Trong bối cảnh ngành xây dựng và địa kỹ thuật môi trường ngày càng phát triển, việc đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền vững của các công trình là yếu tố then chốt. Đặc biệt, đối với những dự án thường xuyên tiếp xúc với nước như ao hồ, hệ thống xử lý chất thải, hầm ngầm hay các công trình thủy lợi, khả năng chống thấm hiệu quả đóng vai trò quyết định. Bê tông chống thấm, với sự kết hợp của các loại phụ gia chuyên dụng, đã trở thành lựa chọn hàng đầu để ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ kết cấu và kéo dài tuổi thọ công trình.

Trong số các cấp độ chống thấm bê tông, Phụ Gia Chống Thấm B8 nổi bật như một giải pháp được tin dùng rộng rãi, mang lại hiệu quả cao với chi phí tối ưu. Với vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng kháng nước của bê tông, phụ gia chống thấm B8 không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình dân dụng mà còn cực kỳ thiết yếu trong các ứng dụng địa kỹ thuật môi trường, nơi yêu cầu khắt khe về ngăn ngừa rò rỉ và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá về phụ gia chống thấm B8, từ khái niệm, phân loại, quy trình thi công đến các tiêu chuẩn kỹ thuật và những ứng dụng thực tiễn, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.

Hiểu Về Bê Tông Chống Thấm Và Cấp Độ B8

Để đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho công trình, đặc biệt là những nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước, bê tông chống thấm là một yếu tố không thể thiếu. Việc lựa chọn đúng loại và cấp độ chống thấm, trong đó có vai trò của phụ gia chống thấm B8, là cực kỳ quan trọng.

Bê Tông Chống Thấm: Nền Tảng Cho Độ Bền Công Trình

Bê tông chống thấm là loại vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước. Về cơ bản, chúng có kết cấu tương tự bê tông truyền thống nhưng được bổ sung thêm các loại phụ gia hóa học trong quá trình trộn. Những phụ gia này giúp giảm độ rỗng của bê tông, làm cho cấu trúc trở nên đặc chắc hơn, từ đó tăng cường khả năng kháng nước một cách hiệu quả.

Sử dụng bê tông chống thấm mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Tăng cường tuổi thọ công trình: Ngăn nước xâm nhập làm ăn mòn cốt thép và phá hủy cấu trúc bê tông.
  • Bảo vệ môi trường: Đặc biệt quan trọng trong các công trình địa kỹ thuật môi trường như bãi chôn lấp, bể chứa nước thải, giúp hạn chế rò rỉ chất ô nhiễm ra môi trường xung quanh.
  • Giảm chi phí bảo trì: Hạn chế các vấn đề như [tường thấm nước] hay [xử lý thấm sàn nhà vệ sinh] thường gặp phải ở các công trình không được chống thấm tốt.
  • Đảm bảo an toàn vệ sinh: Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn do ẩm ướt.

Phụ Gia Chống Thấm B8: Khái Niệm Và Ý Nghĩa Trong Địa Kỹ Thuật

Trong ngành xây dựng, khả năng chống thấm của bê tông được phân thành nhiều cấp độ khác nhau, thường được ký hiệu là B (ví dụ: B2, B4, B6, B8, B10, B12). Ký hiệu này thể hiện khả năng chịu áp lực nước của bê tông mà không bị thấm. Cấp độ càng cao, khả năng chống thấm càng tốt.

Phụ gia chống thấm B8 là thành phần quan trọng để đạt được cấp độ chống thấm B8 cho bê tông. Bê tông chống thấm cấp B8 có khả năng ngăn chặn nước thẩm thấu hiệu quả dưới áp lực tương đối lớn. Đây là cấp độ phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhờ sự cân bằng giữa hiệu quả và chi phí. Trong nhiều công trình dân dụng như tầng hầm, nhà vệ sinh, sàn mái, và cả các công trình thủy lợi nhỏ, bê tông cấp B8 là lựa chọn tối ưu.

Phụ gia chống thấm B8: Giải pháp bền vững cho công trìnhPhụ gia chống thấm B8: Giải pháp bền vững cho công trình

Trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường, việc sử dụng bê tông có cấp độ chống thấm B8 trở nên đặc biệt quan trọng. Chẳng hạn, trong xây dựng các bể chứa nước sạch, bể xử lý nước thải, hoặc các thành phần cấu trúc của bãi chôn lấp rác, khả năng chống thấm vững chắc giúp ngăn ngừa rò rỉ, bảo vệ nguồn nước ngầm và đất đai khỏi các chất gây ô nhiễm. Việc đạt được cấp độ B8 thông qua việc sử dụng phụ gia chống thấm B8 phù hợp sẽ đảm bảo tính toàn vẹn và bền vững cho các công trình trọng yếu này, góp phần bảo vệ môi trường một cách chủ động.

