhiễm môi trường. Bên cạnh thủy điện – nguồn năng lượng truyền thống đã được khai thác gần tối đa – các nguồn năng lượng gió và mặt trời đang được khuyến khích phát triển rộng rãi.
Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), Việt Nam là quốc gia có tốc độ tăng trưởng năng suất năng lượng tái tạo cao nhất Đông Nam Á. Tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cung công suất điện tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong giai đoạn 2014 – 2023 như sau:
Bảng 1. Tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng công suất điện
| 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Việt Nam (%) | 46,7 | 43,7 | 43,8 | 41,7 | 41,1 | 47,7 | 55,8 | 56,2 | 56,7 | 55,6 |
Nguồn: IRENA, 2024
Như Bảng 1 cho thấy, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong 4 năm gần nhất (2020-2023) đều đã vượt ngưỡng 55% trong tổng cung năng lượng điện tại Việt Nam, khẳng định cam kết mạnh mẽ của quốc gia trong việc chuyển đổi năng lượng.
Cùng với đó, công suất năng lượng mặt trời và năng lượng gió ở Việt Nam giai đoạn 2021 – 2023 cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng:
Bảng 2. Công suất năng lượng mặt trời và năng lượng gió ở Việt Nam giai đoạn 2021 – 2023
| Tiêu chí | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Chênh lệch 2022/2021 | Chênh lệch 2023/2022 |
|---|---|---|---|---|---|
| MW | % | MW | % | MW | % |
| Năng lượng mặt trời | 16661 | 38,75 | 16698 | 37,36 | 17077 |
| Năng lượng gió | 4118 | 9,58 | 5065 | 11,33 | 5888 |
| Tổng năng lượng tái tạo | 43000 | 100 | 44691 | 100 | 46012 |
Nguồn: IRENA, 2024
Đối với năng lượng mặt trời, công suất hòa lưới điện đã đạt và duy trì ở mức cao đột biến trong giai đoạn 2021-2023, với tỷ trọng cao nhưng giảm nhẹ xuống 37,11% vào năm 2023, tương ứng 17077 MW. Mặc dù tốc độ tăng trưởng theo phần trăm có phần khiêm tốn (0,22% năm 2022 so với 2021 và 2,27% năm 2023 so với 2022), giá trị tuyệt đối vẫn cho thấy sự ổn định và phát triển của nguồn năng lượng này.
Đối với năng lượng gió, công suất hòa lưới điện có sự cải thiện rõ rệt và tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2021-2023. Tỷ trọng của năng lượng gió dù còn khiêm tốn so với tiềm năng, nhưng đã đạt 12,8% vào năm 2023 với giá trị tuyệt đối 5888 MW. Tốc độ tăng trưởng rất ấn tượng, với 23% vào năm 2022 so với 2021 và 16,25% vào năm 2023 so với 2022, cho thấy tiềm năng to lớn của điện gió tại Việt Nam.
Vai Trò Chiến Lược Của Năng Lượng Tái Tạo Đối Với Phát Triển Kinh Tế Bền Vững và Địa Kỹ Thuật Môi Trường
Việc sử dụng và phát triển năng lượng tái tạo có vai trò vô cùng to lớn và đa chiều đối với quá trình phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam, đặc biệt khi kết hợp với các giải pháp địa kỹ thuật môi trường hiệu quả.
Giảm Thiểu Ô Nhiễm Môi Trường và Biến Đổi Khí Hậu
Năng lượng tái tạo giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và các chất gây ô nhiễm môi trường so với năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch. Việt Nam, một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí, đất và nước nghiêm trọng sau giai đoạn phát triển nóng, rất cần giải pháp này.
Trong bối cảnh này, các giải pháp địa kỹ thuật môi trường đóng vai trò không thể thiếu. Việc xây dựng các bãi chôn lấp chất thải hợp vệ sinh, hệ thống xử lý nước thải và chất thải nguy hại đều cần đến màng chống thấm HDPE để ngăn ngừa ô nhiễm đất và nước ngầm. Các dự án sản xuất năng lượng sinh khối từ chất thải cũng yêu cầu hệ thống xử lý và lưu trữ chặt chẽ, nơi bạt nhựa HDPE và máy hàn bạt HDPE chất lượng cao là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả và an toàn môi trường. Đây chính là minh chứng cho sự gắn kết giữa năng lượng tái tạo và địa kỹ thuật môi trường trong việc bảo vệ môi trường sống cho thế hệ hiện tại và tương lai.
