Môi trường
Rỉ Rác Là Gì? Toàn Diện Về Nguồn Gốc, Tác Động Và Giải Pháp Ngăn Chặn
Rỉ Rác (tiếng Anh là Landfill leachate) là một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay, đặc biệt tại các khu vực đô thị hóa và công nghiệp phát triển nhanh chóng. Đây là loại nước thải phát sinh từ quá trình phân hủy chất thải tại các bãi chôn lấp, bãi tập kết rác, hoặc bất kỳ nơi nào chứa rác thải không được quản lý đúng cách. Với thành phần phức tạp và độc hại, rỉ rác gây ô nhiễm nghiêm trọng đến môi trường đất, nước ngầm, nước mặt và không khí, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Trong bối cảnh Địa kỹ thuật môi trường ngày càng đóng vai trò quan trọng, việc hiểu rõ về rỉ rác, từ nguồn gốc, thành phần đến các giải pháp ngăn chặn và xử lý, là yếu tố then chốt để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về rỉ rác, bao gồm các thách thức và vai trò của các giải pháp như màng chống thấm HDPE và máy hàn bạt HDPE trong công tác kiểm soát loại chất thải nguy hại này.
1. Nguồn Gốc Hình Thành Nước Rỉ Rác Tại Các Bãi Chôn Lấp
Nước rỉ rác không tự nhiên sinh ra mà là kết quả của một chuỗi các quá trình vật lý, hóa học và sinh học diễn ra bên trong khối rác thải. Các nguồn chính tạo ra nước rỉ rác bao gồm:
- Nước từ phía trên ô chôn lấp: Nước mưa là yếu tố hàng đầu. Khi mưa rơi xuống bãi rác, nó thẩm thấu qua các lớp rác, hòa tan các chất hữu cơ và vô cơ.
- Độ ẩm tự nhiên của rác: Bản thân rác thải, đặc biệt là rác thải sinh hoạt và hữu cơ, chứa một lượng lớn độ ẩm. Khi bị nén ép và phân hủy, lượng nước này sẽ được giải phóng.
- Nước từ vật liệu phủ: Nước có thể thẩm thấu qua các lớp vật liệu phủ bề mặt bãi rác nếu chúng không có khả năng chống thấm hiệu quả.
- Nước tiêu thụ trong phản ứng hóa học: Một phần nước được tích trữ trong ô chôn lấp có thể bị tiêu thụ trong các phản ứng hình thành khí.
- Hơi nước bão hòa bay hơi: Hơi nước bão hòa bốc hơi theo khí thải cũng là một phần quá trình mất nước.
- Nước thoát ra từ đáy ô chôn lấp: Đây chính là rỉ rác thực sự, là dòng nước mang theo các chất ô nhiễm thoát ra khỏi khối rác.
Khi rác thải bị đổ vào các khu vực như bãi rác công cộng, bãi rác công nghiệp hay các khu vực tự phát, quá trình phân hủy tự nhiên của các chất thải bắt đầu. Đặc biệt, các chất thải hữu cơ (như thực phẩm, cành cây, và các chất hữu cơ khác) khi phân hủy tạo ra nước rỉ thông qua quá trình phân giải sinh học. Quá trình này không chỉ tạo ra nước rỉ giàu chất hữu cơ mà còn cả các chất dinh dưỡng và hợp chất độc hại khác. Để quản lý hiệu quả lượng nước thải này, việc áp dụng quy trình thu gom rác thải sinh hoạt đúng tiêu chuẩn, kết hợp với hệ thống chống thấm nền đáy bãi rác bằng màng chống thấm HDPE là vô cùng cần thiết.