Phân Loại Bê Tông Chống Thấm: Vai Trò Của Phụ Gia Trong Từng Cấp Độ

Để lựa chọn loại bê tông chống thấm phù hợp cho từng dự án, việc hiểu rõ các tiêu chí phân loại là cần thiết. Thông thường, bê tông chống thấm được phân loại dựa trên cấp độ chống thấm và mác bê tông.

Tham khảo thêm >>>  Giải Pháp Thi Công Chống Thấm Mái Toàn Diện: Bền Bỉ & Hiệu Quả Từ Địa Kỹ Thuật Môi Trường

Cấp độ và mác bê tông chống thấmCấp độ và mác bê tông chống thấm

Theo Cấp Độ Chống Thấm: Từ B6 Đến B12

Cấp độ chống thấm (W-class) biểu thị khả năng chịu áp lực nước của bê tông mà không bị thấm qua. Các loại phụ gia chống thấm đóng vai trò quyết định trong việc đạt được các cấp độ này:

  • Bê tông chống thấm B6: Có khả năng thẩm thấu thấp, thường được dùng cho các cấu kiện ít chịu áp lực nước hoặc làm lớp che chắn cho mái nhà cao tầng, sàn mái.
  • Bê tông chống thấm B8: Là loại phổ biến và hiệu quả với mức [giá chống thấm] phù hợp. Chúng được ứng dụng rộng rãi để ngăn cản nước thẩm thấu qua các bề mặt như tầng hầm, nhà vệ sinh, hồ chứa nước nhỏ và các công trình thủy lợi. Việc sử dụng phụ gia chống thấm B8 phù hợp là chìa khóa để đạt được cấp độ này.
  • Bê tông chống thấm B10, B12: Có khả năng chống thấm tốt hơn B6 và B8, thường được sử dụng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống thấm cực cao như ống cống, sàn mái, đường hầm thủy lợi, bể chứa dung tích lớn, và các cấu trúc ngầm chịu áp lực nước lớn trong các dự án môi trường.

Theo Mác Bê Tông: Đảm Bảo Cường Độ Nền Tảng

Mác bê tông là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng chịu nén của bê tông sau 28 ngày đóng rắn. Các mác bê tông phổ biến như M150, M200, M250, M300, M350,… mỗi loại sẽ có quy định riêng về thành phần cấp phối và điều kiện thi công. Trong bê tông chống thấm, mác bê tông vẫn giữ vai trò nền tảng về cường độ, trong khi các phụ gia chống thấm B8 hoặc các cấp độ khác sẽ đảm bảo khả năng kháng nước.

Quy Trình Thi Công Bê Tông Chống Thấm B8 Hiệu Quả

Để đảm bảo bê tông đạt được cấp độ chống thấm B8 và phát huy tối đa hiệu quả trong việc bảo vệ công trình, quy trình thi công cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước kỹ thuật.

Cách thức thi công bê tông chống thấmCách thức thi công bê tông chống thấm

  1. Chuẩn bị hỗn hợp bê tông:
    • Hỗn hợp bê tông tươi cần đảm bảo chất lượng, đúng mác thiết kế và độ sụt phù hợp.
    • Phụ gia chống thấm B8 sẽ được thêm vào hỗn hợp bê tông tươi theo tỷ lệ khuyến nghị của nhà sản xuất. Điều này thường được thực hiện tại nhà máy trộn hoặc ngay tại công trường dưới sự giám sát chặt chẽ. Việc trộn đều và đúng liều lượng là yếu tố quyết định đến hiệu quả chống thấm.
  2. Sử dụng băng cản nước:
    • Tại các vị trí mạch ngừng (nơi ngừng đổ bê tông), khe co giãn hoặc khe lún, băng cản nước chuyên dụng (thường là PVC hoặc cao su) cần được đặt đúng cách. Băng cản nước hoạt động như một rào cản vật lý, ngăn chặn nước thẩm thấu qua các vị trí dễ bị tổn thương này.
  3. Đổ bê tông:
    • Tiến hành đổ bê tông theo đúng kỹ thuật, đảm bảo đầm chặt để loại bỏ bọt khí và tăng cường độ đặc chắc của khối bê tông.
    • Tránh để bê tông bị phân tầng hoặc rỗ bề mặt, những yếu tố có thể tạo ra các đường dẫn cho nước.
  4. Bảo dưỡng bê tông:
    • Sau khi đổ, giai đoạn bảo dưỡng là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với bê tông có sử dụng phụ gia chống thấm B8.
    • Trong thời gian chờ bê tông kết đông và đạt cường độ, cần sử dụng các biện pháp bảo dưỡng ẩm như tưới nước liên tục, phủ bạt hoặc sử dụng màng bảo dưỡng chuyên dụng. Điều này giúp ngăn ngừa mất nước quá nhanh, tránh nứt nẻ bề mặt và đảm bảo quá trình thủy hóa xi măng diễn ra hoàn toàn, giúp bê tông đạt được cường độ và khả năng chống thấm tối đa.

