Quản lý và xử lý chất thải rắn sinh hoạt luôn là một trong những vấn đề môi trường cấp bách hàng đầu tại Việt Nam. Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và lượng rác thải ngày càng tăng, việc đảm bảo các Tiêu Chuẩn Xử Lý Rác hiệu quả, bền vững trở thành mục tiêu trọng tâm trong các chính sách bảo vệ môi trường của Quốc hội và Bộ Tài nguyên và Môi trường (TN&MT). Mục tiêu đặt ra là nâng cao tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị đạt 89-90% theo quy chuẩn, tiêu chuẩn môi trường, đồng thời xử lý 100% các cơ sở gây ô nhiễm. Đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để đổi mới công nghệ và phát triển bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường.
Thực trạng Quản lý và Xử lý Rác Thải Sinh hoạt Đô thị tại Việt Nam
Theo ước tính từ Bộ TN&MT, Việt Nam phát sinh khoảng 60.000 tấn chất thải rắn sinh hoạt mỗi ngày, trong đó khu vực đô thị chiếm 60%. Con số này dự kiến tăng 10-16% mỗi năm đến 2025. Riêng tại các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh, lượng rác thải hàng ngày dao động từ 7.000 – 9.000 tấn. Sự gia tăng nhanh chóng này tạo áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng đô thị vốn chưa được phát triển đồng bộ, cùng với năng lực quản lý còn nhiều hạn chế.
Chuyên gia thảo luận về thu gom, xử lý rác thải rắn sinh hoạt đô thị
Tình trạng này dẫn đến nhiều hệ lụy môi trường và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là tại các bãi chôn lấp rác – nơi đang trở thành vấn đề bức xúc. Ông Nguyễn Thượng Hiền, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường, Bộ TN&MT, nhấn mạnh rằng phương thức xử lý rác thải, từ khâu phát sinh đến thu gom, vận chuyển và xử lý, còn tồn tại nhiều bất cập. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng kịp tốc độ đô thị hóa, khiến rác thải bị rò rỉ tại các điểm tập kết, trung chuyển không mái che, gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và không khí.
Những Bất Cập trong Quy trình Xử lý Rác Thải
Một trong những vấn đề cốt lõi là công tác phân loại chất thải rắn tại nguồn ở Việt Nam chưa tốt, chủ yếu mang tính khuyến khích mà chưa có quy định bắt buộc. Mặc dù Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã quy định phân loại rác thải thành ba loại chính (rác thải tái chế, rác thải thực phẩm và rác thải để xử lý), nhưng các giải pháp đồng bộ về phương tiện chứa, vận chuyển và công nghệ xử lý vẫn cần được triển khai mạnh mẽ hơn.
Hiện nay, trên 70% rác thải được xử lý bằng phương pháp chôn lấp, nhưng chỉ có khoảng 15% bãi chôn lấp là hợp vệ sinh. Một bãi chôn lấp hợp vệ sinh cần tuân thủ các tcvn xử lý rác nghiêm ngặt về thiết kế vật liệu kỹ thuật, hệ thống dẫn nước, thu khí, và thu gom nước rỉ rác. Tuy nhiên, xử lý nước rỉ rác là một công việc rất phức tạp và tốn kém. Việc không thu gom được khí mê-tan tại các bãi chôn lấp truyền thống còn góp phần gây hiệu ứng nhà kính. Các công nghệ khác như đốt (là chính) hay ủ cũng đã được áp dụng, nhưng để tối ưu hóa, cần bắt đầu từ việc phân loại rác tại nguồn để lựa chọn công nghệ phù hợp. Đây là lý do màng chống thấm HDPE và máy hàn nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các bãi chôn lấp hợp vệ sinh và hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trong lĩnh vực địa kỹ thuật môi trường.
Hoàn Thiện Tiêu Chuẩn Xử Lý Rác và Định Hướng Công Nghệ
Để khắc phục những tồn đọng, Bộ TN&MT đang nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý và chính sách. Theo Luật Bảo vệ Môi trường, Bộ TN&MT được giao nhiệm vụ ban hành các quy định về tiêu chí công nghệ trong lựa chọn công nghệ xử lý rác thải sinh hoạt và danh mục công nghệ để các địa phương lựa chọn phù hợp với điều kiện kinh tế của mình. Định hướng không chỉ dừng lại ở công nghệ đốt đơn thuần mà cần kết hợp thu hồi năng lượng để phát điện, tạo ra hai phạm trù hoàn toàn khác biệt trong quản lý chất thải.
Ông Nguyễn Thượng Hiền trình bày về chính sách và tiêu chuẩn xử lý rác thải
Về các quy chuẩn môi trường, Bộ TN&MT cũng sẽ hoàn thiện và quy định thêm về tỷ lệ tro đáy sau đốt. Hiện tại, tỷ lệ tro bay và tro đáy sau đốt ở Việt Nam có thể lên đến 15%, trong khi ở các nước tiên tiến chỉ khoảng 5%. Việc hoàn thiện chính sách này sẽ có lộ trình cụ thể để đảm bảo tính khả thi.