Nước rỉ rác cũng có thể xuất phát từ quá trình thoát nước tự nhiên từ bãi rác. Khi mưa lớn hoặc nước được thêm vào để tạo điều kiện phân giải, nước sẽ chảy qua các lớp rác và thu thập các chất thải, chất ô nhiễm, tạo thành nước rỉ chứa các hợp chất hóa học và vi khuẩn nguy hiểm. Nhìn chung, nơi nào có rác, nơi đó có khả năng phát sinh rỉ rác, và việc xử lý theo quy định là bắt buộc khi nồng độ và khối lượng nước rác đủ lớn. Quá trình chôn lấp và xử lý cần đảm bảo an toàn, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thiết bị thu gom, vận chuyển, xử lý và xả thải, trong đó công tác thi công bạt nhựa HDPE và sử dụng máy hàn bạt HDPE chuyên dụng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc ngăn chặn rò rỉ.
Nước rò rỉ từ bãi chôn lấp rácNước rò rỉ rác từ bãi chôn lấp cần được kiểm soát chặt chẽ.
2. Thành Phần và Tính Chất Đặc Trưng của Rỉ Rác
Đặc trưng và thành phần của rỉ rác phụ thuộc rất nhiều vào nguồn gốc, thành phần chất thải trong khu vực chứa rác và tuổi đời của bãi chôn lấp. Sự biến đổi này khiến việc xử lý trở nên phức tạp.
2.1. Đặc Điểm Vật Lý và Hóa Học của Nước Rỉ Rác
- Màu sắc: Nước rỉ rác thường có màu sẫm, từ nâu đến đen, do chứa nhiều chất hữu cơ hòa tan và huyền phù.
- Mùi hôi: Mùi hôi khó chịu là đặc trưng của rỉ rác, phát sinh từ sự phân hủy kỵ khí của chất hữu cơ và sự tồn tại của vi khuẩn gây mùi.
- Độ pH: Độ pH của nước rỉ rác có thể thấp hoặc cao tùy thuộc vào thành phần chất thải. Ví dụ, rỉ rác từ bãi chôn lấp chứa rác thải công nghiệp có thể có pH thấp do sự có mặt của axit, trong khi rỉ rác từ bãi chứa rác hữu cơ có thể có pH cao do sự phân giải chất hữu cơ.
- Chất hữu cơ: Nước rỉ rác thường chứa một lượng lớn chất hữu cơ, bao gồm các hợp chất hữu cơ phân giải từ rác thải (thường được đo bằng BOD và COD). Chất hữu cơ này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước và quá trình xử lý.
- Hợp chất hóa học độc hại: Nước rỉ rác có thể chứa các hợp chất hóa học độc hại như kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadimi), chất ô nhiễm hữu cơ bền (POPs), và chất phụ gia từ rác thải công nghiệp. Những hợp chất này cực kỳ nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách.
- Vi khuẩn và vi sinh vật: Rỉ rác thường chứa nhiều loại vi khuẩn và vi sinh vật khác nhau, bao gồm cả vi khuẩn gây bệnh. Chúng không chỉ gây phân giải chất hữu cơ và tạo mùi hôi mà còn có thể mang các bệnh truyền nhiễm.
Mẫu nước rỉ rác được xử lý sơ bộMẫu nước rỉ rác cần được phân tích để xác định các chỉ số ô nhiễm.
2.2. Các Chỉ Số Chất Lượng Nước Rỉ Rác Cần Quan Tâm
Chất lượng nước rỉ rác thay đổi tùy theo nhiệt độ môi trường, biên độ nhiệt trong ngày, theo mùa và độ cao bãi rác. Các chỉ số quan trọng cần được quan tâm bao gồm:
- Chỉ số BOD (Biological Oxygen Demand) trong nước rỉ rác: Chỉ số BOD đo lường lượng oxy cần thiết để các vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong một mẫu nước. Mức độ ô nhiễm của nước rỉ rác thường được xem là cao nếu chỉ số BOD cao, tức là nước chứa nhiều chất hữu cơ dễ phân hủy. Khi đó, vi sinh vật cần tiêu thụ nhiều oxy để xử lý các chất hữu cơ này. Chỉ số BOD trong nước rỉ rác dao động rộng, từ 100 đến 60.000 ppm, tùy thuộc vào thành phần rác và tuổi bãi chôn lấp.
- Các dạng Nitơ hữu cơ có trong nước rỉ rác:
- Trong nước rỉ rác có những loại nitơ nào?