Tăng Cường An Ninh Năng Lượng Quốc Gia
Phát triển năng lượng tái tạo giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp năng lượng từ nước ngoài, từ đó tăng cường an ninh năng lượng quốc gia. Với mạng lưới sông ngòi dày đặc, đường bờ biển dài hơn 3.260 km cùng quản lý nhiều đảo, Việt Nam có tiềm năng to lớn trong việc phát triển thủy điện, năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Việc khai thác các nguồn năng lượng vô tận này sẽ giảm bớt gánh nặng cho các nguồn năng lượng hóa thạch, tiết kiệm tài nguyên quốc gia và tạo ra một nguồn năng lượng đa dạng, dồi dào.
Tạo Việc Làm, Thúc Đẩy Tăng Trưởng Kinh Tế và Đổi Mới Công Nghệ
Ngành năng lượng tái tạo tạo ra hàng ngàn cơ hội việc làm trên toàn thế giới, từ thiết kế, sản xuất, lắp đặt và bảo trì các hệ thống năng lượng tái tạo đến nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh. Điều này bao gồm cả việc làm cho kỹ sư, kỹ thuật viên, công nhân, nhà quản lý dự án trong lĩnh vực lắp đặt tấm pin mặt trời, tuabin gió hay xây dựng các cơ sở hạ tầng.
Sự phát triển của ngành này cũng kéo theo sự phát triển của chuỗi cung ứng kinh tế, từ sản xuất linh kiện, thiết bị (ví dụ: các loại bạt nhựa HDPE, máy hàn nhựa) đến vận chuyển và dịch vụ thi công. Điều này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các khu vực mà ngành này phát triển mạnh. Đặc biệt, nhu cầu về công nghệ và giải pháp địa kỹ thuật môi trường trong các dự án năng lượng tái tạo, xử lý chất thải tạo động lực cho sự đổi mới và phát triển các công nghệ mới, như công nghệ hàn bạt HDPE tiên tiến để đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình. Việc sử dụng etanol o2 cũng có thể là một phần của chuỗi giá trị nhiên liệu sinh học bền vững.
Tiết Kiệm Chi Phí Vận Hành và Sản Xuất
Mặc dù chi phí ban đầu cho việc thiết lập cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể cao, nhưng chi phí vận hành và bảo dưỡng thường thấp hơn đáng kể so với các nguồn năng lượng truyền thống. Điều này giúp giảm chi phí cho cả doanh nghiệp và hộ gia đình, thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư vào các lĩnh vực khác của nền kinh tế. Khác với các hoạt động sản xuất phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch, chi phí nguyên liệu đầu vào cho năng lượng tái tạo gần như bằng không (ví dụ: ánh nắng mặt trời, gió). Về lâu dài, điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất rất lớn, góp phần giảm giá thành sản phẩm và tăng sức cạnh tranh.
Ứng Dụng Địa Kỹ Thuật Môi Trường và Màng HDPE trong Các Dự Án Năng Lượng Tái Tạo và Bền Vững
Việc tích hợp địa kỹ thuật môi trường, đặc biệt là các giải pháp từ màng HDPE, vào các dự án Năng Lượng Tái Tạo Và Phát Triển Bền Vững là một yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả, an toàn và tuổi thọ của công trình.
- Màng HDPE cho hầm biogas và các công trình xử lý chất thải sinh học: Trong sản xuất năng lượng sinh khối, hầm biogas là nơi diễn ra quá trình phân hủy kỵ khí chất thải hữu cơ để tạo ra khí sinh học. Để đảm bảo hầm kín khí hoàn toàn và ngăn chặn rò rỉ, gây ô nhiễm môi trường, màng chống thấm HDPE (bạt nhựa HDPE) là vật liệu lý tưởng. Với đặc tính bền hóa học, chống thấm tuyệt đối và độ bền cơ học cao, màng HDPE giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất khí và bảo vệ môi trường xung quanh. Các giải pháp về báo giá hầm biogas composite thường đi kèm với các tư vấn về vật liệu chống thấm phù hợp.
- Màng HDPE cho hồ chứa nước trong các dự án năng lượng mặt trời và thủy điện: Trong các trang trại điện mặt trời lớn, việc làm mát các tấm pin đôi khi yêu cầu lượng nước đáng kể. Hồ chứa nước sử dụng màng HDPE sẽ ngăn chặn thất thoát nước do thấm, đảm bảo nguồn nước ổn định. Tương tự, trong các dự án thủy điện nhỏ hoặc hồ tích nước cho nông nghiệp liên quan đến sản xuất năng lượng, màng HDPE cũng là giải pháp chống thấm hiệu quả.