Việc tuân thủ quy trình thi công này không chỉ đảm bảo công trình đạt được cấp độ chống thấm B8 như mong muốn mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng, đặc biệt là các công trình quan trọng trong lĩnh vực môi trường.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Cho Bê Tông Và Phụ Gia Chống Thấm

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả chống thấm, cả bê tông và các loại phụ gia đi kèm đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

Tiêu Chuẩn Chung Cho Bê Tông Chống Thấm

Bê tông chống thấm, bao gồm cả loại được gia cố bằng phụ gia chống thấm B8, cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Cường độ chịu nén: Phải đạt mác thiết kế sau 28 ngày tuổi. Đây là chỉ số quan trọng đảm bảo khả năng chịu lực của cấu trúc.
  • Lượng hạt mịn: Các hạt mịn có kích thước nhỏ hơn 0.3mm cần được kiểm soát để đảm bảo độ đặc chắc của hỗn hợp bê tông.
  • Cốt liệu: Đối với bê tông có khối lượng lớn (ví dụ trên 800kg/m³), nên sử dụng cốt liệu lớn như sỏi, đá dăm có kích thước và chất lượng phù hợp.
  • Định lượng vật liệu: Lượng xi măng, cát, đá và nước trên 1m³ bê tông cần được xác định chính xác theo thiết kế cấp phối.
  • Độ dẻo: Hỗn hợp bê tông tươi phải có độ dẻo cần thiết để dễ dàng thi công, đầm nén mà không bị phân tầng.

Yêu Cầu Kỹ Thuật Đối Với Phụ Gia Chống Thấm

Phụ gia chống thấm là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả của bê tông chống thấm. Các yêu cầu kỹ thuật bao gồm:

  • Vật liệu chuyên dụng: Cần sử dụng các loại phụ gia chuyên dụng có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định chất lượng như Sika, Kova, Penetron, v.v.
  • Giải pháp cho mạch ngừng/khe co giãn: Đối với các vị trí xung yếu như khe lún hoặc co giãn, cần kết hợp sử dụng băng cản nước chuyên dụng để tăng cường hiệu quả chống thấm tổng thể.
  • Phù hợp từng bề mặt: Tùy thuộc vào đặc điểm công trình (mái sàn, sàn nhà, tường hầm, v.v.), cần lựa chọn vật liệu chống thấm chuyên dụng cho từng bề mặt để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Khả năng chống thấm cao: Đặc biệt với các địa hình thường xuyên tiếp xúc với mực nước lớn như tầng hầm, bể chứa nước hoặc cấu trúc ngầm của bãi chôn lấp, phụ gia chống thấm B8 hoặc các loại phụ gia có khả năng chống thấm cao hơn (B10, B12) là cần thiết để đảm bảo công trình an toàn và bền vững.
Tham khảo thêm >>>  Quy Trình Chống Thấm Trần Nhà Chuyên Nghiệp: Giải Pháp Bền Vững Cho Ngôi Nhà Việt

Lựa Chọn Mác Bê Tông Phù Hợp Cho Sàn Và Các Cấu Trúc Khác

Việc lựa chọn mác bê tông phù hợp là một trong những quyết định quan trọng trong thiết kế và thi công công trình, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của cấu kiện.

Đổ Bê Tông Sàn Mác Bao Nhiêu?

Đối với các cấu kiện sàn, mác bê tông thường được sử dụng phổ biến là M250. Bê tông mác 250 là loại bê tông tươi, sau 28 ngày đạt cường độ nén 250 kg/cm² (tương đương 220 kg/cm² theo tiêu chuẩn cũ) và cường độ nén thực tế là 100kg/cm². Mức này được xem là phù hợp cho nhiều loại sàn công trình dân dụng, mang lại sự cân bằng giữa khả năng chịu lực và chi phí.