Trong nước rỉ rác có thể chứa nhiều loại nitơ, chủ yếu là dạng hợp chất nitrat, nitrit và amoniac.- Nitrat (NO3–): Là một dạng hợp chất nitơ phổ biến trong nước rỉ rác, thường xuất hiện khi các chất hữu cơ như phân, chất thải động vật hoặc phân bón hữu cơ bị phân hủy trong môi trường nước.
- Nitrit (NO2–): Là một dạng hợp chất nitơ khác có thể có trong nước rỉ rác. Nitrit thường xuất hiện khi nitrat bị vi khuẩn chuyển đổi thành nitrit trong quá trình quản lý nước hoặc xử lý chất thải.
- Amoniac (NH3–): Là một dạng hợp chất nitơ khác thường xuất hiện trong nước rỉ rác. Nó có thể được tạo ra từ quá trình phân giải chất hữu cơ trong điều kiện thiếu oxy hoặc từ sự phân hủy chất thải động vật.
- Hợp chất hữu cơ chứa nitơ trong nước rỉ rác là hợp chất nào?
- Amino acids: Là các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm amino (-NH2) và nhóm axit carboxylic (-COOH). Chúng thường có nguồn gốc từ chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, phân bón hữu cơ hoặc các chất sinh học khác.
- Proteins: Là các hợp chất hữu cơ phức tạp gồm các axit amin được kết nối với nhau bởi liên kết peptit. Proteins được tạo thành bởi những chuỗi acid amin chứa nguyên tử hóa học nitơ. Protein không được tiêu thụ hoặc phân hủy sẽ được thải ra trong rác và đến môi trường nước rỉ rác.
- Urea ((CO(NH2)2)): Là một hợp chất hữu cơ chứa nitơ thường xuất hiện trong nước rỉ rác. Nó là một sản phẩm chất thải của quá trình chuyển hóa protein và amino acids trong cơ thể động vật, bao gồm cả con người.
- Amines: Là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm amino (-NH2). Chúng được phát sinh ra từ thuốc trừ sâu hoặc chất thải công nghiệp.
- Trong nước rỉ rác có những loại nitơ nào?
- Hàm lượng Coliform trong nước rỉ rác: Hàm lượng coliform trong nước rỉ rác được đánh giá thông qua phép đếm số vi khuẩn coliform có trong một đơn vị dung tích nước, thường được báo cáo dưới dạng CFU/100 mL (colony-forming units per 100 milliliters). Hàm lượng coliform trong nước rỉ rác thường dao động từ 2×10^6 đến 10×10^6 CFU/100 mL. Coliform là một nhóm vi khuẩn có khả năng sống và phát triển trong môi trường ruột người và các động vật có vú. Do đó, chỉ số hàm lượng coliform có trong nước rỉ rác rất quan trọng đối với chất lượng nước sau xử lý, vì chúng là chỉ thị cho sự ô nhiễm phân. Theo QCVN 25:2009/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải bãi chôn lấp) và QCVN 40:2011/BTNMT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp), nồng độ cho phép của hàm lượng coliform trong nước sau xử lý là 3000 CFU/100 mL với tiêu chuẩn xả thải loại A và 5000 CFU/100 mL đối với tiêu chuẩn xả thải loại B.
Hệ thống xử lý nước rỉ rácVi khuẩn hiếu khí trong nước đóng vai trò quan trọng trong xử lý chất hữu cơ.
3. Phương Pháp Tính Toán Lưu Lượng Nước Rỉ Rác Tại Bãi Chôn Lấp
Lập đề án đầu tư và thiết kế vận hành bãi chôn lấp chất thải hợp vệ sinh đòi hỏi phải tính toán lượng nước rỉ rác chính xác. Từ đó, thiết kế hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác phù hợp, đảm bảo hệ thống không bị quá tải hoặc thiếu hụt nước để xử lý. Lưu lượng nước thải là một trong những yếu tố rất quan trọng làm cơ sở dữ liệu cơ bản, phục vụ quá trình đề xuất, tính toán và cải tạo công nghệ xử lý sao cho thích hợp, hiệu quả và kinh tế nhất. Để tính toán nước rỉ rác được chính xác, chúng ta cần nắm được các yếu tố tác động đến lượng nước rác tại khu vực chôn lấp.