- Màng HDPE cho bãi chôn lấp chất thải và xử lý nước thải: Mặc dù không trực tiếp là năng lượng tái tạo, nhưng quản lý chất thải rắn và xử lý nước thải là hai trụ cột quan trọng của phát triển bền vững. Tại các bãi chôn lấp, màng chống thấm HDPE được sử dụng để lót đáy và phủ bề mặt, ngăn chặn nước rỉ rác (leachate) thấm vào đất và nước ngầm, đồng thời thu gom khí bãi rác (methane) để chuyển hóa thành điện năng (một dạng năng lượng tái tạo). Trong các hồ xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt, bạt nhựa HDPE giúp ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo quá trình xử lý diễn ra hiệu quả.
- Máy hàn bạt HDPE chuyên dụng: Để đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống chống thấm bằng màng HDPE trong các dự án trên, máy hàn bạt HDPE chuyên dụng là thiết bị không thể thiếu. Việc hàn nhiệt các tấm màng lại với nhau tạo thành một lớp chống thấm liên tục, chắc chắn, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ bãi chôn lấp đến hầm biogas hay hồ chứa nước. Với kinh nghiệm là chuyên gia trong lĩnh vực máy hàn nhựa, việc lựa chọn và vận hành đúng loại máy hàn là tối quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình địa kỹ thuật môi trường.
Hướng Tới Một Tương Lai Xanh Với Năng Lượng Tái Tạo và Địa Kỹ Thuật Môi Trường
Phát triển năng lượng tái tạo cùng với sự hỗ trợ đắc lực từ địa kỹ thuật môi trường không chỉ là một lựa chọn mà là một lộ trình tất yếu để Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm vốn đầu tư ban đầu, công nghệ, hạ tầng truyền tải và khung pháp lý hoàn thiện, nhưng tiềm năng và lợi ích mà năng lượng tái tạo mang lại là vô cùng lớn.
Việt Nam cần tiếp tục tận dụng lợi thế địa lý, nguồn tài nguyên tự nhiên dồi dào và sự ủng hộ của quốc tế để đẩy mạnh đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo. Đồng thời, không ngừng nâng cao năng lực nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường để tối ưu hóa hiệu quả các công trình xanh, đảm bảo chúng vừa thân thiện với môi trường, vừa bền vững về kinh tế và xã hội. Việc đầu tư vào các giải pháp tiên tiến như màng chống thấm HDPE, bạt nhựa HDPE và máy hàn bạt HDPE không chỉ là một phần của quy trình xây dựng mà còn là cam kết cho một tương lai xanh hơn.
Kết Luận
Năng lượng tái tạo, với những ưu thế vượt trội về tính xanh, sạch và nguồn cung cấp vô hạn, đóng vai trò chiến lược trong hành trình phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam. Từ việc giảm thiểu ô nhiễm, đảm bảo an ninh năng lượng, đến thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới công nghệ, năng lượng tái tạo là chìa khóa để hiện thực hóa các mục tiêu mà Đảng và Nhà nước đã đề ra. Bên cạnh đó, các giải pháp địa kỹ thuật môi trường, đặc biệt là ứng dụng màng chống thấm HDPE và công nghệ hàn bạt nhựa tiên tiến, đang ngày càng chứng tỏ vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng và bảo vệ hạ tầng cho các dự án năng lượng và môi trường, góp phần tối đa hóa hiệu quả và tính bền vững.
Để đạt được mục tiêu phát triển nhanh và bền vững trong thời gian tới, mỗi cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp cần nhận thức rõ tầm quan trọng này, tận dụng mọi cơ hội để đẩy mạnh ứng dụng năng lượng tái tạo và các giải pháp môi trường hiệu quả. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn kiến tạo một môi trường sống chất lượng hơn cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng các giải pháp địa kỹ thuật môi trường chất lượng cao để chung tay xây dựng một Việt Nam xanh, thịnh vượng và bền vững.
Tài liệu tham khảo:
- Bách khoa toàn thư mở Wikipedia, truy cập ngày 24/02/2024.
- Khoản 1 Điều 43 Luật Bảo vệ môi trường năm 2014.
- Theo số liệu báo cáo của Cơ quan năng lượng tái tạo quốc tế (tiếng Anh: International Renewable Energy Agency, viết tắt là IRENA), truy cập ngày 24/02/2024.
- Nghị quyết số 55-NQ/TW ngày 11/02/2020 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
- Quyết định số 622/QĐ-TTg ngày 10/5/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành kế hoạch hành động quốc gia thực hiện chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững.
- Quyết định số 1009/QĐ-TTg ngày 31/8/2023 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt đề án triển khai tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng.
























































































