Tại Việt Nam, vấn đề rác sinh hoạt đang ngày càng trở nên cấp bách, đặt ra những thách thức lớn đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Với khối lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh không ngừng tăng lên, việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp xử lý hiệu quả, bền vững là ưu tiên hàng đầu. Trong đó, công nghệ đốt rác sinh hoạt để thu hồi năng lượng và phát điện đang được triển khai rộng rãi, đồng thời đòi hỏi các hệ thống xử lý khí thải tiên tiến để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích hiện trạng công nghệ xử lý khí thải tại các nhà máy đốt rác sinh hoạt ở Việt Nam, đồng thời mở rộng góc nhìn về vai trò không thể thiếu của địa kỹ thuật môi trường, đặc biệt là ứng dụng màng chống thấm HDPE và máy hàn nhựa, trong bức tranh tổng thể về quản lý rác sinh hoạt bền vững.

Thách thức từ lượng rác sinh hoạt khổng lồ không chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm phương pháp tiêu hủy mà còn ở khả năng kiểm soát ô nhiễm phát sinh từ mỗi quy trình. Bên cạnh việc đốt rác, phương pháp chôn lấp hợp vệ sinh vẫn là một phần quan trọng trong chuỗi quản lý chất thải, nơi các giải pháp địa kỹ thuật môi trường như màng chống thấm HDPE đóng vai trò then chốt để bảo vệ đất và nước ngầm khỏi sự rò rỉ của nước rỉ rác. Hiểu rõ về các công nghệ này là bước đầu tiên để xây dựng một hệ thống quản lý rác sinh hoạt toàn diện, hiệu quả, hướng tới một môi trường sống xanh sạch hơn cho thế hệ hiện tại và tương lai.

I. Thực trạng và thách thức của rác sinh hoạt tại Việt Nam

Theo báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia, tổng khối lượng chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) phát sinh trên toàn quốc đã tăng đáng kể từ 44.400 tấn/ngày vào năm 2011 lên 64.658 tấn/ngày vào năm 2019. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh phát sinh trên 6.000 tấn/ngày, trong khi các địa phương có tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa cao cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng. Điều này tạo áp lực lớn lên hệ thống quản lý và xử lý chất thải hiện có.

Hiện nay, trên cả nước có 1.322 cơ sở xử lý CTRSH, bao gồm khoảng 381 lò đốt, 37 dây chuyền chế biến compost và 904 bãi chôn lấp. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ và hiệu quả xử lý còn nhiều hạn chế, đặc biệt là đối với các lò đốt rác quy mô nhỏ và các bãi chôn lấp truyền thống. Để đạt được hiệu quả quản lý rác sinh hoạt toàn diện, chúng ta cần một cái nhìn tổng thể về các phương pháp xử lý, từ việc cách phân loại rác tại nguồn, xử lý các loại rác hữu cơ là những loại nào cho đến các giải pháp công nghệ cao như đốt rác phát điện và xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh theo tiêu chuẩn quốc tế.

Trong bối cảnh đó, ngành địa kỹ thuật môi trường với các giải pháp như màng chống thấm HDPE, bạt nhựa HDPE và các loại máy hàn nhựa chuyên dụng, đóng vai trò sống còn trong việc xây dựng và bảo vệ các công trình xử lý chất thải, đặc biệt là bãi chôn lấp và hồ chứa nước thải. Sự kết hợp giữa công nghệ xử lý khí thải tiên tiến cho lò đốt và các giải pháp địa kỹ thuật môi trường cho bãi chôn lấp tạo nên một hệ thống quản lý rác sinh hoạt đa chiều, nhằm giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường.

II. Công nghệ xử lý khí thải lò đốt rác sinh hoạt: Yêu cầu và thách thức

Quá trình đốt rác sinh hoạt có thể thu hồi năng lượng nhưng cũng phát sinh nhiều loại khí thải ô nhiễm cần được kiểm soát chặt chẽ. Tại Việt Nam, QCVN 61:2016/BTNMT quy định nồng độ tối đa của các chất ô nhiễm trong khí thải lò đốt rác thải sinh hoạt, bao gồm bụi tổng, axit clohydric, cacbon monoxyt, lưu huỳnh dioxyt, nitơ oxyt, thủy ngân, cadimi, chì và tổng dioxin/furan. Các quy định này yêu cầu các nhà máy đốt rác phải đầu tư vào hệ thống xử lý khí thải hiện đại và hiệu quả.