Khi sử dụng cho mục đích chống thấm, mác bê tông này vẫn được duy trì và chỉ cần kết hợp thêm các loại phụ gia chống thấm B8 hoặc các cấp độ khác vào hỗn hợp. Phụ gia sẽ giúp lấp đầy các mao dẫn, giảm độ rỗng, tăng cường khả năng kháng nước mà không làm thay đổi đáng kể cường độ chịu nén của bê tông gốc.

Bảng Quy Đổi Mác Bê Tông

Để tránh nhầm lẫn và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, mác bê tông (M) hiện nay đã được quy đổi sang đơn vị tính cường độ chịu nén MPa (Megapascal) theo tiêu chuẩn TCVN 5574:2012. Bảng quy đổi dưới đây giúp dễ dàng tra cứu:

Mác bê tông (M)Cường độ chịu nén (MPa)
504.50
756.42
1009.63
15016.05
20019.27
25025.69
30028.90
35035.32
40038.53
45044.95
50051.37
60057.80
70070.64
80077.06
90089.90
1000102.75

Các Loại Bê Tông Khác Nhau Và Cấp Độ Chống Thấm Tương Ứng

Ngoài bê tông thông thường, có nhiều loại bê tông chuyên dụng khác được phát triển để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của công trình, mỗi loại có cấp độ chống thấm và mác bê tông riêng. Nhiều loại trong số đó có thể đạt cấp độ chống thấm B8 khi sử dụng đúng loại phụ gia chống thấm B8.

  • Bê tông thông thường: Có cấp độ chống thấm từ B2 đến B12, với mác bê tông từ 10Mpa – 50Mpa, thi công ở nhiệt độ tiêu chuẩn. Việc sử dụng phụ gia sẽ nâng cao khả năng chống thấm lên B8 hoặc cao hơn.
  • Bê tông Sufat: Tương tự bê tông thông thường, loại bê tông này thường có cấp độ chống thấm B8 và B12, với mác bê tông từ 30 Mpa – 50 Mpa. Phù hợp cho môi trường có nguy cơ ăn mòn sulfat.
  • Bê tông chảy: Đây là hỗn hợp bê tông có độ sụt cao, dễ dàng đổ và đầm nén, thường đạt cấp chống thấm B10 – B12. Mác bê tông từ 40 Mpa – 70 Mpa.
  • Bê tông cường độ cao: Loại bê tông này có cường độ chịu nén vượt trội, thường cao hơn 60 Mpa. Khả năng chống thấm cũng được đánh giá cao, có thể đạt B8 trở lên tùy thuộc vào phụ gia chống thấm B8 được sử dụng.
  • Bê tông lạnh – ít tỏa nhiệt: Có cấp độ chống thấm B10, B12 và mác bê tông từ 30 Mpa – 70 Mpa. Phù hợp cho các công trình bê tông khối lớn, giúp giảm nhiệt độ thủy hóa.
  • Bê tông ninh kết lâu: Loại bê tông này có thời gian ninh kết kéo dài, cho phép vận chuyển xa hoặc thi công trong điều kiện nóng. Cấp độ chống thấm thường là B8, B12, với mác bê tông từ 30Mpa – 50 Mpa.
  • Bê tông ninh kết sớm: Phù hợp với điều kiện thời tiết ẩm ướt hoặc yêu cầu đẩy nhanh tiến độ. Chúng có cấp độ chống thấm B8, B12, mác bê tông đạt từ 30Mpa – 50 Mpa.
  • Đổ bê tông bù co ngót: Đây là loại bê tông có sử dụng phụ gia bù co ngót, giúp tăng độ trương nở trước khi ninh kết, giảm thiểu rạn nứt. Mác bê tông khoảng từ 30Mpa – 50 Mpa và có cấp chống thấm B10, B12.

Phụ Gia Chống Thấm B8 Và Các Giải Pháp Phổ Biến Hiện Nay

Để đạt được cấp độ chống thấm B8 hoặc cao hơn, thị trường cung cấp nhiều loại phụ gia chống thấm chất lượng, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại phụ gia chống thấm bê tông được ưa chuộng, có thể góp phần quan trọng trong việc đạt được hiệu quả chống thấm B8.

