Nước là nguồn tài nguyên vô giá, thiết yếu cho mọi sự sống và hoạt động của con người trên hành tinh. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặt ra thách thức lớn cho nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Việc tìm kiếm và áp dụng các giải pháp bền vững để làm sạch nguồn nước và xử lý chất thải là ưu tiên hàng đầu. Trong bối cảnh đó, Xử Lý Môi Trường Bằng Phương Pháp Sinh Học nổi lên như một công nghệ then chốt, tận dụng sức mạnh của tự nhiên để chuyển hóa và phân hủy các chất ô nhiễm.
Phương pháp sinh học dựa trên khả năng của các hệ vi sinh vật (vi khuẩn, tảo, nấm…) trong việc chuyển hóa, phân hủy các chất hữu cơ và vô cơ phức tạp có trong nước thải hoặc chất thải thành các hợp chất đơn giản hơn, không độc hại hoặc ít độc hại hơn. Các vi sinh vật này sử dụng chất ô nhiễm làm nguồn thức ăn và năng lượng, đồng thời tổng hợp các tế bào mới, làm tăng sinh khối sinh vật, từ đó loại bỏ hiệu quả các thành phần gây ô nhiễm ra khỏi môi trường. Đây là một giải pháp thân thiện với môi trường, thường có chi phí vận hành thấp và hiệu quả cao trong nhiều ứng dụng.
Hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học hiệu quả
Các Phương Pháp Xử Lý Sinh Học Nổi Bật
Trong lĩnh vực xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học, có nhiều kỹ thuật khác nhau được phát triển và ứng dụng, chủ yếu được phân loại dựa trên điều kiện oxy trong môi trường hoạt động của vi sinh vật.
1. Xử Lý Sinh Học Kỵ Khí
Xử lý kỵ khí diễn ra trong điều kiện không có oxy tự do. Trong môi trường này, các vi sinh vật kỵ khí sẽ phân hủy các chất hữu cơ và một số chất vô cơ trong nước thải. Quá trình này không chỉ làm giảm tải lượng ô nhiễm mà còn có khả năng tạo ra khí sinh học (biogas), một nguồn năng lượng tái tạo.
Các Giai Đoạn Chính:
- Thủy phân: Các chất hữu cơ phức tạp (protein, carbohydrate, chất béo) được enzyme ngoại bào của vi sinh vật thủy phân thành các chất hữu cơ đơn giản hơn (amino acid, đường, axit béo).
- Axit hóa: Các chất hữu cơ đơn giản được vi khuẩn axit hóa chuyển hóa thành các axit hữu cơ dễ bay hơi (axetic, propionic, butyric), rượu, hydro và carbon dioxide.
- Acetogenesis: Các axit hữu cơ và rượu tiếp tục được chuyển hóa thành axit axetic, hydro và carbon dioxide, là tiền chất trực tiếp cho giai đoạn methane hóa.
- Methane hóa: Vi khuẩn methane hóa sử dụng axit axetic, hydro và carbon dioxide để tạo ra khí metan (CH4) và carbon dioxide (CO2).
Ứng dụng thực tiễn: Trong các hệ thống hệ thống xử lý rác thải sinh hoạt hoặc xử lý nước thải tập trung, công nghệ kỵ khí thường được sử dụng cho các dòng thải có nồng độ chất hữu cơ cao.
Các Phương Pháp Kỵ Khí Phổ Biến:
- Bể UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): Bùn hoạt tính kỵ khí dạng hạt được giữ lơ lửng trong bể, nước thải đi từ dưới lên, tiếp xúc với bùn và được xử lý.
- Lọc sinh học kỵ khí: Sử dụng vật liệu mang vi sinh (giá thể) để vi sinh vật bám dính và hình thành lớp màng sinh học, giúp phân hủy chất hữu cơ.