TTThông số ô nhiễmĐơn vịNồng độ (C)
1Bụi tổngmg/Nm3100
2Axit clohydricmg/Nm350
3Cacbon monoxytmg/Nm3250
4Lưu huỳnh dioxytmg/Nm325
5Nitơ oxyt (Tính theo NO2)mg/Nm3500
6Thủy ngân và hợp chấtmg/Nm30.2
7Cadimi và hợp chấtmg/Nm30.16
8Chì và hợp chấtmg/Nm31.2
9Tổng dioxin/furanngTEQ/Nm30.6
Hàm lượng oxy tham chiếu trong khí thải là 12%
Trong đó nồng độ khí thải (Cmax) được xác định theo công thức: Cmax= C x Kv (với hệ số Kv là 0,6; 0,8; 1,0;1,2;1,4) phụ thuộc vào các vùng miền khác nhau.
Tham khảo thêm >>>  Nước Thải Nhiễm Dầu: Tác Hại, Nguồn Gốc và Giải Pháp Xử Lý Hiệu Quả

Để xử lý các thành phần ô nhiễm phức tạp trong khói thải, nhiều công nghệ đã được áp dụng:

  • Xử lý bụi và kim loại nặng: Cyclon, lọc bụi túi, lọc bụi tĩnh điện, hoặc phương pháp tách ướt.
  • Xử lý NOx: Phương pháp SNCR (Selective Non-Catalytic Reduction) và SCR (Selective Catalytic Reduction).
  • Xử lý khí axit (HCl, HF, SO2, SO3): Phương pháp xử lý ướt, bán khô hoặc khô.
  • Xử lý kim loại nặng: Hấp thụ hoặc hấp phụ.
  • Xử lý hợp chất hữu cơ clo (dioxin/furan): Phương pháp hấp phụ với than hoạt tính.

Việc lựa chọn công nghệ xử lý khí phải cân nhắc tổng thể các yếu tố như chi phí đầu tư, chi phí vận hành, chất lượng rác sinh hoạt đầu vào và cấu hình lò đốt, trong bối cảnh chi phí xử lý rác tại Việt Nam còn thấp. Điều này đòi hỏi các cong ty xu ly rac thai phải có năng lực chuyên môn cao và tầm nhìn dài hạn.

III. Hiện trạng công nghệ xử lý khí thải tại các nhà máy đốt rác ở Việt Nam

Tại Việt Nam, công nghệ xử lý khí thải tại các nhà máy đốt rác sinh hoạt được phân loại dựa trên quy mô và nguồn gốc công nghệ.

1. Mô hình xử lý chất thải quy mô tập trung tại các thành phố lớn

Các nhà máy đốt rác phát điện quy mô lớn thường có công suất trên 400 tấn/ngày và chủ yếu sử dụng công nghệ nhập khẩu đồng bộ.
Ví dụ điển hình là Nhà máy Đốt rác phát điện Everbright Cần Thơ (công suất 400 tấn/ngày) và Nhà máy Đốt rác phát điện Thiên Ý – Sóc Sơn (công suất 4.000 tấn/ngày với 5 modul, mỗi modul 800 tấn/ngày).

Mô hình công nghệ nhà máy đốt rác sinh hoạt phát điện Everbright Cần Thơ, minh họa quy trình xử lý khí thải.

Đặc điểm công nghệ:

  • Chất lượng rác đầu vào thiết kế: Nhà máy Everbright Cần Thơ thiết kế đốt rác có nhiệt trị 1.500 kcal/kg, trong khi nhà máy Thiên Ý Sóc Sơn là 1.100 kcal/kg. Điều này cho thấy khả năng xử lý rác có nhiệt trị thấp hơn nhờ công nghệ lò đốt và hệ thống điều khiển hiện đại.
  • Quy trình công nghệ: Rác được đưa vào hầm chứa, sau đó cấp vào lò đốt. Lò đốt có hai vùng cháy sơ cấp và thứ cấp (nhiệt độ thứ cấp ≥ 950°C, thời gian lưu cháy tối thiểu 2 giây để phân hủy hoàn toàn hợp chất hữu cơ Clo). Nhiệt sinh ra được tận dụng sản xuất hơi quá nhiệt và vận hành tuabin phát điện.
  • Hệ thống xử lý khí thải:
    • Giảm NOx: Hệ thống SNCR được lắp đặt trong lò đốt nơi nhiệt độ cao (950°C) để giảm NOx xuống dưới 200 mg/Nm3.
    • Xử lý khí axit: Phương pháp bán khô (semi-dry process) được áp dụng. Dung dịch Ca(OH)2 20% được phun dạng sương mù vào thiết bị phản ứng, làm bay hơi nước để giảm nhiệt độ khói thải xuống 150°C, đồng thời phản ứng với các khí axit (SO2, HCl, HF).
    • Xử lý dioxin và bụi: Khói thải sau bán khô tiếp xúc với than hoạt tính để hấp phụ dioxin. Lọc bụi túi vải được sử dụng để loại bỏ bụi và các kim loại nặng. Than hoạt tính bám trên bề mặt túi vải, tạo thành lớp hấp phụ dioxin hiệu quả.
  • Thiết bị: Toàn bộ công nghệ và thiết bị xử lý khí của các nhà máy lớn này thường được nhập khẩu đồng bộ từ Trung Quốc, đảm bảo tiêu chuẩn cao.

Bảng 2: Thông số công nghệ chính của nhà máy đốt rác phát điện tại Việt Nam (quy mô lớn)

Nhà đầu tư:– Nhà máy Đốt rác phát điện Everbright Cần Thơ [3] – 100% vốn nước ngoài– Nhà máy Đốt rác phát điện Thiên Ý – Sóc Sơn [4] – 100% vốn nước ngoài
Quy mô xử lý:400 tấn/ngày4.000 tấn/ngày (5 modul, mỗi modul công suất 800 tấn/ngày).
Tiêu chuẩn chất lượng rác để thiết kế công nghệ– Nhiệt trị rác: 1.000 – 1.887 kcal/kg (giá trị thiết kế 1.500 kcal/kg) – Hàm ẩm rác: max 50% – Hàm lượng tro: max 25%– Nhiệt trị rác : 1.000 – 1.480 kcal/kg (giá trị thiết kế 1.100 kcal/kg)
Công nghệ đốt và phát điệnLò đốt ghi chuyển động, thiết bị sản xuất tại Trung QuốcLò đốt ghi chuyển động, thiết bị sản xuất tại Trung Quốc
Công nghệ xử lý khíCông nghệ và thiết bị sản xuất tại Trung Quốc sử dụng các công nghệ là SNCR xử lý NOx, công nghệ xử lý bán khô để xử lý khí axit, lọc bụi túi vải.Công nghệ và thiết bị sản xuất tại Trung Quốc sử dụng các công nghệ là SNCR xử lý NOx, công nghệ xử lý bán khô để xử lý khí axit, lọc bụi túi vải.
Sản lượng điện sản xuất7,5 MW75 MW
Chi phí đầu tư1054 tỷ (tương đương 8 tỷ/tấn công suất năm).7.170 tỷ (tương đương 5,4 tỷ/tấn công suất năm)

2. Mô hình xử lý chất thải quy mô cấp huyện (dưới 100 tấn/ngày)

Phần lớn các lò đốt công suất dưới 100 tấn/ngày tại Việt Nam được thiết kế và chế tạo trong nước. Mặc dù chi phí đầu tư hợp lý (khoảng 70 tỷ/dây chuyền 100 tấn/ngày, tương đương 2,1 tỷ/tấn công suất năm) và đã giải quyết được vấn đề xử lý rác sinh hoạt ở quy mô cấp huyện, các hệ thống này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về công nghệ xử lý khí thải.

Mô hình công nghệ lò đốt rác sinh hoạt quy mô nhỏ, công suất 100 tấn/ngày, được thiết kế tại Việt Nam.