Phụ gia chống thấm Sika Latex

Phụ gia chống thấm Sika LatexPhụ gia chống thấm Sika Latex

Ưu điểm: Sika Latex là một phụ gia gốc butadien với khả năng tăng cường chống thấm và kết nối hiệu quả. Sản phẩm này dễ thi công, giảm co ngót, và có tính đàn hồi cao. Khi kết hợp với xi măng tươi, Sika Latex hoàn toàn an toàn và không bị chuyển thành nhũ tương trong điều kiện có tính kiềm. Đây là một thành phần lý tưởng để đạt được các cấp độ chống thấm cao, trong đó có B8.
Ứng dụng: Làm lớp vữa kết nối, sửa chữa bê tông, dán gạch, lớp vữa trát chống thấm cho các công trình dân dụng và công trình môi trường nhỏ.
Mức giá tham khảo: 450.000 đồng.

Phụ gia chống thấm Kova CT11B

Phụ gia chống thấm Kova CT11BPhụ gia chống thấm Kova CT11B

Ưu điểm: Kova CT11B có dạng lỏng, khi kết hợp với bê tông tươi hoặc vữa xi măng, giúp ngăn ngừa sự rạn nứt, tăng mác và tăng khả năng chống thấm. Đặc điểm nổi bật là khả năng bám dính tốt, an toàn, không chứa các hóa chất độc hại. Kova CT11B là lựa chọn kinh tế và hiệu quả để đạt cấp độ chống thấm B8 cho nhiều loại công trình, bao gồm cả [chống thấm nhà ở].
Ứng dụng: Trộn bê tông, vữa xi măng để chống thấm cho các hạng mục như sàn mái, tường, tầng hầm, bể nước.
Mức giá tham khảo: 395.000 đồng.

Phụ gia chống thấm bê tông CCP Latex HC

Phụ gia chống thấm bê tông CCP Latex HCPhụ gia chống thấm bê tông CCP Latex HC

Ưu điểm: CCP LATEX HC là chất phụ gia polymer giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống ăn mòn và độ bền hóa học của bê tông. Sản phẩm có khả năng kết dính cao, giảm thiểu co ngót và kháng mài mòn hóa chất tốt, đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt như các công trình xử lý chất thải. Nó góp phần quan trọng để đạt cấp chống thấm B8 và cao hơn.
Ứng dụng: Làm lớp hồ dầu kết nối, bê tông chống thấm, vữa dán gạch, vữa sửa chữa và bảo vệ các kết cấu bê tông.
Mức giá tham khảo: 400.000 đồng.

Tham khảo thêm >>>  Chống Thấm Cổ Ống Xuyên Vách: Giải Pháp Bền Vững Trong Địa Kỹ Thuật Môi Trường

Phụ gia chống thấm bê tông Plastocrete N

Phụ gia chống thấm bê tông Plastocrete NPhụ gia chống thấm bê tông Plastocrete N

Ưu điểm: Plastocrete N là một hóa chất chống thấm dạng lỏng khi trộn lẫn với bê tông. Sản phẩm này có tính chống thấm cao, giúp tăng độ săn chắc cho bề mặt thi công và đặc biệt không chứa Clorua, an toàn cho cốt thép. Phù hợp để đạt cấp độ chống thấm B8 trong nhiều ứng dụng.
Ứng dụng: Các công trình như kênh đào, bể chứa nước, hồ bơi, hầm ngầm, và các cấu trúc chịu nước liên tục.
Mức giá tham khảo: 250.000 – 800.000 đồng.

Phụ gia chống thấm Penetron Admix

Phụ gia chống thấm Penetron AdmixPhụ gia chống thấm Penetron Admix

Ưu điểm: Penetron Admix là phụ gia chống thấm tinh thể được trộn trực tiếp vào mẻ bê tông tươi. Khi kết hợp với nước, các hóa chất hoạt tính trong Penetron Admix sẽ tạo thành một mạng lưới tinh thể không hòa tan, lấp đầy các mao dẫn và vết nứt li ti trong khối bê tông. Quá trình này giúp bê tông tự hàn gắn và hạn chế triệt để tình trạng xâm nhập của nước. Sản phẩm này cho khả năng chống thấm rất cao, thường đạt cấp B8, B10, thậm chí B12, và đặc biệt hiệu quả cho các công trình địa kỹ thuật môi trường lớn như bể xử lý nước thải, bể bơi, và nền móng bãi chôn lấp rác.
Ứng dụng: Bể xử lý nước thải, bể bơi, nền móng, đường hầm, hố thang máy và các công trình ngầm yêu cầu khả năng chống thấm vượt trội.
Mức giá tham khảo: 3.200.000/1 bao/18 kg.