3.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lưu Lượng Rỉ Rác
- Điều kiện khí tượng, thủy văn: Lượng mưa, độ ẩm không khí, tốc độ bay hơi, nhiệt độ môi trường.
- Địa hình: Độ dốc, khả năng thoát nước tự nhiên của khu vực.
- Địa chất: Tính chất thấm nước của đất nền, khả năng dẫn lưu của các lớp địa chất.
- Điều kiện khí hậu: Mùa mưa, mùa khô, cường độ mưa.
- Lượng mưa: Đây là yếu tố quyết định lớn nhất đến lượng nước thẩm thấu vào khối rác.
3.2. Công Thức Tính Tải Lượng Nước Rỉ Rác
Công thức tính tải lượng nước rỉ rác của bãi chôn lấp rác thải được đưa ra như sau:
Q1 = M(W1 -W2) + [P(1-R) – E]*A
Trong đó:
- Q1: Lưu lượng nước rò rỉ sinh ra trong ô chôn lấp (m3/ngày).
- M: Khối lượng rác chôn lấp trung bình ngày (m3/ngày).
- W1: Độ ẩm rác trước khi chôn lấp (%), thường lấy 60%.
- W2: Độ ẩm của rác sau khi nén (%) thường lấy 25%.
- P: Lượng mưa trung bình ngày trong tháng lớn nhất (mm/ngày).
- R: Hệ số thoát nước bề mặt, thường lấy từ 0.15 đến 0.3.
- E: Lượng bốc hơi trung bình ngày (mm/ngày), thường từ 4 – 6 mm/ngày.
- A: Diện tích công tác mới mỗi ngày (m2).
3.3. Ví Dụ Minh Họa Tính Toán Lưu Lượng Nước Rỉ Rác Của Bãi Chôn Lấp Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Theo số liệu thống kê của Đài khí tượng thủy văn Thừa Thiên Huế, lượng mưa tại trạm quan trắc Huế trung bình lớn nhất tại địa bàn là 584.5mm/tháng (tháng 9, 2018-2019), tương đương 32.5mm/ngày.
- R: Hệ số thoát nước bề mặt 0.15.
- E: Lượng bốc hơi lấy bằng 5 mm/ngày.
- A: Diện tích công tác mới mỗi ngày (m2).
(Theo Giáo trình Quản lý và xử lý chất thải rắn – trang 342. PGS.TS Nguyễn Văn Phước. Nhà xuất bản xây dựng Hà Nội – 2014).
Trong giai đoạn của dự án này, công suất xử lý là 195 tấn/ngày. Căn cứ theo Quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2030 (Tầm nhìn đến năm 2050), tỷ trọng chất thải sinh hoạt trên xe vận chuyển thông thường dao động từ 0,2 đến 0,4 tấn/m3. Lựa chọn tỷ trọng rác chưa lu nén là 0,333 tấn/m3. Suy ra thể tích rác trung bình là 195/0.333 = 585.6 m3/ngày.
Lấy hệ số lu nén là 0.5. Thể tích rác trung bình chôn lấp mỗi ngày sau lu nén là 585.6 × 0.5 = 292.8 m3/ngày.
Áp vào công thức ta tính được tổng lượng nước rỉ rác bãi chôn lấp là:
Q1 = 292.8 * (60% – 25%) + [0.0325 * (1 – 0.15) – 5/1000)] * 2,000
= 147.73 m3/ngày.
Suy ra khối lượng nước rỉ rác trên 1 giờ là Q1’ = 147.73 / 24h = 6.15 m3/h.