Đặc điểm công nghệ:

  • Chất lượng rác đầu vào thiết kế: Yêu cầu nhiệt trị rác > 1.700 kcal/kg, cao hơn so với rác thực tế ở nhiều địa phương (thường dao động 900-1.100 Kcal/kg do hàm ẩm cao trên 60% và hàm tro cao trên 25%), đặc biệt là rác hữu cơ là những loại nào thường có độ ẩm cao. Điều này đòi hỏi quá trình tiền xử lý máy cắt rác thải để nâng cao nhiệt trị trước khi đốt.
  • Quy trình công nghệ: CTRSH (sau phân loại) được đưa vào lò đốt với buồng đốt sơ cấp (≥ 450°C) và thứ cấp (≥ 950°C, thời gian lưu cháy > 2 giây). Khói có nhiệt độ cao đi vào kênh khí để trao đổi nhiệt gián tiếp (tạo hơi nước hoặc không khí nóng), sau đó giảm nhiệt độ nhanh chóng bằng nước (quenching) để tránh tái tạo dioxin.
  • Hệ thống xử lý khí thải:
    • Xử lý bụi và kim loại nặng: Sử dụng thiết bị venturi để tách bụi và kim loại nặng.
    • Xử lý khí axit: Áp dụng phương pháp hấp thụ ướt bằng dung dịch kiềm, có hiệu suất cao hơn phương pháp bán khô do tỷ lệ lỏng/khí lớn và tiếp xúc pha tốt.
    • Giảm NOx: Sử dụng phương pháp SNCR bằng cách phun NH4OH trực tiếp vào buồng cháy thứ cấp.
    • Kiểm soát dioxin/furan: Nhờ làm lạnh nhanh khói thải bằng nước xuống dưới 200°C, quá trình tái hợp các hợp chất hữu cơ Clo được hạn chế tối đa.
Tham khảo thêm >>>  Xử lý chất thải rắn hữu cơ: Giải pháp bền vững cho môi trường Việt Nam

IV. Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý khí thải lò đốt rác sinh hoạt

Hiệu quả của hệ thống xử lý khí thải lò đốt rác sinh hoạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành.

1. Chất lượng rác đầu vào

Chất lượng rác, đặc biệt là nhiệt trị, là thông số quan trọng nhất quyết định hiệu suất đốt và tải trọng cho hệ thống xử lý khí. Rác có nhiệt trị càng cao, quá trình cháy càng triệt để, giảm thiểu ô nhiễm ban đầu. Tuy nhiên, rác sinh hoạt ở Việt Nam thường có hàm ẩm cao (trên 60%) và hàm lượng tro cao (trên 25%), dẫn đến nhiệt trị thấp (900 – 1.100 Kcal/kg), không thuận lợi cho đốt phát điện.

Bảng 3: Thông số của rác thải sinh hoạt (khu vực nông thôn và khu xử lý tập trung)

Thông sốMùa khôMùa mưa
Nhiệt trị của rác1.683 Kcal/kg1.300 Kcal/kg
Hàm ẩm40%50%
Lượng tro20%20%

Bảng 4: Thành phần nguyên tố (khô và không tro) của rác thải sinh hoạt

CHNSClOTotal
57.499.001.100.351.0531.01100

Như các bảng trên cho thấy, vào mùa mưa, nhiệt trị rác giảm, yêu cầu lượng dầu cấp bù cao hơn để duy trì nhiệt độ cháy đạt QCVN 61. Do đó, việc tiền xử lý rác sinh hoạt trước khi đốt, nhằm nâng cao nhiệt trị lên tối thiểu 1.700 Kcal/kg và giảm độ ẩm, là khâu then chốt quyết định hiệu quả của toàn bộ quá trình. Các giải pháp như phân loại chất thải tái chế bao gồm và tách rác hữu cơ có thể góp phần cải thiện chất lượng đầu vào.

2. Cấu tạo và vận hành lò đốt

Cấu tạo lò đốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cháy, nhiệt độ cháy và chất lượng khí thải. Các nhà máy lớn có khả năng đốt rác nhiệt trị thấp hơn nhờ thiết kế tiên tiến như tận dụng nhiệt khói thải để nâng nhiệt độ gió nóng, điều chỉnh xáo trộn dòng khí trong vùng cháy, tái sử dụng khói thải và kiểm soát tự động quá trình cháy. Điều này giúp họ đạt QCVN 61 ngay cả với rác có nhiệt trị thấp.

Đối với các lò đốt quy mô nhỏ (100 tấn/ngày) do Việt Nam chế tạo, nhiệt trị rác đầu vào phải đạt ngưỡng tối thiểu cao hơn. Việc tận dụng gió nóng để nâng cao nhiệt độ vùng cháy hoặc giảm hàm ẩm của rác cũng đã được áp dụng để cải thiện hiệu quả.