- Ao hồ kỵ khí tự nhiên: Các ao hồ có độ sâu lớn, không cung cấp oxy nhân tạo. Vi sinh vật kỵ khí sử dụng oxy từ các hợp chất nitrat, sulfat để phân hủy chất ô nhiễm, tạo ra khí mêtan, H2S, CO2. Để đảm bảo hiệu quả chống thấm và bảo vệ môi trường đất, các ao hồ này thường được lót bằng bạt nhựa HDPE hoặc màng chống thấm HDPE chất lượng cao, thi công bằng máy hàn bạt HDPE chuyên dụng.
2. Xử Lý Sinh Học Hiếu Khí
Xử lý hiếu khí là quá trình sinh học diễn ra trong điều kiện có oxy tự do, thường được cung cấp liên tục và dồi dào. Vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để oxy hóa các chất hữu cơ thành CO2, nước và sinh khối mới. Phương pháp này mang lại hiệu suất xử lý cao hơn cho nhiều loại nước thải.
Các Phương Pháp Hiếu Khí Phổ Biến:
- Ao hồ sinh học hiếu khí tự nhiên: Có độ sâu nông (0.3-0.5 m), tận dụng ánh sáng mặt trời để tảo và rong rêu quang hợp, sản xuất oxy hòa tan cung cấp cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ.
- Cánh đồng tưới và bãi lọc: Thường dùng để xử lý nước thải sinh hoạt hoặc nước thải có nồng độ ô nhiễm thấp, tận dụng khả năng tự làm sạch của đất và vi sinh vật. Để tối ưu hóa quá trình này, việc phân loại rác thải hữu cơ và vô cơ tại nguồn là rất quan trọng, giúp giảm tải cho hệ thống xử lý.
- Bể Aerotank (Bể bùn hoạt tính): Là một trong những công nghệ hiếu khí phổ biến nhất. Nước thải được sục khí liên tục để duy trì lượng oxy hòa tan, giúp vi sinh vật hiếu khí phát triển mạnh mẽ và phân hủy chất hữu cơ.
- Nguyên lý hoạt động: Oxy hóa diễn ra qua 3 giai đoạn: tốc độ oxy hóa mạnh mẽ (VSV phát triển), ổn định (VSV sinh trưởng ổn định), giảm dần (lượng oxy giảm, tốc độ tiêu thụ tăng).
- Bể lọc sinh học (Trickling Filter/Biofilter): Nước thải được phân phối đều qua lớp vật liệu lọc chứa màng vi sinh vật bám dính. Oxy được cung cấp tự nhiên từ không khí hoặc cưỡng bức.
- Phân loại: Bể lọc không ngập nước (đòi hỏi pH, nhiệt độ, độ ẩm/oxy thích hợp) và bể lọc ngập nước (ít phụ thuộc tải trọng, cấu trúc gọn nhẹ).
- Đĩa quay sinh học (Rotating Biological Contactor – RBC): Là sự kết hợp giữa màng lọc sinh học và lớp vi sinh vật bám dính trên bề mặt các đĩa quay. Các đĩa này quay liên tục, luân phiên tiếp xúc với nước thải và không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy.
- Mương oxy hóa: Là phiên bản nâng cấp của Aerotank, thường có dạng hình ô-van, với hệ thống khuấy trộn và sục khí liên tục, duy trì điều kiện hiếu khí hiệu quả.
Bể Aerotank trong công nghệ xử lý nước thải hiếu khí hiện đại
3. Xử Lý Sinh Học Thiếu Khí (Anoxic)
Phương pháp thiếu khí diễn ra trong điều kiện không có oxy tự do, nhưng có sự hiện diện của nitrat (NO3-) và nitrit (NO2-). Vi sinh vật thiếu khí (facultative bacteria) sử dụng oxy từ các hợp chất này để oxy hóa chất hữu cơ, đồng thời khử nitrat thành khí nitơ (N2) thoát ra khỏi nước. Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình khử nitơ (denitrification), giúp loại bỏ các chất dinh dưỡng gây phú dưỡng nguồn nước. Một số công nghệ như MBR trong xử lý nước thải thường tích hợp các vùng thiếu khí để đạt hiệu quả khử nitơ cao.