Thiết kế và thi công hệ thống thu gom nước rỉ rác bãi chôn lấp cần chú trọng đến việc tính toán lượng nước rỉ rác để tránh trường hợp bị quá tải vào mùa mưa, tràn vào khu vực xung quanh, gây ô nhiễm môi trường và tác động xấu đến sức khỏe con người. Trong đó, việc sử dụng màng chống thấm HDPE chất lượng cao được hàn nối bằng máy hàn bạt HDPE chuyên dụng là giải pháp nền tảng để tạo ra một hàng rào ngăn chặn hiệu quả dòng nước rỉ rác thấm vào môi trường.
Hồ chứa nước rỉ rác sau xử lýHồ chứa nước rỉ rác được lót bạt HDPE để ngăn thấm và xử lý.
4. Tác Động Nguy Hại Của Nước Rỉ Rác Đến Môi Trường và Sức Khỏe
Nước rỉ rác không chỉ là một chất thải đơn thuần mà là một hỗn hợp độc hại, gây ra hàng loạt tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
4.1. Ảnh Hưởng Đến Nước Ngầm
Nước rỉ rác khi thẩm thấu xuống nước ngầm sẽ gây ra các tác động nghiêm trọng:
- Ô nhiễm nước ngầm: Rỉ rác chứa các chất gây ô nhiễm như hóa chất độc hại, kim loại nặng, chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Khi nước rác thẩm thấu qua lớp đất và tiếp xúc với nước ngầm, các chất ô nhiễm này có thể lan truyền vào nước ngầm, làm nhiễm độc nguồn nước sạch mà con người và sinh vật sử dụng.
- Mất cân bằng địa động học: Nước rỉ rác thẩm thấu xuống nước ngầm làm thay đổi cấu trúc đất và tính chất thủy văn của nước ngầm, làm giảm khả năng thoát nước của đất, gia tăng áp suất nước ngầm và thay đổi sự lưu chuyển nước trong môi trường ngầm. Điều này có thể gây ra sạt lở đất, sụt lún đất và làm thay đổi môi trường sống của các loài động và thực vật. Để hạn chế tình trạng này, các công trình xử lý nước rỉ rác và hệ thống chống thấm hiệu quả cần được triển khai ngay từ đầu.
- Mất nguồn nước sạch: Nước ngầm thường được sử dụng làm nguồn nước sạch cho con người và các hoạt động kinh tế khác như nông nghiệp và công nghiệp. Nếu nước ngầm bị ô nhiễm bởi rỉ rác, nó sẽ không còn an toàn cho việc sử dụng, gây ra khủng hoảng nước sạch nghiêm trọng.
4.2. Tác Hại Khác Từ Bãi Chôn Lấp
Ngoài những tác động tiêu cực đến nước ngầm, bãi chôn lấp rác còn là nguồn phát sinh các vấn đề môi trường khác:
- Ô nhiễm không khí: Bãi chôn lấp sản sinh ra các khí độc như khí mêtan (CH4) và khí hữu cơ bay hơi (VOCs), gây ra mùi hôi khó chịu và tác động đến chất lượng không khí xung quanh, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
- Ô nhiễm nước mặt và đất: Nước rỉ rác từ bãi chôn lấp có thể tràn ra các dòng sông, hồ và đất đai gần khu vực chôn lấp, gây ô nhiễm môi trường trên diện rộng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và cây trồng.
- Nguy cơ sức khỏe con người: Rỉ rác từ bãi chôn lấp chứa các chất hóa học độc hại và vi khuẩn gây bệnh. Khi con người tiếp xúc với nước này thông qua việc sử dụng nước ngầm ô nhiễm, tiếp xúc trực tiếp, hoặc hít thở không khí ô nhiễm, nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như nhiễm trùng đường tiêu hóa, bệnh ngoài da, các vấn đề hô hấp là rất cao. Các chất ô nhiễm trong rỉ rác cũng có thể tích tụ trong thực phẩm, gây ra các bệnh mãn tính và tác động dài hạn đến sức khỏe con người.
Rác thải ảnh hưởng đến đời sống con ngườiRác thải và rỉ rác ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường sống.