3. Quy trình xử lý khí

  • Xử lý bụi: Lượng bụi trong khói thải phụ thuộc vào chế độ vận hành lò. Các nhà máy lớn sử dụng lọc bụi túi vải để loại bỏ hoàn toàn bụi. Các nhà máy nhỏ hơn thường chọn phương án xử lý ướt kết hợp venturi để giảm hàm lượng bụi.
  • Xử lý khí axit (HCl, SO2): Các khí này hình thành từ quá trình cháy các hợp chất Cl và S trong rác. Hàm lượng Cl thường lớn hơn S trong rác sinh hoạt, nên HCl là khí axit chủ yếu. Cả HCl và SO2 đều có thể xử lý hiệu quả bằng phương pháp hấp thụ với dung dịch kiềm. Phương pháp xử lý ướt được đánh giá cao về hiệu suất đối với khí axit.
  • Xử lý NOx: NOx hình thành chủ yếu do đốt cháy các hợp chất hữu cơ N trong rác ở nhiệt độ cao. Phương pháp SNCR, phun trực tiếp NH4OH vào buồng cháy thứ cấp, là công nghệ đơn giản và hiệu quả để giảm NOx.
  • Kiểm soát CO: CO xuất hiện do đốt cháy không hoàn toàn. Để hạn chế, cần thiết kế đường cấp gió buồng cháy thứ cấp và tối ưu tốc độ cắt của dòng gió cấp hai với dòng khói thải để cải thiện quá trình oxy hóa CO.
  • Xử lý kim loại nặng: Hầu hết các kim loại nặng đều ngưng tụ trên bề mặt các hạt bụi. Do đó, hiệu quả xử lý kim loại nặng phụ thuộc vào hiệu quả của quá trình tách bụi (lọc túi vải hoặc venturi).
  • Xử lý thủy ngân: Mặc dù ít tồn tại trong rác sinh hoạt chưa phân loại, thủy ngân có thể bị than hoạt tính hấp phụ khi phun vào khói thải. Các hệ thống không sử dụng than hoạt tính sẽ khó xử lý được thủy ngân.
  • Kiểm soát Dioxin/Furan: Các hợp chất này có khả năng tái hợp ở vùng nhiệt độ 450 – 200°C sau khi ra khỏi lò đốt.
    • Với các hệ thống đốt rác phát điện, quá trình trao đổi nhiệt để tạo hơi có thể khiến khói thải đi qua vùng nhiệt độ này. Do đó, than hoạt tính phải được phun vào để hấp phụ các hợp chất hữu cơ Cl.
    • Với các hệ thống đốt quy mô nhỏ không tận dụng triệt để nhiệt, phương pháp làm lạnh nhanh khói thải bằng nước (quenching) xuống dưới 200°C sẽ hạn chế hoàn toàn quá trình tái hợp, ngăn chặn sự hình thành dioxin và furan.
Tham khảo thêm >>>  10 Chủ Đề Về Môi Trường Toàn Cầu Đáng Báo Động và Giải Pháp Địa Kỹ Thuật

V. Tương lai của quản lý rác sinh hoạt và vai trò của Địa kỹ thuật Môi trường

Chất lượng khí thải của lò đốt rác sinh hoạt phụ thuộc vào ba yếu tố chính: chất lượng rác đầu vào, cấu tạo lò đốt và hệ thống xử lý khí thải. Đối với các lò đốt quy mô lớn (trên 400 tấn/ngày) kết hợp phát điện, công nghệ được nhập khẩu đồng bộ, mang lại hiệu quả cao nhưng đi kèm chi phí đầu tư, vận hành và bảo dưỡng lớn. Hiện tại, thị trường này chủ yếu do các công ty nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc, thống lĩnh.

Trong khi đó, với các hệ thống xử lý rác sinh hoạt công suất 100 tấn/ngày/dây chuyền, các kỹ sư Việt Nam đã làm chủ hoàn toàn từ thiết kế, chế tạo đến lắp ráp và vận hành, với chi phí hợp lý. Mô hình này là giải pháp quan trọng cho vấn đề xử lý rác ở quy mô cấp huyện và có tiềm năng mở rộng. Tuy nhiên, việc cải tiến hệ thống xử lý khí để đáp ứng tốt hơn QCVN 61, đặc biệt với các cụm xử lý hợp chất hữu cơ Cl, axit và bụi, là cần thiết.