Chính sách Ưu đãi và Khuyến Khích Đầu tư
Để thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực xử lý chất thải sinh hoạt, Bộ TN&MT đã tham mưu Chính phủ ban hành Nghị định 08/2022/NĐ-CP, quy định các chính sách ưu đãi về đất đai và công nghệ. Đặc biệt, các dự án đốt rác phát điện cần có sự kết hợp với Bộ Công Thương để đưa vào quy hoạch. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu cụ thể về định mức kinh tế kỹ thuật trong thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải, cũng như các tiêu chuẩn xả thải nước thải sinh hoạt để đảm bảo hiệu quả kinh tế và môi trường.
Các Tiêu Chí Quan trọng trong Lựa chọn Công nghệ Xử lý Rác
Tổ chức hợp tác phát triển Đức (GIZ) tại Việt Nam cũng đưa ra một số tiêu chí quan trọng để các đối tác Việt Nam lựa chọn công nghệ xử lý rác phù hợp:
- Đặc tính rác thải: Rác thải ở Việt Nam thường có độ ẩm cao, hàm lượng tạp chất không thể đốt hoặc thu hồi năng lượng như đất, cát, kim loại, thủy tinh còn nhiều (có nơi trên 30%). Điều này ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn công nghệ. Để xử lý hiệu quả các loại tạp chất này, cần có quy trình phân loại và xử lý sơ bộ kỹ lưỡng, đồng thời sử dụng các vật liệu địa kỹ thuật như màng chống thấm HDPE cho các khu vực chôn lấp không thể đốt.
- Quy mô nguồn rác thải: Với các đô thị lớn, việc phát triển nhà máy xử lý rác 2.000-3.000 tấn/ngày là khả thi và đạt hiệu quả kinh tế cao. Tuy nhiên, đối với các địa phương có quy mô nguồn rác thải nhỏ hơn, đầu tư công nghệ cao (như đốt phát điện) có thể khó đạt hiệu quả kinh tế mong muốn, do chênh lệch hiệu suất đầu tư có thể lên đến 30-40%.
- Quy chuẩn, tiêu chuẩn môi trường: Các quốc gia phát triển có iso về môi trường và tiêu chuẩn môi trường rất cao. Tiêu chuẩn môi trường của Việt Nam đang dần được nâng cao để phù hợp với trình độ phát triển kinh tế – xã hội và kỳ vọng của người dân. Tiêu chuẩn này cũng là yếu tố quyết định lựa chọn công nghệ tốt, công nghệ sạch, dù chi phí đầu tư, vận hành và bảo dưỡng có thể cao hơn. Việc đảm bảo các tiêu chuẩn đo độ chặt k trong thi công các công trình địa kỹ thuật môi trường, bao gồm bãi chôn lấp, là một phần không thể thiếu để đáp ứng các quy chuẩn môi trường này. Đồng thời, trình độ công nghệ của Việt Nam cũng cần được xem xét để đảm bảo tính phù hợp và bền vững.
- Mức độ sẵn sàng chi trả của người dân: Chi phí xử lý môi trường cuối cùng sẽ được phân bổ đến người dân. Mức độ sẵn sàng chi trả của cộng đồng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc định hình chính sách và công nghệ xử lý rác.
Kết luận
Việc đảm bảo tiêu chuẩn xử lý rác là yếu tố then chốt để hướng tới một môi trường sống sạch đẹp và phát triển bền vững tại Việt Nam. Những thách thức về lượng rác thải khổng lồ, hạ tầng chưa đồng bộ và công nghệ lạc hậu đang đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ chính sách, quy hoạch đến đầu tư và ý thức cộng đồng.
Sự đồng bộ trong chính sách, đặc biệt là việc hoàn thiện các tiêu chí công nghệ và quy chuẩn môi trường, cùng với các chính sách ưu đãi đầu tư, sẽ tạo động lực mạnh mẽ. Việc ứng dụng các giải pháp địa kỹ thuật môi trường tiên tiến như màng chống thấm HDPE và máy hàn nhựa chuyên dụng trong xây dựng bãi chôn lấp hợp vệ sinh và hệ thống xử lý nước rỉ rác là vô cùng cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao. Khi người dân ngày càng sẵn sàng chi trả cho một môi trường sống tốt hơn, chúng ta có thể kỳ vọng vào một tương lai nơi các tiêu chuẩn xử lý rác được thực hiện nghiêm ngặt, góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ mai sau.
Tài liệu tham khảo
- Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
- Tổ chức hợp tác phát triển Đức (GIZ) tại Việt Nam.

























































