Quy Trình Thử Độ Thấm Nước Bê Tông Theo TCVN 3116-1993

Để đánh giá chính xác khả năng chống thấm của bê tông, việc thực hiện thử nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 3116-1993 là bắt buộc. Quy trình này giúp xác định cấp độ chống thấm, đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu của công trình.

Chuẩn bị Mẫu Thử

  • Số lượng và hình dạng mẫu: Chuẩn bị 6 viên mẫu hình trụ, có chiều cao và đường kính bằng nhau, khoảng 150mm, theo tiêu chuẩn TCVN 3105:1993.
  • Tuổi mẫu thử: Mẫu thử không được sớm hơn 28 ngày đêm kể từ khi đổ bê tông.
  • Độ ẩm và nhiệt độ: Độ ẩm của mẫu cần tương đồng với môi trường thi công thực tế. Nhiệt độ của mẫu thử và phòng thí nghiệm cần được duy trì ở mức ổn định.

Quy Trình Thử Mẫu

  1. Vệ sinh mẫu: Dùng bàn chải sắt làm sạch màng hồ xi măng trên hai mặt của mẫu thử.
  2. Chuẩn bị áo mẫu: Sấy nóng áo mẫu đến nhiệt độ 600 độ C. Sau đó, quét mỡ bi ôtô hoặc paraphin đun chảy lên mẫu và ép mẫu vào áo thép. Đảm bảo các khe hở được lấp đầy hoàn toàn bằng mỡ đặc hoặc paraphin để nước không thể thấm qua mặt bên của mẫu.
  3. Thử nghiệm áp lực: Kẹp chặt 6 áo có mẫu thử vào bu lông hãm. Bơm đầy nước và xả hết không khí ra khỏi các mẫu thử. Sau đó, bơm nước với các cấp áp lực tăng dần, bắt đầu từ 2 daN/cm².
  4. Kiểm tra và xác định cấp độ: Mỗi cấp áp lực được duy trì trong thời gian 16 giờ. Trong quá trình tăng áp lực, nếu bất kỳ mẫu nào xuất hiện hiện tượng nước xuyên qua bề mặt thì ngừng thử nghiệm cho mẫu đó và tiếp tục với các mẫu còn lại.
  5. Kết quả: Độ chống thấm nước của bê tông được xác định dựa trên cấp áp lực cao nhất mà đa số các mẫu không bị thấm nước. Căn cứ vào các cấp áp lực này, khả năng chống thấm của bê tông sẽ được phân loại thành B2, B4, B6, B8, B10 và B12, v.v.

Quy trình thử nghiệm này đảm bảo rằng bê tông, đặc biệt là loại được gia cố bằng phụ gia chống thấm B8, đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật về khả năng kháng nước, từ đó tăng cường độ tin cậy cho các công trình xây dựng và địa kỹ thuật môi trường.

Kết luận

Việc lựa chọn và sử dụng phụ gia chống thấm B8 là một yếu tố then chốt để đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ cho mọi công trình, đặc biệt là trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường. Từ các công trình dân dụng như tầng hầm, nhà vệ sinh cho đến những dự án đòi hỏi khả năng chống thấm nghiêm ngặt như bể chứa nước thải, hồ lắng, hay các cấu trúc nền của bãi chôn lấp rác, việc áp dụng đúng kỹ thuật và vật liệu chống thấm là không thể thiếu.

Hiểu rõ về các cấp độ chống thấm, mác bê tông, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thi công không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, [xử lý vết nứt mái bê tông] hay [các giải pháp chống thấm nhà ở] trong tương lai. Các loại phụ gia chống thấm phổ biến như Sika Latex, Kova CT11B, Penetron Admix,… đều mang lại những ưu điểm vượt trội, góp phần nâng cao chất lượng bê tông đạt cấp độ B8 và cao hơn.

Với vai trò là chuyên gia trong lĩnh vực Địa kỹ thuật Môi trường và máy hàn nhựa, chúng tôi tại “Bạt lót ao hồ” luôn cam kết cung cấp những thông tin chính xác, chuyên sâu và đáng tin cậy nhất về các giải pháp chống thấm. Để được tư vấn chi tiết về các giải pháp chống thấm phù hợp cho công trình của bạn, bao gồm cả việc lựa chọn phụ gia chống thấm B8 tối ưu, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận sự hỗ trợ chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Mr Vương