Trong tương lai, khi chi phí xử lý chất thải tăng lên, các giải pháp cải tiến thiết kế lò đốt và áp dụng các phương pháp xử lý khí thải tiên tiến như phương pháp khô, bán khô, SCR sẽ cần được nghiên cứu và áp dụng để nâng cao hiệu quả. Đồng thời, không thể bỏ qua vai trò của địa kỹ thuật môi trường trong việc quản lý rác sinh hoạt tổng thể. Các giải pháp như xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh đạt chuẩn, sử dụng màng chống thấm HDPE và bạt nhựa HDPE để ngăn ngừa ô nhiễm đất và nước ngầm là vô cùng quan trọng. Việc lắp đặt và bảo trì các hệ thống này đòi hỏi chuyên môn cao và sử dụng máy hàn nhựa chuyên dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của lớp màng chống thấm.

Việc tích hợp các công nghệ xử lý rác sinh hoạt tiên tiến, từ đốt rác phát điện đến chôn lấp hợp vệ sinh với màng chống thấm HDPE, cùng với việc nâng cao năng lực nội địa trong thiết kế và chế tạo, sẽ là chìa khóa để Việt Nam đạt được mục tiêu quản lý chất thải bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Kết luận

Quản lý rác sinh hoạt là một bài toán phức tạp đòi hỏi sự phối hợp đa chiều giữa công nghệ xử lý, chính sách môi trường và ý thức cộng đồng. Bài viết đã phân tích sâu về hiện trạng công nghệ xử lý khí thải tại các nhà máy đốt rác ở Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa chất lượng rác đầu vào, cấu tạo lò đốt và quy trình xử lý khí. Dù công nghệ nhập khẩu mang lại hiệu quả cao, nhưng việc phát triển các giải pháp nội địa với chi phí hợp lý và khả năng thích ứng với điều kiện Việt Nam là rất cần thiết.

Để đạt được mục tiêu quản lý rác sinh hoạt bền vững, cần có sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xử lý khí thải tiên tiến hơn, đồng thời không ngừng cải thiện quy trình tiền xử lý rác. Bên cạnh đó, các giải pháp địa kỹ thuật môi trường, đặc biệt là ứng dụng màng chống thấm HDPE chất lượng cao và kỹ thuật hàn nhựa chuyên nghiệp cho các bãi chôn lấp và các công trình xử lý chất thải, là yếu tố không thể thiếu để bảo vệ môi trường đất và nước khỏi những tác động tiêu cực của rác sinh hoạt. Một chiến lược tổng thể, kết hợp hài hòa giữa công nghệ đốt rác hiện đại và các giải pháp địa kỹ thuật môi trường bền vững, sẽ giúp Việt Nam giải quyết hiệu quả thách thức về rác sinh hoạt, hướng tới một tương lai môi trường tươi sáng hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia năm 2019, Chuyên đề: Quản lý chất thải rắn sinh hoạt, Bộ TN&MT, Nhà xuất bản Dân trí – 2020.
  2. Mutz D, Hengevoss D, Hugi C, Hinchliffe D (2017) Waste-to-Energy Options in Municipal Solid Waste Management – A Guide for Decision Makers in Developing and Emerging Countries, Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) GmbH, Eschborn, Germany.
  3. Environmental and Social Impact Assessment Report (ESIA), Can Tho Waste-to-Energy Project, Project Number: 50371-001 October 2019, Prepared by China Everbright International Limited
  4. Công ty cổ phần năng lượng tái tạo Sóc Sơn, Nhà máy điện rác Sóc Sơn, Báo cáo nghiên cứu khả thi, 2017.
  5. Dioxin – Environment Australia (1999), Incineration and Dioxins: Review of Formation Processes, consultancy report prepared by Environmental and Safety Services for Environment Australia, Commonwealth Department of the Environment and Heritage, Canberra
  6. M. Löschau, R. Karpf, Flue Gas Treatment – State of the Art, Waste Management, Volume 5 – Waste-to-Energy, ISBN 978-3-944310-22-0, TK Verlag Karl Thomé-Kozmiensk
  7. M. Marczak, S. Budzyń, J. Szczurowski, K. Kogut, P. Burmistrz, Environmental Science and Pollution Research, 26 (2019), 8383–8392. https://doi.org/10.1007/s11356-018-1772-1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Mr Vương