5. Thực Trạng Quản Lý Rỉ Rác Tại Việt Nam và Vai Trò Của Địa Kỹ Thuật Môi Trường
Việt Nam là quốc gia đang phát triển với dân số gần 100 triệu người (theo số liệu từ Liên Hợp Quốc, 9/2023), đứng thứ 15 trên thế giới. Với tốc độ phát triển kinh tế và dân số nhanh chóng, Việt Nam tạo ra lượng chất thải rất lớn, bao gồm cả chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
Theo thống kê của Bộ Tài Nguyên và Môi Trường, tính đến năm 2020, Việt Nam có hơn 900 bãi chôn lấp rác thải được quy hoạch, nhưng chưa đến 20% trong số đó là bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Phần còn lại đều đang gây ra tình trạng ô nhiễm từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Rác thải khu công nghiệpQuản lý rác thải khu công nghiệp là thách thức lớn đối với môi trường.
Qua đây, chúng ta thấy rằng Việt Nam đang thiếu hụt hệ thống quản lý chất thải hiệu quả và đối mặt với thách thức lớn trong việc quản lý và xử lý rác thải. Hệ thống bãi chôn lấp và các phương pháp xử lý chất thải hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu và chưa được triển khai một cách hiệu quả. Do đó, rỉ rác và các nguồn chất thải vẫn tiếp tục gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và con người.
Trong bối cảnh này, vai trò của Địa kỹ thuật môi trường trở nên cực kỳ quan trọng. Các giải pháp như thiết kế bãi chôn lấp hợp vệ sinh với hệ thống thu gom và xử lý rỉ rác hiện đại, sử dụng màng chống thấm HDPE chất lượng cao để lót đáy và phủ bề mặt, cùng với công nghệ máy hàn bạt HDPE tiên tiến để đảm bảo độ kín khít tuyệt đối, là những yếu tố then chốt để ngăn chặn nước rỉ rác thẩm thấu vào đất và nước ngầm. Việc áp dụng các giải pháp kỹ thuật tiên tiến, như quy trình xử lý rác thải sinh hoạt và quy trình xử lý nước thải nguy hại, không chỉ giúp kiểm soát ô nhiễm mà còn bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng về lâu dài.
6. Tổng Kết
Hiểu rõ về rỉ rác và những tác động tiêu cực của nó đến đời sống con người và môi trường là bước đầu tiên để đối mặt với thách thức này. Những khó khăn trong công tác quản lý và xử lý rác thải, đặc biệt là nước rỉ rác, đòi hỏi sự quan tâm và đầu tư nghiêm túc vào các giải pháp bền vững.
Với vai trò là chuyên gia trong lĩnh vực Địa kỹ thuật môi trường, Bạt lót ao hồ cam kết cung cấp thông tin chuyên sâu và các giải pháp hiệu quả để kiểm soát và ngăn chặn rỉ rác. Chúng tôi chú trọng vào việc giới thiệu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như màng chống thấm HDPE và máy hàn nhựa chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và an toàn môi trường cho các dự án xử lý chất thải. Bằng cách kết hợp kiến thức chuyên môn về địa kỹ thuật với công nghệ chống thấm hiện đại, chúng tôi mong muốn góp phần xây dựng một môi trường sống sạch đẹp hơn, giảm thiểu tác hại của rỉ rác.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về cách phân loại rác và các giải pháp chống thấm hiệu quả để chung tay bảo vệ môi trường khỏi nguy cơ từ rỉ rác, hướng tới một tương lai bền vững hơn.
Tài liệu tham khảo
- Giáo trình Quản lý và xử lý chất thải rắn – trang 342. PGS.TS Nguyễn Văn Phước. Nhà xuất bản xây dựng Hà Nội – 2014.
- Số liệu thống kê của Đài khí tượng thủy văn Thừa Thiên Huế.
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải bãi chôn lấp QCVN 25:2009/BTNMT.
- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp QCVN 40:2011/BTNMT.























































