4. Xử Lý Sinh Học Kết Hợp (Hiếu Khí – Kỵ Khí – Thiếu Khí)
Trong nhiều hệ thống xử lý nước thải hiện đại, các phương pháp sinh học thường được kết hợp để tối ưu hiệu quả xử lý cho các loại chất ô nhiễm khác nhau, đặc biệt là loại bỏ cả chất hữu cơ và chất dinh dưỡng (N, P).
- Ao hồ hiếu khí – kỵ khí (Ao hồ tùy nghi): Gồm hai quá trình diễn ra song song:
- Phân hủy hiếu khí các chất hữu cơ hòa tan ở lớp nước bề mặt nhờ tảo quang hợp dưới ánh sáng mặt trời và oxy hòa tan từ khí quyển.
- Phân hủy kỵ khí các chất cặn lắng ở đáy ao, tạo thành khí CH4, H2S, H2,…
- Các hệ thống tích hợp: Nhiều nhà máy xử lý nước thải công nghiệp và đô thị sử dụng chuỗi các bể kỵ khí, thiếu khí và hiếu khí liên tiếp nhau để loại bỏ toàn diện các chất ô nhiễm. Chẳng hạn, nước thải có thể qua bể kỵ khí để giảm BOD, sau đó đến bể thiếu khí để khử nitrat, và cuối cùng là bể hiếu khí để oxy hóa triệt để chất hữu cơ còn lại và nitrat hóa amoni. Để vận hành các hệ thống này hiệu quả, việc hiểu rõ cách phân loại rác tại nguồn và các sản phẩm từ rác thải tiềm năng có thể giúp giảm tải và tối ưu hóa quá trình xử lý.
Vai Trò của Địa Kỹ Thuật Môi Trường trong Xử Lý Sinh Học
Là chuyên gia về địa kỹ thuật môi trường và máy hàn nhựa, chúng tôi nhận thấy rằng để các hệ thống xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học hoạt động hiệu quả và bền vững, các yếu tố về cơ sở hạ tầng là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, việc sử dụng màng chống thấm HDPE và bạt nhựa HDPE trong xây dựng các ao hồ kỵ khí, hiếu khí, các bể chứa nước thải, bãi chôn lấp chất thải (với lớp lót để ngăn rò rỉ nước rỉ rác) đóng vai trò then chốt. Công nghệ máy hàn nhựa tiên tiến đảm bảo các mối hàn chắc chắn, chống thấm tuyệt đối, bảo vệ môi trường đất và nước ngầm khỏi ô nhiễm.
Kết Luận
Xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học là một trụ cột không thể thiếu trong nỗ lực bảo vệ và làm sạch môi trường của chúng ta. Từ việc xử lý nước thải sinh hoạt đến xử lý chất thải công nghiệp nguy hại, các phương pháp kỵ khí, hiếu khí và thiếu khí, hoặc sự kết hợp của chúng, đều mang lại hiệu quả cao và tính bền vững. Để tối ưu hóa các hệ thống này, sự kết hợp giữa công nghệ sinh học tiên tiến và các giải pháp địa kỹ thuật môi trường vững chắc, bao gồm việc lựa chọn và thi công màng chống thấm HDPE chất lượng cao bằng máy hàn bạt HDPE chuyên dụng, là yếu tố quyết định.
Chúng tôi, với vai trò chuyên gia về địa kỹ thuật môi trường, luôn sẵn sàng cung cấp thông tin, tư vấn và giải pháp toàn diện để góp phần xây dựng một môi trường sống trong lành và bền vững.
Tài liệu tham khảo:
- Thông tin chuyên ngành từ batlotaoho.vn

























































































